Giải anh văn 6 review 3

Ôn tập các từ vựng liên quan đến chương trình truyền hình, thể thao và trò chơi, các thành phố và địa danh: outdoor activities, skiing, programmes, characters, viewers, landmarks, summer sports

  • Ôn tập câu hỏi với từ để hỏi, liên từ trong câu ghép, Thì quá khứ đơn, câu mệnh lệnh, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu.

Pronunciation

1. Choose the word with the different underlined sound.

1.

  1. tower
  1. how
  1. snow

2.

  1. symbol
  1. opening
  1. postcard

3.

  1. farther
  1. earth
  1. both

4.

  1. Saturday
  1. racket
  1. game

5.

  1. tennis
  1. prepare
  1. chess

1. Đáp án: C

Giải thích:

  • tower: /ˈtaʊə/
  • how: /haʊ/
  • snow: /snəʊ/

Nguyên âm “ow” trong “tower” và “how” đều được phát âm là /aʊ/, còn ở “snow”, nguyên âm “ow” được phát âm là /əʊ/.

2. Đáp án: A

Giải thích:

  • symbol: /ˈsɪmbəl/
  • opening: /ˈəʊpnɪŋ/
  • postcard: /ˈpəʊstkɑːd/

Nguyên âm “o” trong “opening” và “postcard” đều được phát âm là /əʊ/, còn ở “symbol”, nguyên âm “o” được phát âm là /ə/.

3. Đáp án: A

Giải thích:

  • farther: /ˈfɑːðə/
  • earth: /ɜːθ/
  • both: /bəʊθ/

Phụ âm “th” ở cuối “earth” và “both” đều được phát âm là /θ/, còn ở “farther”, phụ âm “th” được phát âm là /ð/.

4. Đáp án: C

Giải thích:

  • Saturday: /ˈsætədeɪ/
  • racket: /ˈrækɪt/
  • game: /ɡeɪm/

Nguyên âm “a” trong “Saturday” và “racket” đều được phát âm là /æ/, còn ở “game”, nguyên âm “a” được phát âm là /eɪ/.

5. Đáp án: B

Giải thích:

  • tennis: /ˈtɛnɪs/
  • prepare: /prɪˈpeə/
  • chess: /ʧɛs/

Nguyên âm “e” trong “tennis” và “chess” đều được phát âm là /ɛ/, còn ở “prepare”, nguyên âm “e” được phát âm là /ɪ/.

Vocabulary

2. Choose A, B, or C to fill the gaps in the passage.

1. Most children love ___________activities when the weather is good.

  1. outdoor
  1. indoor
  1. school
  • Đáp án: A
  • Giải thích: Trong câu này, cần một tính từ miêu tả danh từ “weather” (thời tiết) đứng ngay sau nó. Ở đây, hầu như mọi đứa trẻ đều thích những hoạt động như thế nào đó khi thời tiết đẹp, mà hoạt động dựa vào thời tiết thì ở đây chỉ có thể là hoạt động ngoài trời (outdoor activities).

2. They play football, go skateboarding or go ___________.

  1. tennis
  1. karate
  1. swimming
  • Đáp án: C
  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh động từ (V-ing) để đứng sau “go”, nhằm tạo thành cụm từ tương tự cụm “go skateboarding” (đi trượt ván) đứng trước nó. Ở đây, họ chơi đá bóng, đi trượt ván, hoặc đi bơi (go swimming).

3. In countries with a lot of snow like ___________, children go skiing with their parents to practise skiing.

  1. Sweden
  1. India
  1. Brazil
  • Đáp án: A
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền danh từ riêng là tên một quốc gia, vì ở đây, câu nêu rằng ở trong những đất nước có nhiều tuyết, và ngay trước chỗ trống có “like”, báo hiệu đang cần ví dụ cho những quốc gia có đặc điểm nhiều tuyết. Đất nước có tuyết rơi thường xuyên trong số 3 quốc gia được cho là Thụy Điển (Sweden), không phải những nước gần xích đạo, nắng nóng như Ấn Độ (India) hay Brazil.

4. When they are not skiing, they can stay at home and watch interesting ___________ on TV …

  1. characters
  1. viewers
  1. programmes
  • Đáp án: C
  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ đứng sau động từ “watch” (xem) và tính từ “interesting” (thú vị) đứng trước nó. Ở đây, khi họ không trượt tuyết thì họ ở nhà và xem cái gì đó rất thú vị trên TV. Thứ được chiếu trên TV thì ở đây chỉ có các chương trình (programmes).

5. … or visit ___________in the area.

  1. sports
  1. city
  1. landmarks
  • Đáp án: C
  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ đứng sau động từ “visit” (đến thăm). Ở đây, trẻ em có thể đến thăm cái gì đó trong địa phương, mà những thứ có thể đến thăm thì ở đây chỉ có các địa danh (landmarks) là hợp lý nhất.

3. Complete the sentences with the words / phrases in the box.

football

city

landmark

television

summer sports

1. The Eiffel Tower is a famous ___________ in Paris.

  • Đáp án: landmark
  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ đứng sau tính từ “famous” (nổi tiếng) đứng trước nó. Ở đây, tháp Eifffel là cái gì đó rất nổi tiếng ở Paris, và trong số các từ đã cho thì “landmark” là hợp lý nhất, bởi tháp Eiffel là địa danh mang tính biểu tượng của nước Pháp.

2. Pelé is a great ___________ player from Brazil.

  • Đáp án: football
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền danh từ là tên một trò chơi hay môn thể thao cụ thể. Ở đây, Pelé là một người chơi bộ môn nào đó rất giỏi đến từ Brazil, và “football” là đáp án đúng, vì Pelé là cầu thủ bóng đá nổi tiếng của Brazil.

3. There are many educational programmes on ___________.

  • Đáp án: television
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ đứng sau giới từ chỉ vị trí “on” (trên). Ở đây, có rất nhiều những chương trình mang tính giáo dục được chiếu trên cái gì đó, mà các chương trình truyền hình thì sẽ được chiếu trên TV (television).

4. I think no other ___________ in the world is more interesting than Los Angeles.

  • Đáp án: city
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho mệnh đề thứ hai của câu, sau mệnh đề “I think” (Tôi cho rằng). Ở đây, nhân vật “tôi” cho rằng không có cái gì đó trên thế giới mà có thể thú vị hơn Los Angeles nữa. Do Los Angeles là một thành phố, nên đáp án đúng là “city”.

5. ___________ are very popular in countries with a lot of sunshine like Australia.

  • Đáp án: Summer sports
  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu. Ở đây, những cái gì đó rất thịnh hành ở những quốc gia chan hòa ánh nắng như Úc, mà trong những từ đã cho, cái rất hợp với ánh nắng là những môn thể thao mùa hè (summer sports).

Grammar

4. Choose the correct answer A, B, or C.

1. John, you are late. The match ___________ ten minutes ago.

  1. starts
  1. started
  1. is starting
  • Đáp án: B
  • Giải thích: Trong câu này, có trạng ngữ chỉ thời gian “ten minutes ago” (10 phút trước) báo hiệu một hoạt động xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng Thì quá khứ đơn. Ở đây, ai đó đang nói với John rằng cậu ta đã đến muộn và trận đấu đã bắt đầu từ 10 phút trước. Loại đáp án A vì câu trên không dùng Thì hiện tại đơn (V-s/es), loại đáp án C vì câu trên không dùng Thì hiện tại tiếp diễn (be + V-ing).

2. Ben wrote his parents a postcard ___________ he was on holiday.

  1. because
  1. and
  1. while
  • Đáp án: C
  • Giải thích: Trong câu này, cần một liên từ phù hợp để nối hai mệnh đề đã cho. Ở đây, Ben viết một bức bưu thiếp cho bố mẹ cậu ấy trong khi (while) cậu ấy đang đi du lịch. Loại đáp án A vì hai mệnh đề không thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả, loại đáp án B vì “and” không thể hiện được đầy đủ mối liên kết giữa hai mệnh đề.

3. Hong Kong is famous for___________ double-decker buses.

  1. its
  1. it
  1. it’s
  • Đáp án: A
  • Giải thích: Trong câu trên cần điền một tính từ để đứng trước danh từ “double-decker buses” (xe buýt hai tầng). Trong các đáp án, chỉ có “its” (của nó) là một tính từ sở hữu. Ở đây, Hồng Kông nổi tiếng vì những chuyến xe buýt hai tầng của nó. Loại đáp án B, C vì đều không phải tính từ.

4. Sports and games ___________ an important part in our lives.

  1. play
  1. plays
  1. played
  • Đáp án: A
  • Giải thích: Câu trên diễn tả một sự thật chung, vì vậy nó phải sử dụng Thì hiện tại đơn. Với Thì hiện tại đơn và chủ ngữ “Sports and games” (thể thao và các trò chơi) là số nhiều, cần giữ nguyên động từ, không thêm “s/es” ở đuôi. Ở đây, thể thao và các trò chơi đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống. Loại đáp án B vì động từ trong câu sử dụng Thì hiện tại đơn với chủ ngữ số nhiều không thêm “s/es”, loại đáp án C vì câu này không dùng Thì quá khứ đơn (V-ed).

5. The USA first ___________ colour TV in 1953.

  1. has
  1. have
  1. had
  • Đáp án: C
  • Giải thích: Trong câu này, có trạng ngữ chỉ thời gian “in 1953” (vào năm 1953) báo hiệu một hoạt động xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng Thì quá khứ đơn. Ở đây, nước Mỹ có TV màu đầu tiên vào năm 1953. Loại đáp án A, B vì câu trên không dùng Thì hiện tại đơn.

6. We are now in the city museum. ___________ any objects on display.

  1. Not touch
  1. Don't touch
  1. Don’t touching
  • Đáp án: B
  • Giải thích: Câu chứa chỗ trống là câu mệnh lệnh, yêu cầu khách tham quan không được động vào bất kì hiện vật nào đang được trưng bày. Cấu trúc của câu mệnh lệnh ở dạng phủ định là “Don’t + V(bare)”. Ở đây, nhóm nhân vật “chúng ta” đang ở trong bảo tàng thành phố, và ai đó đang yêu cầu mọi người không được chạm vào hiện vật.

5. Correct the underlined question word(s) if needed.

1. Who sports do you like?

  • Đáp án: What
  • Giải thích: Câu trên hỏi về môn thể thao yêu thích, vì vậy từ để hỏi phù hợp là “What” dành cho vật, thay vì “Who” dành cho người.

2. What time do you have English class?

  • Đáp án: V
  • Giải thích: Câu trên hỏi về khung thời gian mà nhân vật “bạn” sẽ có một tiết học tiếng Anh, vì vậy “What time” là từ để hỏi chính xác.

3. What do you like Hoi An?

  • Đáp án: Why
  • Giải thích: Câu trên hỏi về lý do nhân vật “bạn” thích Hội An, vì vậy từ để hỏi phù hợp là “Why” để hỏi về lý do, thay vì “What”.

4. What tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?

  • Đáp án: How
  • Giải thích: Câu trên hỏi về chiều cao của tòa tháp đôi tại Kuala Lumpur, vì vậy từ để hỏi phù hợp là “How tall” để hỏi về chiều cao. Không tồn tại cụm “What tall”.

5. When is the Great Wall: in China or in Korea?

  • Đáp án: Where
  • Giải thích: Câu trên hỏi về vị trí của Vạn Lý Trường Thành, là ở Trung Quốc hay ở Hàn Quốc, vì vậy từ để hỏi phù hợp là “Where” để xác định về vị trí, thay vì “When” để hỏi về thời gian.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Review 3 Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.