Mẫu bảng nhà hàng nghỉ tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng rộng rãi ở bất cứ đâu, nhất là trong lĩnh vực dịch vụ ẩm thực. Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng, bạn cần luyện tập và thực hành thường xuyên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thường được sử dụng trong nhà hàng hoặc những hàng quán, nơi ăn uống khác trong nhiều trường hợp. Cùng đọc ngay bài viết dưới đây và ghi chú cẩn thận những bài học bổ ích bạn nắm được nhé!

Một số mẫu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh cơ bản

Khi đến với một nhà hàng tại nước ngoài, kỹ năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng sẽ giúp bạn ghi điểm với mọi người xung quanh. Bữa ăn sẽ trở nên suôn sẻ nếu bạn biết cách giao tiếp với nhân viên nhà hàng từ việc yêu cầu được lựa chọn chỗ ngồi, gọi những món ăn bạn yêu thích đến việc góp ý với nhà hàng nếu có bất kỳ sự cố gì xảy ra trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ tại nơi đây. Nội dung tiếp theo đây sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh tại nhà hàng được dùng trong những tình huống khác nhau dành cho cả khách hàng và người phục vụ.

Nói tiếng Anh với những mẫu câu hỏi trong nhà hàng thông dụng

Khi bạn là khách hàng:

  1. Do you have any available tables? (Bạn còn bàn trống không?)
  2. Could you recommend something? (Bạn có thể giới thiệu món gì đó được không?)
  3. What are your specialities? (Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các bạn là gì?)
  4. Do you have anything special? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
  5. Can I look at your menu? (Tôi có thể xem thực đơn của bạn được không?)
  6. Do you have a vegan menu? (Ở đây có thực đơn chay không?)
  7. Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
  8. Can we dine now? (Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?)
  9. Could I change my order? (Tôi có thể đổi món không?)
  10. What is the price of a dinner? (Giá một bữa ăn tối là bao nhiêu?)
  11. May I have the bill/check/receipt, please? (Vui lòng cho tôi hóa đơn.)
  12. Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Khi bạn là nhân viên phục vụ:

  1. How can I help you? (Tôi có thể giúp gì ạ?)
  2. Do you have a reservation?/Have you booked a table? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?)
  3. May I have your name? (Cho tôi xin tên của quý khách ạ?)
  4. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
  5. How many are you? (Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?)
  6. May I take your order? (Quý khách gọi món chưa ạ?)
  7. Do you need a little time to decide? (Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?)
  8. What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?)
  9. Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
    Mẫu bảng nhà hàng nghỉ tiếng anh là gì năm 2024

Nói tiếng anh với những mẫu câu trả lời trong nhà hàng thông dụng

Khi bạn là khách hàng:

  1. I would like to make a reservation/I would like to book a table. (Tôi muốn đặt chỗ.)
  2. We haven’t booked a table. Could you fit us in? (Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?)
  3. A table for 4, please. (Một bàn cho 4 người.)
  4. I want to have dinner. (Tôi muốn ăn tối.)
  5. Give me a table near the window. (Cho tôi một cái bàn gần cửa sổ.)
  6. Show me the menu, please! (Cho tôi xem thực đơn với.)
  7. We are not ready to order yet. (Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.)
  8. I would like… (Tôi muốn gọi…)
  9. This requires more seasoning. (Món này cần thêm chút gia vị.)
  10. Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món của tôi nguội quá.)
  11. This does not agree with me. (Món này không hợp với tôi)
  12. I didn’t order this. (Tôi không gọi món này.)
  13. Waiter, the bill. (Phục vụ, tính tiền giúp tôi.)
  14. Keep the change. (Hãy giữ tiền lẻ.)
    Mẫu bảng nhà hàng nghỉ tiếng anh là gì năm 2024

Khi bạn là nhân viên phục vụ:

  1. I’m so sorry but there’s no information about your reservation. (Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách.)
  2. This way, please. I’ll show you your table (Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.)
  3. Your table is ready. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.)
  4. Please take a seat. (Xin mời ngồi ạ.)
  5. I’ll inform the chef and get you another dish. (Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.)
  6. Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? (Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?)
  7. Let me know if you need anything else. (Nếu bạn cần cái khác, hãy nói cho tôi biết.)
  8. Thank you. I’ll be right back with your drink. (Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.)
  9. Enjoy the meal. (Chúc quý khách ngon miệng.)
  10. This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? (Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?)
  11. Here is your change. (Tiền thừa của quý khách đây ạ.)
  12. Thank you for choosing our restaurant and see you soon. (Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.)

Những đoạn hội thoại nói chuyện qua điện thoại bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Staff: How many are in your party? (Nhóm của cô có mấy người?)
  • Lisa: Four. (Bốn người.)
  • Staff: Could you wait a moment? (Các bạn chờ chút nhé?)
  • Lisa: No problem. (Không vấn đề gì.)

Hội thoại 2

  • Staff: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì nhỉ?)
  • John: Coke, please. (Cho tôi một lon coca-cola.)
  • Staff: Both of you? (Cho cả hai bạn chứ?)
  • John: Yes, please. (Đúng vậy.)
    Mẫu bảng nhà hàng nghỉ tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết trên đã chia sẻ cùng bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng thông dụng và hiệu quả. Bạn hãy ghi chép cẩn thận và luyện nói tiếng Anh đều đặn để phát triển kỹ năng của mình bạn nhé. Hãy bắt đầu từ những mẫu câu đơn giản và dần thử thách bản thân với những mẫu hội thoại khó hơn.

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English!