Mùng 4 tháng 7 âm là ngày bao nhiêu dương

Chi tiết ngày 4/7/2021 âm lịch

Ngày 11/8/2021 dương lịch là ngày 4/7/2021 âm lịch ( ngày 4 tháng 7 năm 2021 âm lịch là ngày 11 tháng 8 năm 2021 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 4/7/2021 Tức ngày Tân Mão, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu

Tiết khí: Lập Thu

Xem thêm : Ngày 4/7/2021 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/8/2021 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 8 năm 2021 tốt hay xấu

Xem ngày 11/8/2021 dương lịch (ngày 4/7/2021 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/8/2021 dương lịch (4/7/2021 âm lịch) là ngày Tân Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 11/8/2021 dương lịch (4/7/2021 âm lịch) là ngày Tân Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 11/8/2021 dương lịch (4/7/2021 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 8 năm 2021


Page 2

Ngày 11/9/2021 dương lịch là ngày 5/8/2021 âm lịch ( ngày 5 tháng 8 năm 2021 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2021 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 5/8/2021 Tức ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 5/8/2021 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2021 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2021 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2021 dương lịch (ngày 5/8/2021 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2021 dương lịch (5/8/2021 âm lịch) là ngày Nhâm Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 11/9/2021 dương lịch (5/8/2021 âm lịch) là ngày Nhâm Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 11/9/2021 dương lịch (5/8/2021 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2021


Page 3

Ngày 11/9/2022 dương lịch là ngày 16/8/2022 âm lịch ( ngày 16 tháng 8 năm 2022 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2022 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 16/8/2022 Tức ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 16/8/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2022 dương lịch (ngày 16/8/2022 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2022 dương lịch (16/8/2022 âm lịch) là ngày Đinh Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 11/9/2022 dương lịch (16/8/2022 âm lịch) là ngày Đinh Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 11/9/2022 dương lịch (16/8/2022 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2022


Page 4

Ngày 11/9/2023 dương lịch là ngày 27/7/2023 âm lịch ( ngày 27 tháng 7 năm 2023 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2023 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 27/7/2023 Tức ngày Nhâm Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 27/7/2023 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2023 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2023 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2023 dương lịch (ngày 27/7/2023 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2023 dương lịch (27/7/2023 âm lịch) là ngày Nhâm Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn

Ngày 11/9/2023 dương lịch (27/7/2023 âm lịch) là ngày Nhâm Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi

Ngày 11/9/2023 dương lịch (27/7/2023 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Ngày 11/9/2023 dương lịch (27/7/2023 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2023


Page 5

Ngày 11/9/2024 dương lịch là ngày 9/8/2024 âm lịch ( ngày 9 tháng 8 năm 2024 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2024 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 9/8/2024 Tức ngày Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 9/8/2024 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2024 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2024 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2024 dương lịch (ngày 9/8/2024 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2024 dương lịch (9/8/2024 âm lịch) là ngày Mậu Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất

Ngày 11/9/2024 dương lịch (9/8/2024 âm lịch) là ngày Mậu Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi

Ngày 11/9/2024 dương lịch (9/8/2024 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2024


Page 6

Ngày 11/9/2025 dương lịch là ngày 20/7/2025 âm lịch ( ngày 20 tháng 7 năm 2025 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2025 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 20/7/2025 Tức ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 20/7/2025 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2025 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2025 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2025 dương lịch (ngày 20/7/2025 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2025 dương lịch (20/7/2025 âm lịch) là ngày Quý Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi

Ngày 11/9/2025 dương lịch (20/7/2025 âm lịch) là ngày Quý Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất

Ngày 11/9/2025 dương lịch (20/7/2025 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2025


Page 7

Ngày 11/9/2026 dương lịch là ngày 1/8/2026 âm lịch ( ngày 1 tháng 8 năm 2026 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2026 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 1/8/2026 Tức ngày Mậu Tý, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 1/8/2026 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2026 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2026 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2026 dương lịch (ngày 1/8/2026 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2026 dương lịch (1/8/2026 âm lịch) là ngày Mậu Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân

Ngày 11/9/2026 dương lịch (1/8/2026 âm lịch) là ngày Mậu Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu

Ngày 11/9/2026 dương lịch (1/8/2026 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2026


Page 8

Ngày 11/9/2027 dương lịch là ngày 11/8/2027 âm lịch ( ngày 11 tháng 8 năm 2027 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2027 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 11/8/2027 Tức ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mùi

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 11/8/2027 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2027 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2027 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2027 dương lịch (ngày 11/8/2027 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2027 dương lịch (11/8/2027 âm lịch) là ngày Quý Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 11/9/2027 dương lịch (11/8/2027 âm lịch) là ngày Quý Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 11/9/2027 dương lịch (11/8/2027 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2027


Page 9

Ngày 11/9/2028 dương lịch là ngày 23/7/2028 âm lịch ( ngày 23 tháng 7 năm 2028 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2028 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 23/7/2028 Tức ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 23/7/2028 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2028 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2028 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2028 dương lịch (ngày 23/7/2028 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2028 dương lịch (23/7/2028 âm lịch) là ngày Kỷ Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi

Ngày 11/9/2028 dương lịch (23/7/2028 âm lịch) là ngày Kỷ Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân

Ngày 11/9/2028 dương lịch (23/7/2028 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2028


Page 10

Ngày 11/9/2029 dương lịch là ngày 4/8/2029 âm lịch ( ngày 4 tháng 8 năm 2029 âm lịch là ngày 11 tháng 9 năm 2029 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 4/8/2029 Tức ngày Giáp Thìn, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 4/8/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/9/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 9 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 11/9/2029 dương lịch (ngày 4/8/2029 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/9/2029 dương lịch (4/8/2029 âm lịch) là ngày Giáp Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân

Ngày 11/9/2029 dương lịch (4/8/2029 âm lịch) là ngày Giáp Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất

Ngày 11/9/2029 dương lịch (4/8/2029 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2029


Page 11

Ngày 11/10/2029 dương lịch là ngày 4/9/2029 âm lịch ( ngày 4 tháng 9 năm 2029 âm lịch là ngày 11 tháng 10 năm 2029 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 4/9/2029 Tức ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Hàn Lộ

Xem thêm : Ngày 4/9/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/10/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 10 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 11/10/2029 dương lịch (ngày 4/9/2029 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/10/2029 dương lịch (4/9/2029 âm lịch) là ngày Giáp Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 11/10/2029 dương lịch (4/9/2029 âm lịch) là ngày Giáp Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 11/10/2029 dương lịch (4/9/2029 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 10 năm 2029


Page 12

Ngày 11/11/2029 dương lịch là ngày 6/10/2029 âm lịch ( ngày 6 tháng 10 năm 2029 âm lịch là ngày 11 tháng 11 năm 2029 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 6/10/2029 Tức ngày Ất Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Lập Đông

Xem thêm : Ngày 6/10/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/11/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 11 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 11/11/2029 dương lịch (ngày 6/10/2029 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/11/2029 dương lịch (6/10/2029 âm lịch) là ngày Ất Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 11/11/2029 dương lịch (6/10/2029 âm lịch) là ngày Ất Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 11/11/2029 dương lịch (6/10/2029 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 11 năm 2029


Page 13

Ngày 11/12/2029 dương lịch là ngày 7/11/2029 âm lịch ( ngày 7 tháng 11 năm 2029 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2029 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 7/11/2029 Tức ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 7/11/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2029 dương lịch (ngày 7/11/2029 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2029 dương lịch (7/11/2029 âm lịch) là ngày Ất Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi

Ngày 11/12/2029 dương lịch (7/11/2029 âm lịch) là ngày Ất Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân

Ngày 11/12/2029 dương lịch (7/11/2029 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày 11/12/2029 dương lịch (7/11/2029 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2029


Page 14

Ngày 11/12/2030 dương lịch là ngày 17/11/2030 âm lịch ( ngày 17 tháng 11 năm 2030 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2030 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 17/11/2030 Tức ngày Canh Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 17/11/2030 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2030 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2030 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2030 dương lịch (ngày 17/11/2030 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2030 dương lịch (17/11/2030 âm lịch) là ngày Canh Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân

Ngày 11/12/2030 dương lịch (17/11/2030 âm lịch) là ngày Canh Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất

Ngày 11/12/2030 dương lịch (17/11/2030 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2030


Page 15

Ngày 11/12/2031 dương lịch là ngày 27/10/2031 âm lịch ( ngày 27 tháng 10 năm 2031 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2031 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 27/10/2031 Tức ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 27/10/2031 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2031 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2031 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2031 dương lịch (ngày 27/10/2031 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2031 dương lịch (27/10/2031 âm lịch) là ngày Ất Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ

Ngày 11/12/2031 dương lịch (27/10/2031 âm lịch) là ngày Ất Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ

Ngày 11/12/2031 dương lịch (27/10/2031 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Ngày 11/12/2031 dương lịch (27/10/2031 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2031


Page 16

Ngày 11/12/2032 dương lịch là ngày 9/11/2032 âm lịch ( ngày 9 tháng 11 năm 2032 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2032 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 9/11/2032 Tức ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 9/11/2032 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2032 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2032 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2032 dương lịch (ngày 9/11/2032 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2032 dương lịch (9/11/2032 âm lịch) là ngày Tân Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 11/12/2032 dương lịch (9/11/2032 âm lịch) là ngày Tân Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 11/12/2032 dương lịch (9/11/2032 âm lịch) là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2032


Page 17

Ngày 11/12/2033 dương lịch là ngày 20/11/2033 âm lịch ( ngày 20 tháng 11 năm 2033 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2033 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 20/11/2033 Tức ngày Bính Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 20/11/2033 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2033 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2033 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2033 dương lịch (ngày 20/11/2033 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn

Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Bính Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi

Ngày 11/12/2033 dương lịch (20/11/2033 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2033


Page 18

Ngày 11/12/2034 dương lịch là ngày 1/11/2034 âm lịch ( ngày 1 tháng 11 năm 2034 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2034 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 1/11/2034 Tức ngày Tân Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Dần

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 1/11/2034 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2034 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2034 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2034 dương lịch (ngày 1/11/2034 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2034 dương lịch (1/11/2034 âm lịch) là ngày Tân Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 11/12/2034 dương lịch (1/11/2034 âm lịch) là ngày Tân Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 11/12/2034 dương lịch (1/11/2034 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2034


Page 19

Ngày 11/12/2035 dương lịch là ngày 12/11/2035 âm lịch ( ngày 12 tháng 11 năm 2035 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2035 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 12/11/2035 Tức ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 12/11/2035 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2035 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2035 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2035 dương lịch (ngày 12/11/2035 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2035 dương lịch (12/11/2035 âm lịch) là ngày Bính Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất

Ngày 11/12/2035 dương lịch (12/11/2035 âm lịch) là ngày Bính Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu

Ngày 11/12/2035 dương lịch (12/11/2035 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2035


Page 20

Ngày 11/12/2036 dương lịch là ngày 24/10/2036 âm lịch ( ngày 24 tháng 10 năm 2036 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2036 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 24/10/2036 Tức ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thìn

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 24/10/2036 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2036 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2036 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2036 dương lịch (ngày 24/10/2036 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2036 dương lịch (24/10/2036 âm lịch) là ngày Nhâm Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân

Ngày 11/12/2036 dương lịch (24/10/2036 âm lịch) là ngày Nhâm Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu

Ngày 11/12/2036 dương lịch (24/10/2036 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2036


Page 21

Ngày 11/12/2037 dương lịch là ngày 5/11/2037 âm lịch ( ngày 5 tháng 11 năm 2037 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2037 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 5/11/2037 Tức ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Tỵ

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 5/11/2037 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2037 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2037 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2037 dương lịch (ngày 5/11/2037 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2037 dương lịch (5/11/2037 âm lịch) là ngày Đinh Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 11/12/2037 dương lịch (5/11/2037 âm lịch) là ngày Đinh Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 11/12/2037 dương lịch (5/11/2037 âm lịch) là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2037


Page 22

Ngày 11/12/2038 dương lịch là ngày 16/11/2038 âm lịch ( ngày 16 tháng 11 năm 2038 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2038 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 16/11/2038 Tức ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 16/11/2038 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2038 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2038 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2038 dương lịch (ngày 16/11/2038 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2038 dương lịch (16/11/2038 âm lịch) là ngày Nhâm Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 11/12/2038 dương lịch (16/11/2038 âm lịch) là ngày Nhâm Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 11/12/2038 dương lịch (16/11/2038 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2038


Page 23

Ngày 11/12/2039 dương lịch là ngày 26/10/2039 âm lịch ( ngày 26 tháng 10 năm 2039 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2039 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 26/10/2039 Tức ngày Đinh Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 26/10/2039 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2039 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2039 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2039 dương lịch (ngày 26/10/2039 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2039 dương lịch (26/10/2039 âm lịch) là ngày Đinh Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 11/12/2039 dương lịch (26/10/2039 âm lịch) là ngày Đinh Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 11/12/2039 dương lịch (26/10/2039 âm lịch) là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2039


Page 24

Ngày 11/12/2040 dương lịch là ngày 8/11/2040 âm lịch ( ngày 8 tháng 11 năm 2040 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2040 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 8/11/2040 Tức ngày Quý Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 8/11/2040 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2040 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2040 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2040 dương lịch (ngày 8/11/2040 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2040 dương lịch (8/11/2040 âm lịch) là ngày Quý Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ

Ngày 11/12/2040 dương lịch (8/11/2040 âm lịch) là ngày Quý Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ

Ngày 11/12/2040 dương lịch (8/11/2040 âm lịch) là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2040


Page 25

Ngày 11/12/2041 dương lịch là ngày 18/11/2041 âm lịch ( ngày 18 tháng 11 năm 2041 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2041 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 18/11/2041 Tức ngày Mậu Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Dậu

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 18/11/2041 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2041 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2041 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2041 dương lịch (ngày 18/11/2041 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2041 dương lịch (18/11/2041 âm lịch) là ngày Mậu Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất

Ngày 11/12/2041 dương lịch (18/11/2041 âm lịch) là ngày Mậu Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi

Ngày 11/12/2041 dương lịch (18/11/2041 âm lịch) là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Ngày 11/12/2041 dương lịch (18/11/2041 âm lịch) là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2041


Page 26

Ngày 11/12/2042 dương lịch là ngày 29/10/2042 âm lịch ( ngày 29 tháng 10 năm 2042 âm lịch là ngày 11 tháng 12 năm 2042 dương lịch )

Âm lịch : Ngày 29/10/2042 Tức ngày Quý Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 29/10/2042 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 11/12/2042 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 11 tháng 12 năm 2042 tốt hay xấu

Xem ngày 11/12/2042 dương lịch (ngày 29/10/2042 âm lịch) tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 11/12/2042 dương lịch (29/10/2042 âm lịch) là ngày Quý Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi

Ngày 11/12/2042 dương lịch (29/10/2042 âm lịch) là ngày Quý Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất

Ngày 11/12/2042 dương lịch (29/10/2042 âm lịch) là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2042