continuouslyCách một người bản xứ nói điều này Show Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanchúc mừng! congratulations! Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “in a row” được định nghĩa là “one after another without a break”. Phân biệt “in a row” và “continuously”"In a row" và "continuously" đều miêu tả một chuỗi các sự kiện, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tóm lại, "in a row" chỉ chuỗi các sự kiện liên tiếp, trong khi "continuously" mô tả một hành động hoặc quá trình không bị gián đoạn kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ phân biệt “in a row” và “continuously”After continuously being regarded as the strongest golf player for years, Anderson Tater finally suffered multiple losses in a row and was taken out of the leaderboard. Sau khi liên tục được coi là người chơi gôn tốt nhất trong nhiều năm, Anderson Tater cuối cùng đã phải chịu nhiều trận thua liên tiếp và bị loại khỏi bảng xếp hạng.
“In a row” trong ngữ cảnh thực tếTình huống 1Emily: Did you hear about Mark's recent bowling achievements? Tom: No, what happened? Emily: He managed to bowl three strikes in a row during his last game! Tom: Wow, that's incredible! Consistency like that is not easy to achieve. Emily: I know, right? It's such a rare feat in bowling. Tom: Definitely. It shows how focused and determined Mark must be. Emily: I'm sure he's thrilled with his accomplishment. Tom: I can imagine. It's a great confidence booster for him. Emily: Let’s hope he can keep this up! Tom: If he does, I’ll grovel before him, for real. Emily: Ê, ông đã nghe về thành tích chơi bowling gần đây của Mark chưa? Tom: Không, sao đấy? Emily: Ông ấy vừa được 3 lần strike liên tiếp trong trận mới nhất xong. Tom: Ghê, hay đấy! Sự liên tục như thế khó mà đạt được đấy. Emily: Chuẩn. Khó mà được như thế trong bowling lắm. Tom: Chắc chắn rồi. Nó cho thấy Mark phải tập trung và quyết tâm như thế nào thật. Emily: Tôi khá chắc là gã đấy đang vui lắm vì thành tích đấy đây. Tom: Khả thi đấy. Chắc hẳn sẽ giúp ông ấy thấy tự tin hơn đây. Emily: Hi vọng là ông ấy tiếp tục được như thế này. Tom: Ông ấy mà làm được là tôi lạy, thật luôn. Tình huống 2Emily: Wow, it's been raining for five days in a row! I'm so tired of this gloomy weather. David: I know, right? I was hoping for some sunshine, but it seems like the rain just won't stop. Emily: I had plans for outdoor activities this weekend, but it looks like they'll have to be postponed. David: Yeah, it's disappointing. I was really looking forward to going hiking, but the wet trails won't be safe. This sucks, man. Emily: I guess we'll have to find indoor activities to keep ourselves entertained until the rain stops. David: That's a good idea. We can have a movie marathon or play some board games. Emily: Sounds like a plan. Shall we get to it? David: Absolutely. Emily: Chết thật, trời mưa năm ngày liền rồi! Cái thời tiết u ám này mệt vãi! David: Ừ nhỉ? Tôi đã mong là sẽ có chút nắng, nhưng có vẻ như mưa chả tạnh gì cả. Emily: Tôi đã có kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời vào cuối tuần này rồi nhưng chắc phải hoãn thôi. David: Ừ, chán thật. Đang mong đợi vụ đi bộ đường dài, nhưng đường thế này thì nguy hiểm lắm. Tệ thật. Emily: Chắc phải tìm gì đó để làm trong nhà trước khi trời tạnh mưa thôi. David: Cũng được đấy. Mình có thể xem một bộ phim kéo dài hoặc chơi một số trò chơi trên bàn cờ. Emily: Hay đấy. Làm thôi nhỉ? David: Chuẩn rồi. Bài tập ứng dụngXác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “in a row” để miêu tả tình huống Andrew’s computer has been on for many hours. Yes No Your car suddenly broke down in the middle of the road. Yes No Ben hasn’t gotten good marks in his tests for a while. Yes No Many robberies happened in your neighbourhood over the past few weeks. Yes No Your school’s basketball team won every match in the competition and became the champion. Yes No Với mỗi tình huống có thể sử dụng “in a row”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “in a row”. Đáp án gợi ýTH1: No vì đây là một quá trình không ngừng nghỉ thay vì là một chuỗi sự kiện TH2: No vì đây là tình huống nói về sự kết thúc thay vì là sự tiếp nối TH3: Yes Ben has been suffering from multiple failures in his tests, and has been receiving bad marks after bad marks. So, he’s had many bad marks in a row. TH4: Yes The robberies in your neighbourhood happened consecutively without stopping in quite a long time period, so many robberies have happened in a row. TH5: Yes Your school’s basketball team won many matches in the tournament without being stopped in their tracks once. As such, your team has won many matches in a row. Tổng kếtQua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ “” khi muốn nói điều gì đó diễn ra liên tiếp, liên hoàn và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn. |