Hao mòn tài sản cố định (tiếng Anh là gì)

Hao mòn tài sản cố định (tiếng Anh là gì)

Khấu hao tài sản cố định tiếng AnhDepreciation of Fixed Assets.

Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khấu hao tài sản cố định tiếng Anhcó thể bạn quan tâm:

  • Bút toán (tiếng Anh là Accounting entry)
  • Chi phí phải trả(tiếng Anh là Accrued expenses)
  • Tài sản(tiếng Anh làAssets)
  • Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình(tiếng Anh là Depreciation of intangible fixedassets)
  • Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính(tiếng Anh là Depreciation of leased fixed assets)
  • Vốn và quỹ(tiếng Anh là Equity and funds)
  • Nguyên giá tài sản cố định hữu hình(tiếng Anh là Fixed asset costs)
  • Tài sản cố định(tiếng Anh là Fixed assets)
  • Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính(tiếng Anh là Leased fixed asset costs)
  • Tài sản cố định thuê tài chính(tiếng Anh là Leased fixed assets)
  • Nguyên giá tài sản cố định hữu hình(tiếng Anh là Fixed asset costs)

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Khấu hao tài sản cố định tiếng Anhlà gìở đầu bài.

5        /        5        (        100                    votes                )