Ý kiến hay tiếng Anh là gì

Ý kiến hay tiếng Anh là gì

"Tôi hoàn toàn đồng ý"

I completely/ absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)

There is no doubt about it that (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó)

I couldnt agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa)

I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý)

Thats so true. (Điều đó đúng đấy)

Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy)

Exactly. (Chính xác)

Of course. (Tất nhiên)

Youre absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng)

Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý)

I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy)

Thats a good idea. (Đó là một ý kiến hay)

I dont think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì)

So do I.(Tôi cũng vậy)

Id go along with that. (Tôi thuận theo điều đó)

Thats true.(Đúng đấy)

Neither do I.(Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì)

I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)

Thats just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)

Ý kiến hay tiếng Anh là gì

"Tôi đồng ý một phần"

I agree up to a point, but (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng)

Thats true but (Điều đó đúng, nhưng)

You could be right. (Có thể bạn đúng)

It sounds interesting, but (Điều đó nghe thú vị, nhưng)

I see your point, but (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng)

Thats partly true, but (Điều đó đúng một phần, nhưng)

I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế)

That seems obvious, but... (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng)

That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy)

It is not as simple as it seems. (Nó không đơn giản như vậy đâu)

I agree with you in principle, but (Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng...)

I agree with you in part, but (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng)

Well, you could be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng)

Ý kiến hay tiếng Anh là gì

"Tôi không đồng ý"

I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối)

No way (Không đời nào - từ lóng)

I'm afraid, I can't agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn)

To be honest, (Thành thực mà nói thì)

On the contrary,... (Ngược lại - trang trọng)

I don't agree with you. (Tôi không đồng ý với anh)

Im sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý)

Its out of question. (Điều đó là không thể)

Thats different. (Cái đó khác)

However,... (Tuy nhiên)

Thats not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng)

Yes, but dont you think (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là)

Thats not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy)

Im not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó)

The problem is that... (Vấn đề là)

I (very much) doubt whether... (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng)

Y Vân