Bạn không cần quá khổ tâm nếu bạn đang chưa có từ vựng về chủ đề gia đình. Học xong bài học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin để thới thiệu về các thành viên trong gia đình mình. Bài viết sau của Phuong Nam Education sẽ hỗ trợ thêm kiến thức cần thiết cho bạn với các từ vựng về chủ đề gia đình cơ bản Từ vựng và mẫu câu đi kèmGrandfather Cách đọc:
Ý nghĩa: Ông Loại từ: Danh từ Ví dụ:
Tôi yêu mến ông của tôi.
Ông của tôi nay đã 80 tuổi. .jpg) Grandpa hay Grandfather đều có nghĩa là "Ông" Grandmother Cách đọc:
Ý nghĩa: Bà Loại từ: Danh từ .jpg) Trong tiếng Anh, bà là Grandmother hoặc Grandma Ví dụ:
Bà tôi đang ở nhà.
Bà luôn chăm sóc cho tôi. Father Cách đọc:
Ý nghĩa: Bố Loại từ: Danh từ .jpg) Dad hoặc Father đều là danh từ chỉ người cha Ví dụ:
Ben là một người cha tốt.
Bố tôi là bác sĩ. Mother Cách đọc:
Ý nghĩa: Mẹ Loại từ: Danh từ .jpg) Mẹ trong tiếng Anh có đến 3 cách gọi: Mother, Mom hoặc Mum Ví dụ:
Tôi muốn mua một món quà cho mẹ tôi.
Đây là mẹ của cô ấy. Daughter Cách đọc:
Ý nghĩa: Con gái Loại từ: Danh từ Daughter dùng để chỉ con gái trong gia đình Ví dụ:
Chúng tôi có một cô con gái.
Cô ấy là con gái của giáo sư Lee. Son Cách đọc: /sʌn/ Ý nghĩa: Con trai Loại từ: Danh từ Ví dụ:
Vào tháng 1 năm 1816, cô ấy sinh một đứa con trai tên là William.
Anh ấy như một đứa con trai đối với tôi. Son - danh từ chỉ con trai có cách đọc giống với từ Sun - Mặt trời Brother Cách đọc:
Ý nghĩa: Anh/ em trai Loại từ: Danh từ Ví dụ:
Peter là anh/ em trai của tôi.
Con trai tôi thực sự muốn có một đứa em trai. Sister Cách đọc:
Ý nghĩa: Chị/ em gái Loại từ: Danh từ Ví dụ:
Bạn có chị/ em gái không?
Anh kết hôn với chị/ em gái của tôi. Aunt Cách đọc:
Ý nghĩa: Cô/ dì/ mợ Loại từ: Danh từ Ví dụ:
Dì của tôi sống ở Canada.
Mathilde sống với dì và mẹ của mình. Uncle Cách đọc: /ˈʌŋkl/ Ý nghĩa: Chú/ bác/ cậu Loại từ: Danh từ Ví dụ:
Tôi vừa trở thành một người chú.
Ông ấy là chú của Jack. Aunt và Uncle có thể được hiểu là Anh/Chị/Em của Ba/Mẹ Luyện tậpHãy chọn một từ phù hợp cho chỗ trống trong câu. 1. He is my father’s brother. He is my _____ .
2. We have twins. Julia is the _____ of Katie.
3. I visit my _____ every week. She is weak and old now.
4. The _____ is the first teacher of all children.
5. We have two children: one son and one _____ .
B.uncle
Đáp án: 1: C, 2: A, 3: B, 4: B, 5: A Sau bài học này, các bạn chắc hẳn có thể gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh rồi đúng không? Hãy luyện tập nhiều hơn để tiến bộ hơn nhé! |