Ý nghĩa của từ khóa: pleasing English Vietnamese pleasing* tính từ - dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý
English Vietnamese pleasingbao giờ hài lòng ; dễ chịu ; hoạt bát ; hài lòng ; làm hài lòng ; vừa lòng sao ; để làm hài lòng ;pleasingbao giờ hài lòng ; dễ chịu ; hoạt bát ; hài lòng ; làm hài lòng ; vừa lòng sao ; để làm hài lòng ; English Vietnamese please* động từ - làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui =to please the eye+ làm vui mắt, làm thích mắt =to please one's parents+ làm vui lòng cha mẹ =to be pleased with+ hài lòng với, vui lòng với =to be pleased to do something+ vui lòng làm gì - thích, muốn =please yourself+ anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn =take as many as you please+ anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy !if you please; please - mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính) =please tell me+ mong ông vui lòng cho tôi biết =please sit down+ xin mời ngồi !now, if you please -(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem =and now, if you please, he expects me to pay for it!+ anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ! !please God - lạy Chúa!, lạy trời! !please the pigs - (xem) pig ![may it] please your honour - mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho pleasing* tính từ - dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý pleased* tính từ - hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì) - (+to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì pleasingness- xem pleasing
|