Không tốt ch sức khỏe tiếng anh là gì

Cảm thấy không khỏe là nhận thức rằng sức khỏe của bản thân không ổn định hoặc không tốt, thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu.

1.

Sau khi ăn phải thứ gì đó không tốt, cô ấy bắt đầu cảm thấy không khỏe.

After eating something bad, she started to feel unwell.

2.

Ở ngoài nắng quá lâu có thể khiến tôi cảm thấy không khỏe và mất nước.

Being out in the sun for too long can make me feel unwell and dehydrated.

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).

Khi muốn miêu tả một người khỏe mạnh, cường tráng, tràn đầy sức sống, người Mỹ thường dùng “be the picture of (good) health”.

  • Những lầm tưởng về nói tiếng Anh mọi người hay mắc phải

1. Alive and kicking

Danh từ “alive” nghĩa là còn sống, còn danh từ “kicking” nghĩa là đá. Thành ngữ này xuất phát từ những người bán thủy sản, dùng với nghĩa là “cá của họ rất tươi và quẫy rất mạnh”. Ngày nay, người bản ngữ sử dụng “alive and kicking” để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.

Ví dụ: “My aunt is ninety years old and she is very much alive and kicking” (Dì tôi đã 90 tuổi nhưng vẫn còn khỏe mạnh).

2. Alive and well

Giống như “alive and kicking”, thành ngữ “alive and well” để biểu đạt trạng thái sức khỏe tốt, ổn định.

Ví dụ: “The worker was alive and well after the accident” (Người công nhân vẫn khỏe mạnh sau vụ tai nạn).

3. A clean bill of health

Tính từ “clean” có nghĩa là trong sạch. “A clean bill of health” là giấy kiểm dịch sức khỏe, thường dùng trong ngành hàng hải. Những người có “a clean bill of health” được cấp bởi bác sĩ uy tín là những người hoàn toàn khỏe mạnh.

Ví dụ: “If you wish to apply for this job you must produce a clean bill of health” (Nếu muốn ứng tuyển vào công việc này, bạn phải có giấy khám sức khỏe của bác sĩ).

4. Be the picture of (good) health

Khi muốn miêu tả một người khỏe mạnh, cường tráng, tràn đầy sức sống, người Mỹ thường dùng “be the picture of (good) health”.

Ví dụ: “My grandpa exercises every day without fail. He is the picture of health” (Ông tôi tập thể dục mỗi ngày không mệt mỏi. Ông vẫn rất khỏe mạnh).

Không tốt ch sức khỏe tiếng anh là gì
Ảnh: VnExpress.

5. In the pink of health

“Pink” (màu hồng) thường chỉ sự lạc quan, tươi đẹp nên thành ngữ “in the pink of health” chỉ trạng thái tinh thần hoặc sức khỏe tốt.

Ví dụ: “She is lively and in the pink of health” (Cô ấy rất hăng hái và đang ở trạng thái rất tốt).

6. To feel/ be as fit as a fiddle

“Fiddle” có nghĩa là cái then cài, một vật dụng chắc chắn, an toàn. Vì vậy, người Mỹ thường so sánh sức khỏe tốt với “fiddle”. Khi nói “feel/ be as fit as a fiddle” nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh.

Ví dụ: “Xiao has completely recovered from his illness and is now as fit as a fiddle” (Xiao đã bình phục hoàn toàn sau trận ốm và giờ anh ấy hoàn toàn khỏe mạnh).

7. As right as rain

Với nghĩa đen “tốt lành như mưa”, “as right as rain” có nghĩa là mạnh giỏi, tốt lành. Thành ngữ này có thể sử dụng với sức khỏe hoặc các vấn đề cá nhân, công việc.

Ví dụ: “If I keep a proper diet and exercise regularly, the doctor says I’ll be as right as rain” (Nếu tôi ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên, bác sĩ bảo sức khỏe tôi sẽ ổn định).

8. Back on one’s feet

Khi một người mới bình phục sau các vấn đề sức khỏe, người Mỹ thường sử dụng thành ngữ “back on one’s feet”, nghĩa là hồi phục trở lại.

Ví dụ: “My mother is back on her feet after being sick for two weeks” (Mẹ tôi bình phục sau cơn ốm kéo dài 2 tuần).

9. Feel fit

“Feel fit” nghĩa đen là “cảm thấy phù hợp”. Suy rộng ra thành ngữ này có nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh, ổn định sức khỏe.

Ví dụ: “I hope I still feel fit when I get old” (Tôi hy vọng tôi vẫn khỏe mạnh khi về già).

10. Feel on top of the world

Giống như “feel fit”, “feel on top of the world” có nghĩa là rất khỏe mạnh. Thành ngữ này còn có nghĩa là “lâng lâng trên mây”, chỉ việc rất thành công hoặc rất hạnh phúc.

Ví dụ: “I have been feeling on top of the world since I quit my job” (Tôi cảm thấy rất thoải mái từ khi nghỉ việc).

Nên học tiếng Anh trường nào uy tín, chất lượng?

Winning English là trường dạy tiếng Anh chất lượng tại Philippines. Với thâm niên nhiều năm trong lĩnh vực đào tạo giáo dục, chúng tôi đã thành công khi mang đến một trường học tiếng Anh chuyên nghiệp nhất.

Các học viên khó tính trải nghiệm dịch vụ du học tại Philippines ở Winning English School đều cảm thấy rất hài lòng. Hãy liên hệ hotline cho chúng tôi nếu cần đăng ký được tư vấn. Hoặc cung cấp thông tin của bạn vào form mẫu dưới đây, chúng tôi sẽ nhAnh chóng kết nối với bạn.

Chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính. Mọi thắc mắc về chương trình và chi phí học tiếng anh ở Philippines. Vui lòng liên hệ với Winning English School để được hỗ trợ. Hotline: 0987 540 446 (TP HCM) hoặc đăng ký tư vấn học tiếng Anh ở Philippines .