* tính từ
- không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
=a worthless argument+ một lý lẽ không có giá trị
=a worthless fellow+ một đứa không ra gì, một tên vô lại
English
Vietnamese
worthless
giá trị gì ; giá trị lắm ; giá trị thôi ; giá trị ; không còn có giá trị ; không giá trị ; không phải là ; không đọc còn hơn ; kẻ vô dụng ; ra gì ; vô du ̣ ng ; vô dụng quá ; vô dụng ; vô giá trị ; vô giá ; vô nghĩa ; vô tích ; vô ích ; vứt đi ; đồ vô dụng ; đổi bernie gần ;
worthless
c rươ ̉ ; cái vô dụng ; giá trị gì ; giá trị lắm ; giá trị thôi ; giá trị ; không còn có giá trị ; không giá trị ; không phải là ; không đọc còn hơn ; kẻ vô dụng ; manh ; ra gì ; vô du ̣ ng ; vô dụng quá ; vô dụng ; vô giá trị ; vô giá ; vô nghĩa ; vô tích ; vô ích ; vứt đi ; đồ vô dụng ; ́ c rươ ̉ ;