- Học trực tuyến - Tuyensinh247.com
- Xem điểm thi
Đại Học Y Dược TPHCM - YDS Xem thông tin khác của trường Đại Học Y Dược TPHCM- Xem điểm chuẩn
- Tư vấn chọn trường
Mã trường: YDS Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, Q5, TP HCM; Ngành, mã ngành Đại học Y dược TPHCM
2022:
Stt
| Trình độ đào tạo
| Mã ngành
| Tên ngành
| Mã phương thức xét tuyển
| Tên phương thức xét tuyển
| Chỉ tiêu (dự kiến)
| Tổ hợp môn xét tuyển 1
| Tổ hợp môn xét tuyển 2
| Tổ hợp môn
| Môn chính
| Tổ hợp môn
| Môn chính
| (1)
| (2)
| (3)
| (4)
| (5)
| (6)
| (7)
| (8)
| (9)
| (10)
| (11)
| 1.
| Đại học
| 7720101
| Y khoa
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 280
| B00
| -
| -
| -
| 2.
| Đại học
| 7720101_02
| Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 120
| B00
| -
| -
| -
|
Stt
| Trình độ đào tạo
| Mã ngành
| Tên ngành
| Mã phương thức xét tuyển
| Tên phương thức xét tuyển
| Chỉ tiêu (dự kiến)
| Tổ hợp môn xét tuyển 1
| Tổ hợp môn xét tuyển 2
| Tổ hợp môn
| Môn chính
| Tổ hợp môn
| Môn chính
| 3.
| Đại học
| 7720110
| Y học dự phòng
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 84
| B00
| -
| -
| -
| 4.
| Đại học
| 7720110_02
| Y học dự phòng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 36
| B00
| -
| -
| -
| 5.
| Đại học
| 7720115
| Y học cổ truyền
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 140
| B00
| -
| -
| -
| 6.
| Đại học
| 7720115_02
| Y học cổ truyền (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 60
| B00
| -
| -
| -
| 7.
| Đại học
| 7720201
| Dược học
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 392
| B00
| -
| A00
| -
| 8.
| Đại học
| 7720201_02
| Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 168
| B00
| -
| A00
| -
| 9.
| Đại học
| 7720301
| Điều dưỡng
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 147
| B00
| -
| -
| -
| 10.
| Đại học
| 7720301_04
| Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 63
| B00
| -
| -
| -
| 11.
| Đại học
| 7720301_03
| Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 120
| B00
| -
| -
| -
| 12.
| Đại học
| 7720302
| Hộ sinh (chỉ tuyển nữ)
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 120
| B00
| -
| -
| -
| 13.
| Đại học
| 7720401
| Dinh dưỡng
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 56
| B00
| -
| -
| -
| 14.
| Đại học
| 7720401_02
| Dinh dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 24
| B00
| -
| -
| -
| 15.
| Đại học
| 7720501
| Răng - Hàm - Mặt
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 84
| B00
| -
| -
| -
|
Stt
| Trình độ đào tạo
| Mã ngành
| Tên ngành
| Mã phương thức xét tuyển
| Tên phương thức xét tuyển
| Chỉ tiêu (dự kiến)
| Tổ hợp môn xét tuyển 1
| Tổ hợp môn xét tuyển 2
| Tổ hợp môn
| Môn chính
| Tổ hợp môn
| Môn chính
| 16.
| Đại học
| 7720501_02
| Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 36
| B00
| -
| -
| -
| 17.
| Đại học
| 7720502
| Kỹ thuật phục hình răng
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 28
| B00
| -
| -
| -
| 18.
| Đại học
| 7720502_02
| Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 12
| B00
| -
| -
| -
| 19.
| Đại học
| 7720601
| Kỹ thuật xét nghiệm y học
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 165
| B00
| -
| -
| -
| 20.
| Đại học
| 7720602
| Kỹ thuật hình ảnh y học
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 90
| B00
| -
| -
| -
| 21.
| Đại học
| 7720603
| Kỹ thuật phục hồi chức năng
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 88
| B00
| -
| -
| -
| 22.
| Đại học
| 7720701
| Y tế công cộng
| 100
| Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
| 63
| B00
| -
| -
| -
| 23.
| Đại học
| 7720701_02
| Y tế công cộng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
| 409
| Kết hợp CCTA (**)
| 27
| B00
| -
| -
| -
|
|
|
| Tổng cộng
|
|
| 2403
|
|
|
|
|
>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY >> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc. Tin hot- Trang chủ
- Giới
thiệu
- Chính sách
- Hướng dẫn
- Liên hệ
- Góp Ý
⭐ Điểm thi Tốt nghiệp THPT năm 2021 ⭐ Điểm chuẩn đại học năm 2020 ⭐ Điểm thi lớp 10 ⭐ Điểm chuẩn lớp 10 ⭐ Thông tin tuyển sinh ⭐ Đề thi thử THPT Quốc gia ⭐ Đề thi thử vào lớp 10 ⭐ Đáp án đề thi
All content Copyright © 2014 Tuyensinh247.com - Giấy phép MXH - Số 58/GXN-TTĐT cấp ngày 07/05/2012 ® Ghi rõ nguồn "Diemthi.Tuyensinh247.com" khi bạn phát hành lại thông tin trang web này. Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247 |