Get a bit weird là gì

1. Weird... weird company.

Kỳ lạ... công ty kỳ lạ.

2. Yeah, weird with a weird cherry on a weird top.

Ừ, kì cục với một quả dâu tây đang ở trên đỉnh.

3. " Weird fetishes "?

Mấy vụ " Mê tín kỳ quặc " hả?

4. You're weird.

Ông đúng là kỳ cục.

5. She's weird.

Cô ấy kỳ cục quá.

6. Sounds weird.

Nghe kỳ cục thật.

7. Weird, huh?

Kỳ dị phải không?

8. That's weird.

Chuyện đó thật kì lạ.

9. It's definitely weird.

Kỳ thật đấy.

10. That's so weird.

Rất kỳ quái.

11. That was weird.

Kỳ quặc thật đấy.

12. It'd be weird.

Chuyện này kì cục lắm

13. It sounds weird.

Nghe kì cục.

14. It is weird.

Rất kỳ lạ.

15. We are not weird. . . .

Chúng tôi không là những kẻ kỳ quặc...

16. You're so weird, dad.

Cha thật buồn cười.

17. They're obscure, weird programs.

Chúng là những chương trình rất mơ hồ và kì quặc.

18. Weird sense of humor.

Có một kiểu khôi hài rất kỳ lạ.

19. It's a weird age.

Đó là một tuổi khó hiểu.

20. You're a weird lady.

Cô là một phụ nữ khó hiểu.

21. This is really pretty weird. "

Điều này thực sự khá kỳ lạ "

22. Boy, that guy is weird!

Ê mậy, lão này kỳ cục quá!

23. It creates a weird trance.

Việc đó sẽ tạo ra một sự hôn mê kỳ lạ.

24. So this is weird, huh?

Vậy... chuyện này kỳ cục nhỉ?

25. I'm sorry, but that's weird.

Em xin lỗi nhé, nhưng quái đản lắm.

26. There's a weird extra skin.

Có một lớp da mỏng lạ bọc ngoài.

27. No wonder I felt weird.

Hèn gì thấy kỳ kỳ.

28. We could have a weird-off.

Chúng ta có thể bỏ cái kinh dị đi.

29. Lot of people with weird names.

Nhiều người có tên quái đản quá.

30. He's a weird, dorky, little guy.

Lạ lẫm, khờ khạo, nhỏ mọn.

31. Some kind of weird hybrid chimera?

Thứ gì đó giống như con vật lai hỗn tạp?

32. She's on some weird chicken float!

Trong chiếc xe con gà.

33. She acts weird, things get different.

Cô ta hành động kì lạ, mọi thứ trở nên khác biệt.

34. You are a bit weird, it's true.

Cậu đúng là nhỏ bé quá, đúng là như vậy.

35. Something really weird is going on here.

Có cái gì đó kỳ quặc ở đây.

36. Draw me one of your weird pictures.

Cho mẹ một bức vẽ kỳ cục đi.

37. Someone must be thinking of something weird

Có kẻ nào đó nghĩ đến những chuyện kỳ quặc

38. This was weird, and also really wonderful.

Chuyện này nghe kỳ cục, nhưng cũng tuyệt vời lắm.

39. That day you were wearing weird clothes.

Bộ quần áo ngày đó cũng kì lạ, mái tóc cũng kì lạ là sao?

40. have any weird dreams or anything or like.

Anh không mơ thấy gì kỳ lạ hoặc kiểu kiểu thế à?

41. No matter how weird or twisted they get.

Dù cho chúng có kỳ quặc hay quái dị đến thế nào đi nữa.

42. These weird cuts and bruises all over me.

Người tôi đầy vết cắt và các vết bầm kỳ lạ.

43. The first time you kissed Ross was weird.

Nhớ lần đầu tiên cậu hôn Ross không, rất kỳ lạ. Mm-hm.

44. It's a very weird thing to write about.

Thật là một điều rất kỳ dị để viết.

45. Nic, they're doing some weird shit here, man.

Nic, ở đây họ làm chuyện kinh khủng gì đó.

46. Since you started this article, you've been weird.

Từ khi viết bài báo này, em đã trở nên kỳ cục.

47. He felt out of place and, yes, weird.

Anh cảm thấy lúng túng, và đúng thế— cảm thấy khác thường.

48. It was weird and totally horrible of him.

Anh ấy rất kỳ quặc và kinh khủng.

49. Maybe that's weird for you, but I am.

Nghe có vẻ lạ nhưng con đang hoà đồng đây.

50. Some sort of weird tool he made himself.

Cậu ta làm một vài món đồ quái đản.

''''wiәd'''/ , Số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh, Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, ...

Trích nguồn : ...

weird. Từ điển Collocation. weird adj. VERBS be, feel, seem, sound I started to feel quite weird. ADV.

Trích nguồn : ...

Tôi là một đứa bé ký quặc luôn muốn có những thảo luận sâu về những thế giới có thể tồn tại ngoài những gì chúng ta có thể nhận thức bằng giác quan. ted2019.

Trích nguồn : ...

Tính từSửa đổi · (Thuộc) Số phận, (thuộc) số mệnh. · Siêu tự nhiên, phi thường. · (Thông tục) Kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu. weird hats — những cái mũ kỳ quặc ...

Trích nguồn : ...

that's weird có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Means it's very strange · Es raro · es extraño · it usually means that something is strange or out of ...

Trích nguồn : ...

Tiếng Anh (Mỹ); Tiếng Tây Ban Nha(Spain). Weird siginifica raro en español. Weird siginifica raro en español.

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ weird - weird là gì · 1. (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh · 2. siêu tự nhiên, phi thường · 3. (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu. Từ điển chuyên ...

Trích nguồn : ...

Kiểm tra trực tuyến cho những gì là WEIRD, ý nghĩa của WEIRD, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.

Trích nguồn : ...

Tra từ 'unusual' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

Trích nguồn : ...

little bit different

little bit better

little bit difficult

little bit harder

little bit higher

little bit nervous