Late danh từ là gì

Ý nghĩa của từ khóa: late


English Vietnamese
late
* tính từ latter, latest, last
- muộn, chậm, trễ
=to arrive too late+ đến trễ quá
=late at night+ khuya lắm
=late in the year+ vào cuối năm
=early or late; soon or late; sooner or late+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
- (thơ ca) mới rồi, gần đây
=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi
!better late than never
- (xem) better


English Vietnamese
late
bi ̣ muô ̣ n ; bây giờ đã trễ ; bị muộn ; bị trễ giờ ; bị trễ rồi ; bị trễ ; bị ; chậm mất ; chậm trễ ; chậm ; cuối của ; cuối ; cố ; cựu ; dụng ; ga ; giờ ; gần ; gần đây ; gọi ; hơi muộn ; hơi trê ; hơi trễ ; hết ; học muộn ; iate ; khuya chỉ ; khuya quá ; khuya rồi ; khuya ; kịp rồi ; kịp ; luôn ; là vào cuối ; lâu ; lô ; lúc khuya ; lúc ; lạ muộn ; lại trễ ; lề mề ; muô ; muô ̣ n mâ ; muô ̣ n rô ̀ i ; muô ̣ n ; muô ̣ ; muốn ; muộ ; muộn chưa ; muộn màng ; muộn mất ; muộn như vầy ; muộn rồi em ạ ; muộn rồi ; muộn rồi đó ; muộn thì ; muộn ; muộn đâu ; muộn đấy ; mà ; nhà trễ ; nộp trễ ; o ; phút ; qua ; quá cố này ; quá cố ; quá muộn ; quá rồi ; quá ; rồi ; sao rồi ; thêm giờ ; thật khuya ; thật trễ ; thời gian gần ; thời gian gần đây ; thời gian ; thức khuya ; trê ; trê ̃ ; trể ; trễ bây giờ ; trễ cả ; trễ giờ ; trễ hẹn ; trễ mà ; trễ mất rồi ; trễ mất ; trễ nãi ; trễ quá rồi ; trễ quá ; trễ rồi mà sao ; trễ rồi ; trễ rồi đó ; trễ rồi đấy ; trễ vào ; trễ ; trễ đâu ; trễ đó ; trễ đấy ; tối rồi ; tới khuya ; tới kịp ; tới muộn ; tới trễ ; vào chuyện ; vào cuối ; vào tối ; vào ; về muộn ; về nhà ; về sau này ; về sau ; về trễ rồi ; về trễ ; về ; đây ; đã chậm ; đã muộn ; đã quá cố ; đè đầu cưỡi cổ ; đê ́ n muô ̣ n ; đê ́ n trê ̃ ; đêm đã ; đầu ; đến muộn quá ; đến muộn ; đến trể ; đến trễ mà ; đến trễ ; đến ; ̀ trê ̃ ; ́ muô ; ́ muô ̣ n ; ̃ trê ; ̃ ; ̃ đê ́ n trê ̃ ; ạ ; 要慶祝啊 ;
late
bi ̣ muô ̣ n ; bây giờ đã trễ ; bị muộn ; bị trễ giờ ; bị trễ rồi ; bị trễ ; bị ; chậm mất ; chậm trễ ; chậm ; cuối của ; cuối ; cố tt ; cố ; cựu ; dụng ; ga ; giờ ; gần ; gần đây ; gọi ; hơi muộn ; hơi trễ ; hết ; học muộn ; i ; iate ; khuya chỉ ; khuya rồi ; khuya ; kịp rồi ; kịp ; luâ ; luâ ̣ ; luôn ; là vào cuối ; lâu ; lô ; lúc khuya ; lúc ; lạ muộn ; lại trễ ; lầm ; lề mề ; muô ; muô ̣ n mâ ; muô ̣ n ; muô ̣ ; muốn ; muộ ; muộn chưa ; muộn màng ; muộn mất ; muộn rồi em ạ ; muộn rồi ; muộn rồi đó ; muộn thì ; muộn ; muộn đâu ; muộn đấy ; mà ; n trê ̃ ; nhà trễ ; nộp trễ ; o ; phút ; qua ; quá cố này ; quá cố ; quá muộn ; quá rồi ; quá ; rồi ; sao rồi ; thêm giờ ; thật khuya ; thật trễ ; thời gian gần ; thời gian gần đây ; thời gian ; thức khuya ; trê ; trê ̃ ; trể ; trễ bây giờ ; trễ cả ; trễ giờ ; trễ hẹn ; trễ mà ; trễ mất rồi ; trễ mất ; trễ nãi ; trễ quá rồi ; trễ quá ; trễ rồi mà sao ; trễ rồi ; trễ rồi đó ; trễ rồi đấy ; trễ vào ; trễ ; trễ đâu ; trễ đó ; trễ đấy ; tối rồi ; tối ; tới khuya ; tới kịp ; tới muộn ; tới trễ ; vào chuyện ; vào cuối ; vào tối ; vào ; vâng ; về muộn ; về nhà ; về sau này ; về sau ; về trễ rồi ; về trễ ; đáng ; đây ; đã chậm ; đã muộn ; đã quá cố ; đè đầu cưỡi cổ ; đê ́ n trê ̃ ; đêm đã ; đầu ; đến muộn quá ; đến muộn ; đến trể ; đến trễ mà ; đến trễ ; đời ; đợi ; ̀ trê ̃ ; ́ muô ; ́ muô ̣ n ; ́ n trê ̃ ; ̃ trê ; ̉ i ;


English English
late; belated; tardy
after the expected or usual time; delayed
late; recent
of the immediate past or just previous to the present time
late; later
at or toward an end or late period or stage of development
late; former; previous
(used especially of persons) of the immediate past
late; belatedly; tardily
later than usual or than expected
late; lately; latterly; of late; recently
in the recent past


English Vietnamese
late-comer
* danh từ
- người đến chậm
lately
* phó từ
- cách đây không lâu, mới gần đây
lateness
* danh từ
- sự chậm trễ, sự muộn