Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Xem 89,397

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng Hôm Nay Tại Hưng Yên mới nhất ngày 09/08/2022 trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng Hôm Nay Tại Hưng Yên để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 89,397 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 00:28 ngày 10/08/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC 1L, 10L 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC 5c 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 66,200,000 67,230,000 1,030,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 52,350,000 53,250,000 900,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 52,350,000 53,350,000 1,000,000
Nữ Trang 99.99% 52,250,000 52,850,000 600,000
Nữ Trang 99% 51,027,000 52,327,000 1,300,000
Nữ Trang 68% 34,092,000 36,092,000 2,000,000
Nữ Trang 41.7% 20,191,000 22,191,000 2,000,000

  • Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 5c mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 52,350,000 đồng/lượng và bán ra 53,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 52,350,000 đồng/lượng và bán ra 53,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 52,250,000 đồng/lượng và bán ra 52,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 51,027,000 đồng/lượng và bán ra 52,327,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 34,092,000 đồng/lượng và bán ra 36,092,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,191,000 đồng/lượng và bán ra 22,191,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Đà Nẵng 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Khánh Hòa 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Cà Mau 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Huế 66,170,000 67,230,000 1,060,000
SJC Bình Phước 66,180,000 67,220,000 1,040,000
SJC Đồng Nai 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC Cần Thơ 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC Quãng Ngãi 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC An Giang 66,220,000 67,250,000 1,030,000
SJC Bạc Liêu 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Quy Nhơn 66,180,000 67,220,000 1,040,000
SJC Ninh Thuận 66,180,000 67,220,000 1,040,000
SJC Quảng Ninh 66,180,000 67,220,000 1,040,000
SJC Quảng Nam 66,180,000 67,220,000 1,040,000
SJC Bình Dương 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Đồng Tháp 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Sóc Trăng 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Kiên Giang 66,200,000 67,220,000 1,020,000
SJC Đắk Lắk 66,170,000 67,230,000 1,060,000
SJC Quảng Bình 66,180,000 67,220,000 1,040,000
SJC Phú Yên 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC Gia Lai 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC Lâm Đồng 66,200,000 67,200,000 1,000,000
SJC Yên Bái 66,220,000 67,250,000 1,030,000
SJC Nghệ An 66,200,000 67,220,000 1,020,000

  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 66,170,000 đồng/lượng và bán ra 67,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 66,180,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 66,220,000 đồng/lượng và bán ra 67,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 66,180,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 66,180,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 66,180,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 66,180,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 66,170,000 đồng/lượng và bán ra 67,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 66,180,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,040,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 66,220,000 đồng/lượng và bán ra 67,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,030,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 10/08, tại khu vực Hà Nội lúc 00:28 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC bán 66,150,000 67,150,000 1,000,000
AVPL 66,150,000 67,150,000 1,000,000
Hưng Thịnh Vượng 52,350,000 53,150,000 800,000
Nguyên liệu 99.99 52,100,000 52,300,000 200,000
Nguyên liệu 99.9 52,050,000 52,250,000 200,000
Nữ trang 24K (99.99%) 51,800,000 52,800,000 1,000,000
Nữ trang 99.9 51,700,000 52,700,000 1,000,000
Nữ trang 99 51,000,000 52,350,000 1,350,000
Nữ trang 18K (75%) 36,600,000 45,450,000 8,850,000
Nữ trang 16K (68%) 34,600,000 37,600,000 3,000,000
Nữ trang 14K (58.3%) 30,800,000 32,800,000 2,000,000
Nữ trang 10K (41.7%) 20,750,000 22,750,000 2,000,000

  • Giá vàng SJC bán mua vào 66,150,000 đồng/lượng và bán ra 67,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL mua vào 66,150,000 đồng/lượng và bán ra 67,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 52,350,000 đồng/lượng và bán ra 53,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 52,100,000 đồng/lượng và bán ra 52,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 52,050,000 đồng/lượng và bán ra 52,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 51,800,000 đồng/lượng và bán ra 52,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 51,700,000 đồng/lượng và bán ra 52,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 51,000,000 đồng/lượng và bán ra 52,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,350,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 36,600,000 đồng/lượng và bán ra 45,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 8,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 34,600,000 đồng/lượng và bán ra 37,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 3,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,800,000 đồng/lượng và bán ra 32,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 20,750,000 đồng/lượng và bán ra 22,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Cũng trong ngày hôm nay (10/08), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận (https://pnj.com.vn) niêm yết bảng giá vàng lúc 00:28 mới nhất như sau:

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC 66,200,000 67,200,000 1,000,000
66.200 67,200,000 09/08/2022 16:04:51 ,000 -67,199,991
66.200 67,200,000 09/08/2022 16:04:51 ,000 -67,199,991
66.400 67,200,000 09/08/2022 17:04:44 ,000 -67,199,991
Nữ trang 18K (75%) 38,200,000 39,600,000 1,400,000
Nữ trang 14K (58.3%) 29,520,000 30,920,000 1,400,000
Nữ trang 10K (41.7%) 20,630,000 22,030,000 1,400,000
,000 ,000 0

  • Giá vàng SJC mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng 66.200 mua vào 67,200,000 đồng/lượng và bán ra 09/08/2022 16:04:51 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -67,199,991 đồng/lượng
  • Giá vàng 66.200 mua vào 67,200,000 đồng/lượng và bán ra 09/08/2022 16:04:51 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -67,199,991 đồng/lượng
  • Giá vàng 66.400 mua vào 67,200,000 đồng/lượng và bán ra 09/08/2022 17:04:44 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -67,199,991 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 38,200,000 đồng/lượng và bán ra 39,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 29,520,000 đồng/lượng và bán ra 30,920,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 20,630,000 đồng/lượng và bán ra 22,030,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng mua vào ,000 đồng/lượng và bán ra ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 0 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (10/08), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 00:28 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 66,200,000 67,200,000 1,000,000
Vàng miếng SJC nhỏ 65,800,000 67,200,000 1,400,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 52,400,000 53,200,000 800,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 52,600,000 53,350,000 750,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 52,600,000 53,350,000 750,000
Vàng trang sức 9999 (24K) 52,100,000 53,100,000 1,000,000
Vàng trang sức 999 52,000,000 53,000,000 1,000,000
Vàng trang sức 99 51,579,000 52,569,000 990,000

  • Giá vàng miếng SJC mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 65,800,000 đồng/lượng và bán ra 67,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 52,400,000 đồng/lượng và bán ra 53,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 52,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 52,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 9999 (24K) mua vào 52,100,000 đồng/lượng và bán ra 53,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999 mua vào 52,000,000 đồng/lượng và bán ra 53,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 99 mua vào 51,579,000 đồng/lượng và bán ra 52,569,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 990,000 đồng/lượng

Lúc 00:28 ngày 10/08, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 52,510,000 53,260,000 750,000
Quà Mừng Bản Vị Vàng 52,510,000 53,260,000 750,000
Vàng Miếng Sjc 66,210,000 67,150,000 940,000
Trang Sức Bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 52,000,000 53,100,000 1,100,000

  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 52,510,000 đồng/lượng và bán ra 53,260,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá quà mừng bản vị vàng mua vào 52,510,000 đồng/lượng và bán ra 53,260,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 66,210,000 đồng/lượng và bán ra 67,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá trang sức bằng vàng rồng thăng long 999.9 mua vào 52,000,000 đồng/lượng và bán ra 53,100,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày (09/08), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 23:28

Cập nhật lúc 23:28 - 09/08/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
Eximbank 66,200,000 67,220,000 1,020,000
ACB 66,200,000 67,220,000 1,020,000
Sacombank 66,200,000 67,220,000 1,020,000
Vietcombank 66,200,000 67,220,000 1,020,000
VietinBank 66,170,000 67,230,000 1,060,000

  • Giá vàng Eximbank mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 66,200,000 đồng/lượng và bán ra 67,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,020,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 66,170,000 đồng/lượng và bán ra 67,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,060,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 10/08 như sau:

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Nhẫn SJCCT 99.99% (24K) 5,235,000 5,315,000 80,000
Nữ trang 99.99% (24K) 5,185,000 5,315,000 130,000
Nữ trang 99% (24K) 5,135,000 5,285,000 150,000
Nữ trang 75% (18K) 3,816,000 4,016,000 200,000
Nữ trang 68% (16K) 3,444,000 3,644,000 200,000
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 2,929,000 3,129,000 200,000
Nữ trang 41.7% (10K) 2,046,000 2,246,000 200,000

  • Giá vàng Nhẫn SJCCT 99.99% (24K) mua vào 5,235,000 đồng/chỉ và bán ra 5,315,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 80,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 5,185,000 đồng/chỉ và bán ra 5,315,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 130,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 5,135,000 đồng/chỉ và bán ra 5,285,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 150,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 3,816,000 đồng/chỉ và bán ra 4,016,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 3,444,000 đồng/chỉ và bán ra 3,644,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 2,929,000 đồng/chỉ và bán ra 3,129,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 2,046,000 đồng/chỉ và bán ra 2,246,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 00:29 ngày 10/08/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,240,000 5,320,000 80,000
Vàng trang sức 99.99 5,155,000 5,305,000 150,000
Vàng trang sức 99.9 5,145,000 5,295,000 150,000
Vàng NL 99.99 5,210,000 5,305,000 95,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,620,000 6,720,000 100,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,620,000 6,720,000 100,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,620,000 6,720,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,250,000 5,350,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,240,000 5,340,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Hà Nội 5,240,000 5,320,000 80,000

  • Đồng vàng 99.99 giá 5,240,000 - 5,320,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,155,000 - 5,305,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 150,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,145,000 - 5,295,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 150,000 đồng/chỉ
  • Vàng NL 99.99 giá 5,210,000 - 5,305,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 95,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,620,000 - 6,720,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,620,000 - 6,720,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,620,000 - 6,720,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,250,000 - 5,350,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,240,000 - 5,340,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Hà Nội giá 5,240,000 - 5,320,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 00:28 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Vàng miếng SJC 6,655,000 6,700,000 45,000
Vàng 99,9% 5,220,000 5,250,000 30,000
Vàng 98,5% 5,120,000 5,220,000 100,000
Vàng 98,0% 5,090,000 5,190,000 100,000
Vàng 95,0% 4,915,000 0
Vàng 75,0% 3,730,000 3,930,000 200,000
Vàng 68,0% 3,250,000 3,420,000 170,000
Vàng 61,0% 3,150,000 3,320,000 170,000

  • Vàng miếng SJC giá 6,655,000 - 6,700,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 45,000 đồng/chỉ
  • Vàng 99,9% giá 5,220,000 - 5,250,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 30,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,5% giá 5,120,000 - 5,220,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,0% giá 5,090,000 - 5,190,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 95,0% giá 4,915,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 75,0% giá 3,730,000 - 3,930,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 200,000 đồng/chỉ
  • Vàng 68,0% giá 3,250,000 - 3,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 170,000 đồng/chỉ
  • Vàng 61,0% giá 3,150,000 - 3,320,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 170,000 đồng/chỉ

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com):

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc 6,610,000 6,710,000 100,000
Nhẫn 999.9 5,200,000 5,280,000 80,000
Vàng 24k (990) 5,140,000 5,260,000 120,000
Vàng 18k (750) 4,022,000 4,297,000 275,000
Vàng Trắng Au750 4,022,000 4,297,000 275,000

  • Vàng Miếng Sjc giá 6,610,000 - 6,710,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn 999.9 giá 5,200,000 - 5,280,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng 24k (990) giá 5,140,000 - 5,260,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
  • Vàng 18k (750) giá 4,022,000 - 4,297,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 275,000 đồng/chỉ
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,022,000 - 4,297,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 275,000 đồng/chỉ

Giá vàng Sinh Diễn (https://sinhdien.com.vn):

Cập nhật lúc 23:28 - 09/08/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Nhẫn tròn 99.9% 5,205,000 5,230,000 25,000
Nhẫn vỉ 99.99% 5,215,000 5,240,000 25,000
Vàng Ý PT 18K 3,800,000 5,350,000 1,550,000
Vàng 15K 3,050,000 3,500,000 450,000
Vàng 14K 2,750,000 3,300,000 550,000
Vàng 10K 2,050,000 2,700,000 650,000
Bạc 50,000 70,000 20,000
Thần Tài 99.99% 5,215,000 5,240,000 25,000

  • Nhẫn tròn 99.9% giá 5,205,000 - 5,230,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 25,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn vỉ 99.99% giá 5,215,000 - 5,240,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 25,000 đồng/chỉ
  • Vàng Ý PT 18K giá 3,800,000 - 5,350,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 1,550,000 đồng/chỉ
  • Vàng 15K giá 3,050,000 - 3,500,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 450,000 đồng/chỉ
  • Vàng 14K giá 2,750,000 - 3,300,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 550,000 đồng/chỉ
  • Vàng 10K giá 2,050,000 - 2,700,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 650,000 đồng/chỉ
  • Bạc giá 50,000 - 70,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 20,000 đồng/chỉ
  • Thần Tài 99.99% giá 5,215,000 - 5,240,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 25,000 đồng/chỉ

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,620,000 6,722,000 102,000
Kim Tín 6,620,000 6,722,000 102,000
Phú Hào 6,620,000 6,722,000 102,000
Kim Chung 6,620,000 6,722,000 102,000
Duy Mong 6,617,000 6,723,000 106,000
Mão Thiệt 6,618,000 6,722,000 104,000
Quý Tùng 6,620,000 6,720,000 100,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,620,000 6,720,000 100,000
Kim Thành 6,620,000 6,720,000 100,000
Rồng Vàng 6,622,000 6,725,000 103,000
Duy Hiển 6,620,000 6,722,000 102,000
Xuân Trường 6,618,000 6,722,000 104,000
Kim Liên 6,618,000 6,722,000 104,000

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,617,000 đồng/chỉ và bán ra 6,723,000 đồng/chỉ, chênh lệch 106,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,618,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 104,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,720,000 đồng/chỉ, chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,720,000 đồng/chỉ, chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,720,000 đồng/chỉ, chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,622,000 đồng/chỉ và bán ra 6,725,000 đồng/chỉ, chênh lệch 103,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,620,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 102,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,618,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 104,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,618,000 đồng/chỉ và bán ra 6,722,000 đồng/chỉ, chênh lệch 104,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 00:29 ngày 10/08 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng66,200,00067,200,000
5 chỉ33,100,00033,600,000
2 chỉ13,240,00013,440,000
1 chỉ6,620,0006,720,000
5 phân3,310,0003,360,000

  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 66,200,000 và bán ra 67,200,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 33,100,000 và bán ra 33,600,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,240,000 và bán ra 13,440,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,620,000 và bán ra 6,720,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,310,000 và bán ra 3,360,000

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng51,027,00052,327,000
5 chỉ25,513,50026,163,500
2 chỉ10,205,40010,465,400
1 chỉ5,102,7005,232,700
5 phân2,551,3502,616,350

  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 51,027,000 và bán ra 52,327,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 25,513,500 và bán ra 26,163,500
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,205,400 và bán ra 10,465,400
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,102,700 và bán ra 5,232,700
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,551,350 và bán ra 2,616,350

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng37,791,00039,791,000
5 chỉ18,895,50019,895,500
2 chỉ7,558,2007,958,200
1 chỉ3,779,1003,979,100
5 phân1,889,5501,989,550

  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 37,791,000 và bán ra 39,791,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 18,895,500 và bán ra 19,895,500
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,558,200 và bán ra 7,958,200
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,779,100 và bán ra 3,979,100
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,889,550 và bán ra 1,989,550

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng28,965,00030,965,000
5 chỉ14,482,50015,482,500
2 chỉ5,793,0006,193,000
1 chỉ2,896,5003,096,500
5 phân1,448,2501,548,250

  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 28,965,000 và bán ra 30,965,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,482,500 và bán ra 15,482,500
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,793,000 và bán ra 6,193,000
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,896,500 và bán ra 3,096,500
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,448,250 và bán ra 1,548,250

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng20,191,00022,191,000
5 chỉ10,095,50011,095,500
2 chỉ4,038,2004,438,200
1 chỉ2,019,1002,219,100
5 phân1,009,5501,109,550

  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 20,191,000 và bán ra 22,191,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,095,500 và bán ra 11,095,500
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,038,200 và bán ra 4,438,200
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,019,100 và bán ra 2,219,100
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,009,550 và bán ra 1,109,550

★ ★ ★ ★ ★

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 00:29 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Giá vàng ở Đài Loan

Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Tham khảo: Giá bạc hôm nay 10/8

Theo khảo sát vào lúc 23:21 ngày 09/08/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:

Cập nhật lúc 23:21 - 09/08/2022
Đơn Vị TínhMua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)Chênh Lệch (đồng)
1 kg15,644,00016,068,000424,000
1 ounce443,512455,53312,021
1 gram15,64416,068424
1 lượng (1 cây)587,000 603,000 16,000
1 chỉ58,70060,3001,600

LoạiBán Ra (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/lượng)
Bạc 95057,285572,850
Bạc 92555,778557,775
Bạc 75045,225452,250

  • 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,644,000 đồng và bán ra 16,068,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 424,000 đồng
  • 1 ounce bạc hôm nay mua vào 443,512 đồng và bán ra 455,533 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 12,021 đồng
  • 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,644 đồng và bán ra 16,068 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 424 đồng
  • 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 587,000 đồng và bán ra 603,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 16,000 đồng
  • 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 58,700 đồng và bán ra 60,300 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,600 đồng
  • Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 57,285 đồng/chỉ, 572,850 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 55,778 đồng/chỉ, 557,775 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 45,225 đồng/chỉ, 452,250 đồng/lượng

Ghi nhận ngày 10/08/2022, vào lúc 00:29 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
Đơn Vị TínhMua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)Chênh Lệch (đồng)
1 kg15,690,00016,124,000434,000
1 ounce444,816457,12012,304
1 gram15,69016,124434
1 lượng (1 cây)588,000 605,000 17,000
1 chỉ58,80060,5001,700

LoạiBán Ra (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/lượng)
Bạc 95057,475574,750
Bạc 92555,963559,625
Bạc 75045,375453,750

  • 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,690,000 đồng và bán ra 16,124,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 434,000 đồng
  • 1 ounce bạc hôm nay mua vào 444,816 đồng và bán ra 457,120 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 12,304 đồng
  • 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,690 đồng và bán ra 16,124 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 434 đồng
  • 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 588,000 đồng và bán ra 605,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 17,000 đồng
  • 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 58,800 đồng và bán ra 60,500 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,700 đồng
  • Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 57,475 đồng/chỉ, 574,750 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 55,963 đồng/chỉ, 559,625 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 45,375 đồng/chỉ, 453,750 đồng/lượng

Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 00:21 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 00:21 - 10/08/2022
Đơn Vị TínhGiá BánGiá Thấp NhấtGiá Cao Nhất
Đồng/Kg 15,426,719 15,372,162 15,596,009
Đồng/Ounce 479,825 478,128 485,090
Đồng/Gram 15,427 15,372 15,596
Đồng/Lượng 578,513 576,450 584,850
Đồng/Chỉ 57,851 57,645 58,485

  • 1 kg bạc giá 15,426,719 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 15,372,162 - 15,596,009 đồng/kg
  • 1 ounce bạc giá 479,825 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 478,128 - 485,090 đồng/ounce
  • 1 gram bạc giá 15,427 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 15,372 - 15,596 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạc giá 578,513 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 576,450 - 584,850 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạc giá 57,851 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 57,645 - 58,485 đồng/chỉ

Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 00:29 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 00:29 - 10/08/2022
NgàyGiá Bán (Đồng/Kg)Giá Bán (Đồng/Ounce)Giá Bán (Đồng/Gram)Giá Bán (Đồng/Lượng)Giá Bán (Đồng/Chỉ)
10/6/2022 16,315,000 507,464 16,315 611,813 61,181
13/6/2022 15,728,000 489,205 15,728 589,800 58,980
14/6/2022 15,719,000 488,914 15,719 589,463 58,946
15/6/2022 16,187,000 503,484 16,187 607,013 60,701
16/6/2022 16,399,000 510,051 16,399 614,963 61,496
17/6/2022 16,191,000 503,589 16,191 607,163 60,716
20/6/2022 16,143,000 502,090 16,143 605,363 60,536
21/6/2022 16,200,000 503,864 16,200 607,500 60,750
22/6/2022 15,995,000 497,501 15,995 599,813 59,981
23/6/2022 15,665,000 487,250 15,665 587,438 58,744
24/6/2022 15,810,000 491,745 15,810 592,875 59,288
27/6/2022 15,816,000 491,920 15,816 593,100 59,310
28/6/2022 15,593,000 484,996 15,593 584,738 58,474
29/6/2022 15,539,000 483,317 15,539 582,713 58,271
30/6/2022 15,169,000 471,813 15,169 568,838 56,884
01/7/2022 14,890,000 463,139 14,890 558,375 55,838
04/7/2022 15,000,000 466,549 15,000 562,500 56,250
05/7/2022 14,430,000 448,831 14,430 541,125 54,113
06/7/2022 14,469,000 450,028 14,469 542,588 54,259
07/7/2022 14,446,000 449,322 14,446 541,725 54,173
08/7/2022 14,504,000 451,138 14,504 543,900 54,390
11/7/2022 14,378,000 447,220 14,378 539,175 53,918
12/7/2022 14,237,000 442,806 14,237 533,888 53,389
13/7/2022 14,455,000 449,590 14,455 542,063 54,206
14/7/2022 13,899,000 432,317 13,899 521,213 52,121
15/7/2022 14,103,000 438,653 14,103 528,863 52,886
18/7/2022 14,098,000 438,503 14,098 528,675 52,868
19/7/2022 14,117,000 439,088 14,117 529,388 52,939
20/7/2022 14,065,000 437,470 14,065 527,438 52,744
21/7/2022 14,197,000 441,582 14,197 532,388 53,239
22/7/2022 14,002,000 435,524 14,002 525,075 52,508
25/7/2022 13,853,000 430,876 13,853 519,488 51,949
26/7/2022 13,992,000 435,198 13,992 524,700 52,470
27/7/2022 14,395,000 447,743 14,395 539,813 53,981
28/7/2022 15,016,000 467,055 15,016 563,100 56,310
29/7/2022 15,271,000 474,968 15,271 572,663 57,266
01/8/2022 15,283,000 475,355 15,283 573,113 57,311
02/8/2022 14,998,000 466,479 14,998 562,425 56,243
03/8/2022 15,066,000 468,601 15,066 564,975 56,498
04/8/2022 15,182,000 472,211 15,182 569,325 56,933
05/8/2022 14,957,000 465,226 14,957 560,888 56,089
08/8/2022 15,543,000 483,451 15,543 582,863 58,286

  • Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,315,000 đồng/kg, 507,464 đồng/ounce, 16,315 đồng/gram, 611,813 đồng/lượng, 61,181 đồng/chỉ
  • Ngày 13/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,728,000 đồng/kg, 489,205 đồng/ounce, 15,728 đồng/gram, 589,800 đồng/lượng, 58,980 đồng/chỉ
  • Ngày 14/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,719,000 đồng/kg, 488,914 đồng/ounce, 15,719 đồng/gram, 589,463 đồng/lượng, 58,946 đồng/chỉ
  • Ngày 15/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,484 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
  • Ngày 16/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,399,000 đồng/kg, 510,051 đồng/ounce, 16,399 đồng/gram, 614,963 đồng/lượng, 61,496 đồng/chỉ
  • Ngày 17/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,191,000 đồng/kg, 503,589 đồng/ounce, 16,191 đồng/gram, 607,163 đồng/lượng, 60,716 đồng/chỉ
  • Ngày 20/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,143,000 đồng/kg, 502,090 đồng/ounce, 16,143 đồng/gram, 605,363 đồng/lượng, 60,536 đồng/chỉ
  • Ngày 21/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,200,000 đồng/kg, 503,864 đồng/ounce, 16,200 đồng/gram, 607,500 đồng/lượng, 60,750 đồng/chỉ
  • Ngày 22/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,995,000 đồng/kg, 497,501 đồng/ounce, 15,995 đồng/gram, 599,813 đồng/lượng, 59,981 đồng/chỉ
  • Ngày 23/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,665,000 đồng/kg, 487,250 đồng/ounce, 15,665 đồng/gram, 587,438 đồng/lượng, 58,744 đồng/chỉ
  • Ngày 24/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,810,000 đồng/kg, 491,745 đồng/ounce, 15,810 đồng/gram, 592,875 đồng/lượng, 59,288 đồng/chỉ
  • Ngày 27/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,816,000 đồng/kg, 491,920 đồng/ounce, 15,816 đồng/gram, 593,100 đồng/lượng, 59,310 đồng/chỉ
  • Ngày 28/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,593,000 đồng/kg, 484,996 đồng/ounce, 15,593 đồng/gram, 584,738 đồng/lượng, 58,474 đồng/chỉ
  • Ngày 29/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,539,000 đồng/kg, 483,317 đồng/ounce, 15,539 đồng/gram, 582,713 đồng/lượng, 58,271 đồng/chỉ
  • Ngày 30/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,169,000 đồng/kg, 471,813 đồng/ounce, 15,169 đồng/gram, 568,838 đồng/lượng, 56,884 đồng/chỉ
  • Ngày 01/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,890,000 đồng/kg, 463,139 đồng/ounce, 14,890 đồng/gram, 558,375 đồng/lượng, 55,838 đồng/chỉ
  • Ngày 04/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,000,000 đồng/kg, 466,549 đồng/ounce, 15,000 đồng/gram, 562,500 đồng/lượng, 56,250 đồng/chỉ
  • Ngày 05/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,430,000 đồng/kg, 448,831 đồng/ounce, 14,430 đồng/gram, 541,125 đồng/lượng, 54,113 đồng/chỉ
  • Ngày 06/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,469,000 đồng/kg, 450,028 đồng/ounce, 14,469 đồng/gram, 542,588 đồng/lượng, 54,259 đồng/chỉ
  • Ngày 07/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,446,000 đồng/kg, 449,322 đồng/ounce, 14,446 đồng/gram, 541,725 đồng/lượng, 54,173 đồng/chỉ
  • Ngày 08/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,504,000 đồng/kg, 451,138 đồng/ounce, 14,504 đồng/gram, 543,900 đồng/lượng, 54,390 đồng/chỉ
  • Ngày 11/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,378,000 đồng/kg, 447,220 đồng/ounce, 14,378 đồng/gram, 539,175 đồng/lượng, 53,918 đồng/chỉ
  • Ngày 12/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,237,000 đồng/kg, 442,806 đồng/ounce, 14,237 đồng/gram, 533,888 đồng/lượng, 53,389 đồng/chỉ
  • Ngày 13/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,455,000 đồng/kg, 449,590 đồng/ounce, 14,455 đồng/gram, 542,063 đồng/lượng, 54,206 đồng/chỉ
  • Ngày 14/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 13,899,000 đồng/kg, 432,317 đồng/ounce, 13,899 đồng/gram, 521,213 đồng/lượng, 52,121 đồng/chỉ
  • Ngày 15/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,103,000 đồng/kg, 438,653 đồng/ounce, 14,103 đồng/gram, 528,863 đồng/lượng, 52,886 đồng/chỉ
  • Ngày 18/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,098,000 đồng/kg, 438,503 đồng/ounce, 14,098 đồng/gram, 528,675 đồng/lượng, 52,868 đồng/chỉ
  • Ngày 19/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,117,000 đồng/kg, 439,088 đồng/ounce, 14,117 đồng/gram, 529,388 đồng/lượng, 52,939 đồng/chỉ
  • Ngày 20/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,065,000 đồng/kg, 437,470 đồng/ounce, 14,065 đồng/gram, 527,438 đồng/lượng, 52,744 đồng/chỉ
  • Ngày 21/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,197,000 đồng/kg, 441,582 đồng/ounce, 14,197 đồng/gram, 532,388 đồng/lượng, 53,239 đồng/chỉ
  • Ngày 22/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,002,000 đồng/kg, 435,524 đồng/ounce, 14,002 đồng/gram, 525,075 đồng/lượng, 52,508 đồng/chỉ
  • Ngày 25/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 13,853,000 đồng/kg, 430,876 đồng/ounce, 13,853 đồng/gram, 519,488 đồng/lượng, 51,949 đồng/chỉ
  • Ngày 26/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 13,992,000 đồng/kg, 435,198 đồng/ounce, 13,992 đồng/gram, 524,700 đồng/lượng, 52,470 đồng/chỉ
  • Ngày 27/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,395,000 đồng/kg, 447,743 đồng/ounce, 14,395 đồng/gram, 539,813 đồng/lượng, 53,981 đồng/chỉ
  • Ngày 28/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,016,000 đồng/kg, 467,055 đồng/ounce, 15,016 đồng/gram, 563,100 đồng/lượng, 56,310 đồng/chỉ
  • Ngày 29/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,271,000 đồng/kg, 474,968 đồng/ounce, 15,271 đồng/gram, 572,663 đồng/lượng, 57,266 đồng/chỉ
  • Ngày 01/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,283,000 đồng/kg, 475,355 đồng/ounce, 15,283 đồng/gram, 573,113 đồng/lượng, 57,311 đồng/chỉ
  • Ngày 02/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,998,000 đồng/kg, 466,479 đồng/ounce, 14,998 đồng/gram, 562,425 đồng/lượng, 56,243 đồng/chỉ
  • Ngày 03/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,066,000 đồng/kg, 468,601 đồng/ounce, 15,066 đồng/gram, 564,975 đồng/lượng, 56,498 đồng/chỉ
  • Ngày 04/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,182,000 đồng/kg, 472,211 đồng/ounce, 15,182 đồng/gram, 569,325 đồng/lượng, 56,933 đồng/chỉ
  • Ngày 05/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,957,000 đồng/kg, 465,226 đồng/ounce, 14,957 đồng/gram, 560,888 đồng/lượng, 56,089 đồng/chỉ
  • Ngày 08/8/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,543,000 đồng/kg, 483,451 đồng/ounce, 15,543 đồng/gram, 582,863 đồng/lượng, 58,286 đồng/chỉ

Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 00:29 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):

Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Cập nhật lúc 23:21 - 09/08/2022
NgàyGiá Đóng CửaGiá Mở CửaCao NhấtThấp Nhất% Thay Đổi

Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 10/8

Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 00:21 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 00:21 - 10/08/2022
Đơn Vị TínhGiá BánGiá Thấp NhấtGiá Cao Nhất
Đồng/Kg 704,661,696 703,080,659 712,868,349
Đồng/Ounce 21,917,429 21,868,253 22,172,684
Đồng/Gram 704,662 703,081 712,868
Đồng/Lượng 26,424,825 26,365,538 26,732,550
Đồng/Chỉ 2,642,483 2,636,554 2,673,255

  • 1 kg bạch kim giá 704,661,696 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 703,080,659 - 712,868,349 đồng/kg
  • 1 ounce bạch kim giá 21,917,429 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 21,868,253 - 22,172,684 đồng/ounce
  • 1 gram bạch kim giá 704,662 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 703,081 - 712,868 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 26,424,825 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 26,365,538 - 26,732,550 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạch kim giá 2,642,483 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,636,554 - 2,673,255 đồng/chỉ

Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 00:21 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 00:21 - 10/08/2022
NgàyGiá Bán (Đồng/Kg)Giá Bán (Đồng/Ounce)Giá Bán (Đồng/Gram)Giá Bán (Đồng/Lượng)Giá Bán (Đồng/Chỉ)
10/6/2022 728,934,000 22,672,372 728,934 27,335,025 2,733,503
13/6/2022 696,720,000 21,670,410 696,720 26,127,000 2,612,700
14/6/2022 689,251,000 21,438,104 689,251 25,846,913 2,584,691
15/6/2022 704,123,000 21,900,670 704,123 26,404,613 2,640,461
16/6/2022 713,461,000 22,191,132 713,461 26,754,788 2,675,479
17/6/2022 699,240,000 21,748,803 699,240 26,221,500 2,622,150
20/6/2022 698,814,000 21,735,537 698,814 26,205,525 2,620,553
21/6/2022 703,917,000 21,894,279 703,917 26,396,888 2,639,689
22/6/2022 695,881,000 21,644,312 695,881 26,095,538 2,609,554
23/6/2022 679,865,000 21,146,154 679,865 25,494,938 2,549,494
24/6/2022 681,172,000 21,186,813 681,172 25,543,950 2,554,395
27/6/2022 681,279,000 21,190,142 681,279 25,547,963 2,554,796
28/6/2022 684,288,000 21,283,751 684,288 25,660,800 2,566,080
29/6/2022 687,724,000 21,390,620 687,724 25,789,650 2,578,965
30/6/2022 670,564,000 20,856,866 670,564 25,146,150 2,514,615
01/7/2022 667,896,000 20,773,879 667,896 25,046,100 2,504,610
04/7/2022 665,905,000 20,711,945 665,905 24,971,438 2,497,144
05/7/2022 651,647,000 20,268,477 651,647 24,436,763 2,443,676
06/7/2022 644,513,000 20,046,598 644,513 24,169,238 2,416,924
07/7/2022 659,605,000 20,516,006 659,605 24,735,188 2,473,519
08/7/2022 675,314,000 21,004,623 675,314 25,324,275 2,532,428
11/7/2022 656,227,000 20,410,931 656,227 24,608,513 2,460,851
12/7/2022 636,614,000 19,800,918 636,614 23,873,025 2,387,303
13/7/2022 642,186,000 19,974,224 642,186 24,081,975 2,408,198
14/7/2022 641,880,000 19,964,711 641,880 24,070,500 2,407,050
15/7/2022 642,519,000 19,984,585 642,519 24,094,463 2,409,446
18/7/2022 654,310,000 20,351,328 654,310 24,536,625 2,453,663
19/7/2022 661,427,000 20,572,693 661,427 24,803,513 2,480,351
20/7/2022 649,488,000 20,201,338 649,488 24,355,800 2,435,580
21/7/2022 661,676,000 20,580,416 661,676 24,812,850 2,481,285
22/7/2022 659,107,000 20,500,506 659,107 24,716,513 2,471,651
25/7/2022 664,063,000 20,654,659 664,063 24,902,363 2,490,236
26/7/2022 658,640,000 20,485,996 658,640 24,699,000 2,469,900
27/7/2022 669,016,000 20,808,711 669,016 25,088,100 2,508,810
28/7/2022 670,049,000 20,840,867 670,049 25,126,838 2,512,684
29/7/2022 674,977,000 20,994,117 674,977 25,311,638 2,531,164
01/8/2022 684,541,000 21,291,614 684,541 25,670,288 2,567,029
02/8/2022 675,527,000 21,011,234 675,527 25,332,263 2,533,226
03/8/2022 678,098,000 21,091,218 678,098 25,428,675 2,542,868
04/8/2022 700,335,000 21,782,842 700,335 26,262,563 2,626,256
05/8/2022 704,257,000 21,904,851 704,257 26,409,638 2,640,964
08/8/2022 710,236,000 22,090,801 710,236 26,633,850 2,663,385

  • Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,934,000 đồng/kg, 22,672,372 đồng/ounce, 728,934 đồng/gram, 27,335,025 đồng/lượng, 2,733,503 đồng/chỉ
  • Ngày 13/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 696,720,000 đồng/kg, 21,670,410 đồng/ounce, 696,720 đồng/gram, 26,127,000 đồng/lượng, 2,612,700 đồng/chỉ
  • Ngày 14/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 689,251,000 đồng/kg, 21,438,104 đồng/ounce, 689,251 đồng/gram, 25,846,913 đồng/lượng, 2,584,691 đồng/chỉ
  • Ngày 15/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,123,000 đồng/kg, 21,900,670 đồng/ounce, 704,123 đồng/gram, 26,404,613 đồng/lượng, 2,640,461 đồng/chỉ
  • Ngày 16/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,461,000 đồng/kg, 22,191,132 đồng/ounce, 713,461 đồng/gram, 26,754,788 đồng/lượng, 2,675,479 đồng/chỉ
  • Ngày 17/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 699,240,000 đồng/kg, 21,748,803 đồng/ounce, 699,240 đồng/gram, 26,221,500 đồng/lượng, 2,622,150 đồng/chỉ
  • Ngày 20/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,814,000 đồng/kg, 21,735,537 đồng/ounce, 698,814 đồng/gram, 26,205,525 đồng/lượng, 2,620,553 đồng/chỉ
  • Ngày 21/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,917,000 đồng/kg, 21,894,279 đồng/ounce, 703,917 đồng/gram, 26,396,888 đồng/lượng, 2,639,689 đồng/chỉ
  • Ngày 22/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 695,881,000 đồng/kg, 21,644,312 đồng/ounce, 695,881 đồng/gram, 26,095,538 đồng/lượng, 2,609,554 đồng/chỉ
  • Ngày 23/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,865,000 đồng/kg, 21,146,154 đồng/ounce, 679,865 đồng/gram, 25,494,938 đồng/lượng, 2,549,494 đồng/chỉ
  • Ngày 24/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,172,000 đồng/kg, 21,186,813 đồng/ounce, 681,172 đồng/gram, 25,543,950 đồng/lượng, 2,554,395 đồng/chỉ
  • Ngày 27/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,279,000 đồng/kg, 21,190,142 đồng/ounce, 681,279 đồng/gram, 25,547,963 đồng/lượng, 2,554,796 đồng/chỉ
  • Ngày 28/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,288,000 đồng/kg, 21,283,751 đồng/ounce, 684,288 đồng/gram, 25,660,800 đồng/lượng, 2,566,080 đồng/chỉ
  • Ngày 29/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 687,724,000 đồng/kg, 21,390,620 đồng/ounce, 687,724 đồng/gram, 25,789,650 đồng/lượng, 2,578,965 đồng/chỉ
  • Ngày 30/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,564,000 đồng/kg, 20,856,866 đồng/ounce, 670,564 đồng/gram, 25,146,150 đồng/lượng, 2,514,615 đồng/chỉ
  • Ngày 01/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 667,896,000 đồng/kg, 20,773,879 đồng/ounce, 667,896 đồng/gram, 25,046,100 đồng/lượng, 2,504,610 đồng/chỉ
  • Ngày 04/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 665,905,000 đồng/kg, 20,711,945 đồng/ounce, 665,905 đồng/gram, 24,971,438 đồng/lượng, 2,497,144 đồng/chỉ
  • Ngày 05/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 651,647,000 đồng/kg, 20,268,477 đồng/ounce, 651,647 đồng/gram, 24,436,763 đồng/lượng, 2,443,676 đồng/chỉ
  • Ngày 06/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 644,513,000 đồng/kg, 20,046,598 đồng/ounce, 644,513 đồng/gram, 24,169,238 đồng/lượng, 2,416,924 đồng/chỉ
  • Ngày 07/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 659,605,000 đồng/kg, 20,516,006 đồng/ounce, 659,605 đồng/gram, 24,735,188 đồng/lượng, 2,473,519 đồng/chỉ
  • Ngày 08/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 675,314,000 đồng/kg, 21,004,623 đồng/ounce, 675,314 đồng/gram, 25,324,275 đồng/lượng, 2,532,428 đồng/chỉ
  • Ngày 11/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 656,227,000 đồng/kg, 20,410,931 đồng/ounce, 656,227 đồng/gram, 24,608,513 đồng/lượng, 2,460,851 đồng/chỉ
  • Ngày 12/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 636,614,000 đồng/kg, 19,800,918 đồng/ounce, 636,614 đồng/gram, 23,873,025 đồng/lượng, 2,387,303 đồng/chỉ
  • Ngày 13/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 642,186,000 đồng/kg, 19,974,224 đồng/ounce, 642,186 đồng/gram, 24,081,975 đồng/lượng, 2,408,198 đồng/chỉ
  • Ngày 14/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 641,880,000 đồng/kg, 19,964,711 đồng/ounce, 641,880 đồng/gram, 24,070,500 đồng/lượng, 2,407,050 đồng/chỉ
  • Ngày 15/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 642,519,000 đồng/kg, 19,984,585 đồng/ounce, 642,519 đồng/gram, 24,094,463 đồng/lượng, 2,409,446 đồng/chỉ
  • Ngày 18/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 654,310,000 đồng/kg, 20,351,328 đồng/ounce, 654,310 đồng/gram, 24,536,625 đồng/lượng, 2,453,663 đồng/chỉ
  • Ngày 19/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 661,427,000 đồng/kg, 20,572,693 đồng/ounce, 661,427 đồng/gram, 24,803,513 đồng/lượng, 2,480,351 đồng/chỉ
  • Ngày 20/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 649,488,000 đồng/kg, 20,201,338 đồng/ounce, 649,488 đồng/gram, 24,355,800 đồng/lượng, 2,435,580 đồng/chỉ
  • Ngày 21/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 661,676,000 đồng/kg, 20,580,416 đồng/ounce, 661,676 đồng/gram, 24,812,850 đồng/lượng, 2,481,285 đồng/chỉ
  • Ngày 22/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 659,107,000 đồng/kg, 20,500,506 đồng/ounce, 659,107 đồng/gram, 24,716,513 đồng/lượng, 2,471,651 đồng/chỉ
  • Ngày 25/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 664,063,000 đồng/kg, 20,654,659 đồng/ounce, 664,063 đồng/gram, 24,902,363 đồng/lượng, 2,490,236 đồng/chỉ
  • Ngày 26/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 658,640,000 đồng/kg, 20,485,996 đồng/ounce, 658,640 đồng/gram, 24,699,000 đồng/lượng, 2,469,900 đồng/chỉ
  • Ngày 27/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 669,016,000 đồng/kg, 20,808,711 đồng/ounce, 669,016 đồng/gram, 25,088,100 đồng/lượng, 2,508,810 đồng/chỉ
  • Ngày 28/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,049,000 đồng/kg, 20,840,867 đồng/ounce, 670,049 đồng/gram, 25,126,838 đồng/lượng, 2,512,684 đồng/chỉ
  • Ngày 29/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 674,977,000 đồng/kg, 20,994,117 đồng/ounce, 674,977 đồng/gram, 25,311,638 đồng/lượng, 2,531,164 đồng/chỉ
  • Ngày 01/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,541,000 đồng/kg, 21,291,614 đồng/ounce, 684,541 đồng/gram, 25,670,288 đồng/lượng, 2,567,029 đồng/chỉ
  • Ngày 02/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 675,527,000 đồng/kg, 21,011,234 đồng/ounce, 675,527 đồng/gram, 25,332,263 đồng/lượng, 2,533,226 đồng/chỉ
  • Ngày 03/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 678,098,000 đồng/kg, 21,091,218 đồng/ounce, 678,098 đồng/gram, 25,428,675 đồng/lượng, 2,542,868 đồng/chỉ
  • Ngày 04/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 700,335,000 đồng/kg, 21,782,842 đồng/ounce, 700,335 đồng/gram, 26,262,563 đồng/lượng, 2,626,256 đồng/chỉ
  • Ngày 05/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,257,000 đồng/kg, 21,904,851 đồng/ounce, 704,257 đồng/gram, 26,409,638 đồng/lượng, 2,640,964 đồng/chỉ
  • Ngày 08/8/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 710,236,000 đồng/kg, 22,090,801 đồng/ounce, 710,236 đồng/gram, 26,633,850 đồng/lượng, 2,663,385 đồng/chỉ

Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco

Khảo sát lúc 00:29 ngày 10/08 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):

Giá vàng ngọc chiến hưng yên hôm nay

Cập nhật lúc 23:28 - 09/08/2022
NgàyGiá Đóng CửaGiá Mở CửaCao NhấtThấp Nhất% Thay Đổi

Video clip

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay tối ngày 9/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 09/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 9-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - bảng giá vàng 9999

Giá vàng hôm nay - ngày 9/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay ngày 09/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 9/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 09/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 09/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 09/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay - ngày 9/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay ngày 10/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay tối ngày 8/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay ngày 09/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 8-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng 9999 24k mới

Giá vàng hôm nay ngày 08/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 9/8/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 8/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 8/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 8/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9 tháng 8 năm 2022, giá vàng sjc mới nhất hôm nay

Giá vàng hôm nay ngày 08/8/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay - ngày 8-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 - giá vàng nhẫn 9999 24k

Giá vàng hôm nay dự báo từ ngày 8/8 đến 13/8/2022-sjc-9999-24k-18k-14k-10k

Giá vàng hôm nay chiều tối ngày 7/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/8/2022 - giá vàng mới nhất 9999 - giá vàng 24k 18k 14k 10k mới

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/8/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 7-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay tối ngày 6/8/2022 - giá vàng 9999 - giá vàng mới nhất 24k 18k 14k 10k - vang 9999

Giá vàng hôm nay ngày 7/8/2022 - giá vàng mới nhất 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? vang 9999

Giá vàng hôm nay ngày 7-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 - dự báo giá vàng - giá vàng

Giá vàng hôm nay - ngày 7-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 - giá vàng sjc - giá vàng

Giá vàng hôm nay - ngày 4/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay ngày 17/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 4-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 10/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 22/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 3-8-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 - giá vàng sjc 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 29/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 8/8/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 31/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

--- Bài mới hơn ---

  • Giá Vàng 24K Tại Thanh Hóa
  • Gia Vang Usd Ngay Hom Nay
  • ★ Dịch Vụ Đăng Ký Logo Độc Quyền Ở Đâu Uy Tín Nhất
  • Đăng Ký Sở Hữu Logo Thông Qua Cục Bản Quyền Việt Nam
  • Hồ Sơ Đăng Ký Logo Ở Cục Sở Hữu Trí Tuệ
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Nơi Ăn Hải Sản Ở Cần Giờ Ngon Nổi Tiếng “siêu Chất Lừ”
  • Địa Điểm Bán Hải Sản Ngon Ở Hà Nội Tươi Sống Ăn Là Ghiền Mê Ly
  • Hải Sản Ở Đà Nẵng – Địa Chỉ Ăn Ngon Không Đâu Sánh Bằng
  • Cách Làm Sữa Chua Hoa Quả Ngon
  • Giá Vàng 9999 1 Cây
  • --- Cùng chuyên mục ---

  • Giá Vàng Hôm Nay Vàng
  • Giá Vàng 9999 Hôm Nay Pnj
  • Giá Vàng Hôm Nay Tại Yên Bái
  • Giá Vàng Hôm Nay Quảng Ngãi
  • Giá Vàng Hôm Nay Vàng 98
  • Giá Vàng Hôm Nay Tại Quảng Trị
  • Giá Vàng Hôm Nay Vàng Nhẫn
  • Xem Giá Vàng Hôm Nay Tại Cần Thơ
  • Giá Vàng Hôm Nay Nghệ An
  • Giá Vàng Hôm Nay An Giang
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng Hôm Nay Tại Hưng Yên trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!