Inform tình từ là gì


Từ: inform

/in'fɔ:m/
  • động từ

    báo tin cho; cho biết

  • truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)

    to inform someone with the thriftiness

    truyền cho ai tính tiết kiệm

  • cung cấp tin tức

  • cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

    Từ gần giống

    information informal informed informative misinformation