- ƯU ĐÃI MUA HÀNG
- BẢNG GIÁ XE
- ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
New 5008 New 5008 AL
Giá xe
| 1.259.000.000đ
| Phí trước bạ
| 125.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.388.380.700đ
|
New 5008 New 5008 GT
Giá xe
| 1.359.000.000đ
| Phí trước bạ
| 135.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.498.380.700đ
|
New 3008 New 3008 AT
Giá xe
| 1.039.000.000đ
| Phí trước bạ
| 103.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.146.380.700đ
|
New 3008 New 3008 AL
Giá xe
| 1.159.000.000đ
| Phí trước bạ
| 115.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.278.380.700đ
|
New 3008 New 3008 GT
Giá xe
| 1.259.000.000đ
| Phí trước bạ
| 125.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.388.380.700đ
|
2008 2008 AT
Giá xe
| 809.000.000đ
| Phí trước bạ
| 80.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 893.380.700đ
|
2008 2008 GT Line
Giá xe
| 879.000.000đ
| Phí trước bạ
| 87.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 970.380.700đ
|
Traveller Luxury
Giá xe
| 1.499.000.000đ
| Phí trước bạ
| 149.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.652.380.700đ
|
Traveller Premium
Giá xe
| 2.089.000.000đ
| Phí trước bạ
| 208.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 2.301.380.700đ
|
Traveller Premium 7 chỗ
Giá xe
| 1.639.000.000đ
| Phí trước bạ
| 163.900.000đ
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm)
| 1.560.000đ
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)
| 580.700đ
| Phí đăng ký biển số xe
| 1.000.000đ
| Phí đăng kiểm xe
| 340.000đ
| Tổng cộng (phí + xe)
| 1.806.380.700đ
| |