Have a full plate là gì

Nghĩa là gì: ac (alternating current) plate resistance ac (alternating current) plate resistance
  • (Tech) điện trở bản cực xoay chiều
Nghĩa là gì: artfully artfully
  • phó từ
    • khéo léo, sắc sảo

Have a full plate là gì

Have a full plate là gì

Chào các em! ? Đĩa là một vật dụng để đựng đồ ăn, vậy câu thành ngữ liên quan đến chiếc đĩa thân thuộc hằng ngày của chúng ta: “To have a lot on your plate” có nghĩa là gì? Dành MỘT PHÚT ?  xem video để tìm hiểu nhé!

Have a full plate là gì

➡️ “To have a lot on your plate” có nghĩa là bạn đang xoay sở với rất nhiều trách nhiệm hoặc vấn đề cùng một lúc ?. Hãy tưởng tượng một chiếc đĩa đầy tới nỗi không thể cho thêm bất kì miếng thức ăn nào vào được nữa. Một người có rất nhiều thứ trên đĩa tức là người đó bận rộn, thậm chí quá mức bận rộn ‼️

Have a full plate là gì

✅ To have a lot on your plate: to have a lot of work to do or a lot of problems to deal with.

⚡ Example: Wow, Melissa, you take care of your aging mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate!

⚡ Ví dụ: Wow, Melissa, bạn vừa chăm sóc mẹ già vừa đi học lại vừa làm việc toàn thời gian. Bạn bận rộn thật đấy!

Have a full plate là gì

Để xem nhiều câu thành ngữ khác, các em nhấn vào đây

Have a full plate là gì
  ! Chúc các em một ngày học tập thật hiệu quả!

Have a full plate là gì
Trong tiếng Anh, khi ai đó nói “You have a lot on your plate” có nghĩa là bạn đang phải giải quyết rất nhiều vấn đề, nhiều trách nhiệm cùng một lúc, giống như một chiếc đĩa có rất nhiều thức ăn trên đó.

Một người “to have a lot on your plate” là người rất bận rộn.

Ví dụ: Michael has a lot on his plate. He goes to college, takes care of his mom and works part-time.

Michael có rất nhiều trách nhiệm. Cậu ấy vừa phải học đại học, chăm sóc mẹ và đi làm thêm.

  • N.T(Clip: VOA Learning English)

full plate Thành ngữ, tục ngữ


a full plate

a busy schedule, a lot to do Nancy has a full plate these days. She has two jobs and three kids.

full plate

(See a full plate)

full plate

A schedule or workload that is filled to capacity with obligations, tasks, or problems. I'd love to help you but I have a full plate right now. The new president is certainly going to have a full plate when he gets into office.Learn more: full, plate

full plate

Fig. a full schedule; a lot to do. I'm very busy at work, and I've got a full plate at home too.Learn more: full, plate
Learn more:
Dictionary