Master dịch ra tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ master - master là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. chủ, chủ nhân
2. (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)
3. thầy, thầy giáo
4. (the Master) Chúa Giê-xu
5. cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)
6. cử nhân
7. người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông
8. người làm chủ, người kiềm chế
9. thợ cả
10. đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy
11. nghệ sĩ bậc thầy
12. hiệu trưởng (một số trường đại học)
Tính từ
1. làm chủ, đứng đầu
2. bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông
3. làm thợ cả (không làm công cho ai)
4. (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)
Ngoại Động từ
1. làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
2. kiềm chế, trấn áp, khống chế
3. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua
4. trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt