Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lite tiếng Anh nghĩa là gì. - hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lite trong tiếng Anhlite có nghĩa là: lite- hình thái ghép tạo danh từ chỉ- khoáng sản: rhodolite rođolit- đá: aerolite thiên thạch- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch Đây là cách dùng lite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ lite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhlite- hình thái ghép tạo danh từ chỉ- khoáng sản: rhodolite rođolit- đá: aerolite thiên thạch- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của LITE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của LITE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của LITE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của LITE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa LITE trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của LITENhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của LITE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Page 2Trang chủ › lưu trữ cho 4 chữ cái 4 chữ cái NIPUEFTESNRTLQFPHIITOGTCGCLMQUANTBAARgnlGSTMWSNSUTBMGDHDSTCKEEBCPAGCENEMEDDGPPRIGSGACVGSBGDGLIRRSPFSREOIPKWYLVISECOPHTPSMBBGOLISCTHCDEPMNAGEOFFRLTLTRIFTKCPTBIALRFOCHOBISMHGIDEFAPEMMEAGLUSMAEORHFIDACPRLAAGTULAMEIFDABAPIFSKOLSDOCUCAENGSRNHAWBBHKPEMNTRDWCUVLOPDCSASTTONBHICBUNECTDIFSCHRGMAFDIBBPSQFTGBDSE2EEFGCSPDOPHTDPITRFWPARBCDLIVENFIVSDDNSAWWWAGRINZSXEGPFLTRLWAITIWGOR-OHCNPQCHPELMCTDOCLHAYSCTAALPFBEDRFSISPPDLSULPLPSIFPISFTUSACHWCTSTMPDFSDLVYPPVSPOSNVHRSUNHCFAFTPCHRLELFBCNONOCLHSJDHJSDJSHDJSDHSJDHEBRTTMTDFPLPERCSATWSDTOLPPATSIDHNOAPSDJHDSHJDJHSJHSDJDHSAKFIVOESLVLDNGORBSCHWIMIASHRSTMGDICCKKIPMESTFEFOATWDMDBPEGISACYLGOTANOS2MBCBTCPPMBCHSAUPSOITFTNFCUDDAVESNNHFTOEFDTATSIGDMICGNDLRRPPBPHDLAOSACBATATDCSNFAMPGSPISPNOOAIRMSGCLCNWPRFCIDUDEMSNSMRDBACTLWERADCSPSVCCDNYSBELINASRDENTRFAFACDLTPMLTCIOMQALTSERLFUDTLOSHLWDCLTISAALBHSDNDWACDSCLNIKASHINIIEAPPHNNWPNKBISTBCFDVLSSRMRLMLDUDHRQUINGDSECRPAMDPSCEBUBVTVATURCIBVTAOGLDCSAIAGINPSPSMFCNCBRRRVQMOSPMFCPASPNRPSESPEDPDINPOSIAPPENIMRRRTDENMHTCPSCLADPEDESCSSCUNEHTCANNPCEPMAUMSLFMOMAJSTUATFPSTPRFVCPRFTTDSCCFWFSMSCCABPCMOMP2KVVVFDRNCATNAHEUIPARANHQPFUNKLTTFOOASTCDELOOLDBLAASVBENACTVRGDIDCRRPOSPERTLERVCSHTAETNFMVEDICAISEADBB4EAEFICRSPRYBPHRVRTPDBAGWATEBICDAJMPARIVIOGTFEV1SCBFSTAESTUSRINVGANSEPSTIVAGOPERGPSMEBoPWTOCGFMAUPRARATEAVTSGIGEBLRIRSOHLOPAZARROSDCMAPTREVAHIVDCOSYAUMFPELDICLAAHCVMEDWAIAKINHITOCLRMALRSPIRLUPCRUXBABPFRCVN.P.BRASHFSFFTTOFTTWNBATNVPSRNISTWELLPSWTFAFUMUNVGCSTPWSOCBFHNDLGDPRCGFSRMHNSSOWLCHGL2FPLLCRCTPHCTEDPPGLPSVTECCUPCVTBRKRHMPOFRCNHQMFMEVALINNCTDMIPFOBICKMCWIPPSENILAREEMAFRABODESJORDSEECLSGSTMRSTDASGSMIMMFTCRULUPOPCMEFIWPTTYTTHVCFINIGFIIKEMASPDGARRVTDBLCJLAOAPIRPIFPGFIECDPIVETMGCIARTFECNOGEZINAGAOIBPABRAPIGEVANGPTDPADMOGMHBRVNXCEWTEKUZSAAVSMAKHDRBRUNNAMIFUPTOCINZHESQTPDCNRPEELGAINDPELGITMTCELIHCPCMEMFEPBIPAWTMHYHALEYENOPOGRAFEMQSDTRICBSEDSLVIEPPAOPPOSDAAMVRLDWFAMVPAMQRVIWADGMOPBMRINGEMDTFNBCSTODOMVPADESRMTCFSWHRNCRSDGPTDMCRRGQAHGRMMCTOHSSDBSAAYUGOCBCSLTRAPSSRIUPSNIKOSOLCVLOFISCTACPPNCTUPESIMICMTISHPOJOPOJIGCAMHDDAAMMINCHU |