Repulsed là gì

repulse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: repulse

Show


Phát âm : /ri'pʌls/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)
  • to inflict a repulse
    đẩy lùi (cuộc tấn công)
  • to meet with (suffer) a repulse
    bị đẩy lùi
  • sự từ chối, sự cự tuyệt

+ ngoại động từ

  • (quân sự) đánh lui, đẩy lùi
  • to repulse an attack
    đánh lui một cuộc tấn công
  • đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
  • từ chối, cự tuyệt
  • to repulse a request
    từ chối một lời yêu cầu
  • to repulse someone's friendly advances
    cự tuyệt sự làm thân của ai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    rebuff snub repel drive force back push back beat back fight off drive back
  • Từ trái nghĩa:
    attract pull pull in draw draw in appeal

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repulse"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "repulse":
    replace republic republish repulse

Lượt xem: 275