Nạp tiền vào game tiếng Anh là gì


View Full Version : [Nhờ v�] C�c bạn gi�p m�nh một số từ, cụm từ th�ng dụng trong tiếng việt



1/ Linh tinh?
Trong tiếng việt m�nh c� từ "linh tinh", m�nh thắc mắc kh�ng biết d�ng từ n�o trong tiếng anh để m� tả từ n�y?
L�c trước m�nh d�ng từ others, nhưng nghĩ lại th� thấy others chỉ để chỉ c�i g� kh�c với những c�i được kể/n�i đến trước đ�, c�n "linh tinh" th� �m chỉ những thứ nhỏ nhặt, lộn xộn, chưa ph�n loại được. Một v� dụ đơn giản để c�c bạn hiểu r� � m�nh như: dữ liệu c� 3 thư mục lớn l�: Study (materials), Work v� một thư mục lớn c�n lại m�nh muốn d�ng một từ để thể hiện s�t nghĩa từ "linh tinh" :D
2/ Nạp tiền điện thoại?
Trong tiếng anh n�n d�ng từ g� để mi�u tả h�nh động n�y nhỉ? "Put money to the mobiphone", nghe tệ qu� :D
Cảm ơn c�c bạn đ� đọc


Rất th�ch c�u hỏi của bạn v� t�i cũng c� những thắc mắc như vậy v� chưa c� giải đ�p thỏa đ�ng.

Đối với từ "linh tinh", hiện t�i đang d�ng "miscellaneous" để đặt t�n cho những mục linh tinh khi quản l� c�c tập tin trong m�y t�nh, nhưng vẫn cảm thấy c� g� kh�ng ổn lắm.

C�n thẻ nạp tiền, th� t�i thấy tr�n trang web Vietcombank tiếng Anh người ta d�ng "prepaid phone card", c�n nạp th�m tiền v�o điện thoại th� d�ng l� "recharge the phone." Kh�ng biết c� đ�ng kh�ng, v� liệu c� nhầm lẫn với sạt pin điện thoại kh�ng.


Rất th�ch c�u hỏi của bạn v� t�i cũng c� những thắc mắc như vậy v� chưa c� giải đ�p thỏa đ�ng.

Đối với từ "linh tinh", hiện t�i đang d�ng "miscellaneous" để đặt t�n cho những mục linh tinh khi quản l� c�c tập tin trong m�y t�nh, nhưng vẫn cảm thấy c� g� kh�ng ổn lắm.

C�n thẻ nạp tiền, th� t�i thấy tr�n trang web Vietcombank tiếng Anh người ta d�ng "prepaid phone card", c�n nạp th�m tiền v�o điện thoại th� d�ng l� "recharge the phone." Kh�ng biết c� đ�ng kh�ng, v� liệu c� nhầm lẫn với sạt pin điện thoại kh�ng.
Về "linh tinh": từ miscellaneous c� vẻ diễn tả được phần n�o nghĩa của từ "linh tinh" rồi, danh từ m�nh mới tra th� l� miscellany. Kh�ng biết c�n từ n�o kh�c kh�ng, đợi mọi người g�p � th�m vậy
Về nạp tiền điện thoại: m�nh vừa tra từ recharge tr�n Oxford th� ra l�: to fill a battery with electrical power; to be filled with electrical power :(
Vui v� c� bạn c�ng � tưởng về vấn đề n�y với m�nh :) Đợi mọi người v�o thảo luận vậy.


1/ Linh tinh?
Trong tiếng việt m�nh c� từ "linh tinh", m�nh thắc mắc kh�ng biết d�ng từ n�o trong tiếng anh để m� tả từ n�y?
L�c trước m�nh d�ng từ others, nhưng nghĩ lại th� thấy others chỉ để chỉ c�i g� kh�c với những c�i được kể/n�i đến trước đ�, c�n "linh tinh" th� �m chỉ những thứ nhỏ nhặt, lộn xộn, chưa ph�n loại được. Một v� dụ đơn giản để c�c bạn hiểu r� � m�nh như: dữ liệu c� 3 thư mục lớn l�: Study (materials), Work v� một thư mục lớn c�n lại m�nh muốn d�ng một từ để thể hiện s�t nghĩa từ "linh tinh" :D
2/ Nạp tiền điện thoại?
Trong tiếng anh n�n d�ng từ g� để mi�u tả h�nh động n�y nhỉ? "Put money to the mobiphone", nghe tệ qu� :D
Cảm ơn c�c bạn đ� đọc

Bạn c� thể d�ng "Mixed Stuff" (hoặc "Miscellaneous Items") để đặt t�n cho thư mục m� bạn chứa nhiều thứ "linh tinh" chưa ph�n loại được.

Nạp thẻ điện thoại c� thể d�ng "Refill my prepaid cellphone account"


Cảm ơn bạn :)

Bạn c� thể d�ng "Mixed Stuff" (hoặc "Miscellaneous Items") để đặt t�n cho thư mục m� bạn chứa nhiều thứ "linh tinh" chưa ph�n loại được.

Nạp thẻ điện thoại c� thể d�ng "Refill my prepaid cellphone account"


Powered by vBulletin® Version 4.2.2 Copyright © 2021 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.