First name trong tiếng anh là gì năm 2024

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "first name" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Author's surname, Author's first name.

Title of book

. Place of publication: name of publisher, year of publication.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Họ tác giả, tên tác giả.

Tên tác phẩm

. Nơi xuất bản: tên nhà xuất bản, năm xuất bản.

First Name

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tên

swap_horiz

Enter text hereclear

keyboard volume_up

10 / 1000

First name trong tiếng anh là gì năm 2024

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "first name" trong tiếng Việt

first tính từ

Vietnamese

  • số một
  • đệ nhất
  • thứ nhất
  • đầu
  • đầu tiên

first số từ

Vietnamese

  • đầu tiên
  • thứ nhất
  • trước hết

name danh từ

Vietnamese

  • danh tiếng
  • tiếng tăm
  • mệnh danh
  • danh xưng
  • danh tính
  • danh hiệu
  • tên

name động từ

Vietnamese

  • kể ra
  • đặt tên cho ai

hidden name danh từ

Vietnamese

  • ẩn danh

maiden name danh từ

Vietnamese

  • tên thời thiếu nữ

pen name danh từ

Vietnamese

  • bút hiệu

Từ điển Anh-Việt

1

2345

\> >>

  • Tiếng Anh FBI
  • Tiếng Anh FDA
  • Tiếng Anh Fallopian tube
  • Tiếng Anh Falun Gong
  • Tiếng Anh Father
  • Tiếng Anh February
  • Tiếng Anh Ferris wheel
  • Tiếng Anh Filipino
  • Tiếng Anh Finland
  • Tiếng Anh Finnish
  • Tiếng Anh First Lady
  • Tiếng Anh First World War
  • Tiếng Anh Foreign Ministry
  • Tiếng Anh Foreign minister
  • Tiếng Anh France
  • Tiếng Anh French
  • Tiếng Anh French bean
  • Tiếng Anh French bread
  • Tiếng Anh Frenchman
  • Tiếng Anh Friday
  • Tiếng Anh Fuji
  • Tiếng Anh fable
  • Tiếng Anh fabric
  • Tiếng Anh fabric softener
  • Tiếng Anh fabricate
  • Tiếng Anh face
  • Tiếng Anh face-to-face
  • Tiếng Anh facilitate
  • Tiếng Anh facility
  • Tiếng Anh facsimile
  • Tiếng Anh fact
  • Tiếng Anh faction
  • Tiếng Anh factionalism
  • Tiếng Anh factor
  • Tiếng Anh factory
  • Tiếng Anh faculty
  • Tiếng Anh fade
  • Tiếng Anh faded
  • Tiếng Anh fag
  • Tiếng Anh fail
  • Tiếng Anh failure
  • Tiếng Anh faint
  • Tiếng Anh fainthearted
  • Tiếng Anh fair
  • Tiếng Anh fairy
  • Tiếng Anh fairy tale
  • Tiếng Anh fairyland
  • Tiếng Anh faith
  • Tiếng Anh faithful
  • Tiếng Anh fake
  • Tiếng Anh fake hero
  • Tiếng Anh falcon
  • Tiếng Anh fall
  • Tiếng Anh fall asleep
  • Tiếng Anh fall back
  • Tiếng Anh fall backwards
  • Tiếng Anh fall down on sth
  • Tiếng Anh fall due
  • Tiếng Anh fall flat
  • Tiếng Anh fall flat on one's face
  • Tiếng Anh fall for
  • Tiếng Anh fall ill
  • Tiếng Anh fall in love
  • Tiếng Anh fall into a trap
  • Tiếng Anh fall short of sth
  • Tiếng Anh fallacy
  • Tiếng Anh falling
  • Tiếng Anh fallout
  • Tiếng Anh fallow
  • Tiếng Anh false
  • Tiếng Anh false alarm
  • Tiếng Anh false arrest
  • Tiếng Anh false hope
  • Tiếng Anh falsies
  • Tiếng Anh falsify
  • Tiếng Anh falter
  • Tiếng Anh faltering
  • Tiếng Anh fame
  • Tiếng Anh familiar
  • Tiếng Anh familiarity
  • Tiếng Anh family
  • Tiếng Anh family allowance
  • Tiếng Anh family business
  • Tiếng Anh family tree
  • Tiếng Anh famine
  • Tiếng Anh famished
  • Tiếng Anh famous
  • Tiếng Anh fan
  • Tiếng Anh fanatic
  • Tiếng Anh fanatical
  • Tiếng Anh fancy
  • Tiếng Anh fancy-work
  • Tiếng Anh fanfare
  • Tiếng Anh fantasia
  • Tiếng Anh fantastic dream
  • Tiếng Anh fantastic hope
  • Tiếng Anh fantastic wish
  • Tiếng Anh fantasy
  • Tiếng Anh fantasy world
  • Tiếng Anh far
  • Tiếng Anh far apart
  • Tiếng Anh far fetched
  • Tiếng Anh far into the night
  • Tiếng Anh far off
  • Tiếng Anh far-reaching
  • Tiếng Anh far-sighted
  • Tiếng Anh faraway
  • Tiếng Anh fare
  • Tiếng Anh farm
  • Tiếng Anh farm laborer
  • Tiếng Anh farm-hand
  • Tiếng Anh farmer
  • Tiếng Anh farmhouse
  • Tiếng Anh farmstead
  • Tiếng Anh fart
  • Tiếng Anh fascinating
  • Tiếng Anh fascism
  • Tiếng Anh fascist party
  • Tiếng Anh fashion
  • Tiếng Anh fashionable
  • Tiếng Anh fast
  • Tiếng Anh fast-acting speed regulator
  • Tiếng Anh fast-food
  • Tiếng Anh fasten
  • Tiếng Anh fastidious
  • Tiếng Anh fat
  • Tiếng Anh fatal
  • Tiếng Anh fatal illness
  • Tiếng Anh fatalistic
  • Tiếng Anh fatality
  • Tiếng Anh fate
  • Tiếng Anh fated
  • Tiếng Anh father
  • Tiếng Anh father and mother
  • Tiếng Anh father-figure
  • Tiếng Anh father’s elder brother
  • Tiếng Anh father’s older brother
  • Tiếng Anh father’s older sibling
  • Tiếng Anh father’s sister in law
  • Tiếng Anh fatigue
  • Tiếng Anh fatigued
  • Tiếng Anh fatten
  • Tiếng Anh fattened
  • Tiếng Anh fattening
  • Tiếng Anh fattish
  • Tiếng Anh faucet
  • Tiếng Anh fault
  • Tiếng Anh faultfinding
  • Tiếng Anh faultless
  • Tiếng Anh fauna
  • Tiếng Anh favor
  • Tiếng Anh favorable
  • Tiếng Anh favorite
  • Tiếng Anh favors
  • Tiếng Anh fawn
  • Tiếng Anh fawn upon
  • Tiếng Anh fax
  • Tiếng Anh fear
  • Tiếng Anh fearful
  • Tiếng Anh fearless
  • Tiếng Anh feasibility study
  • Tiếng Anh feasible
  • Tiếng Anh feast
  • Tiếng Anh feast-day
  • Tiếng Anh feat
  • Tiếng Anh feather
  • Tiếng Anh feather duster
  • Tiếng Anh feature
  • Tiếng Anh feces
  • Tiếng Anh fecund
  • Tiếng Anh federal
  • Tiếng Anh federal election
  • Tiếng Anh federation
  • Tiếng Anh fee
  • Tiếng Anh feeble
  • Tiếng Anh feed
  • Tiếng Anh feed and clothe oneself properly
  • Tiếng Anh feed on the expense of others
  • Tiếng Anh feed on uncooked vegetables
  • Tiếng Anh feed sb up
  • Tiếng Anh feedback
  • Tiếng Anh feel
  • Tiếng Anh feel better
  • Tiếng Anh feel down
  • Tiếng Anh feel free to
  • Tiếng Anh feel like
  • Tiếng Anh feel pity for
  • Tiếng Anh feel regret
  • Tiếng Anh feel relieved
  • Tiếng Anh feel sad
  • Tiếng Anh feel sick
  • Tiếng Anh feel sorry for
  • Tiếng Anh feel the pulse of
  • Tiếng Anh feel warm inside
  • Tiếng Anh feeling
  • Tiếng Anh feeling of gratitude
  • Tiếng Anh feet
  • Tiếng Anh feign

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!

What's your First name là gì?

What is your first name? (Tên của bạn là gì? – Chỉ tên gọi, không bao gồm họ và tên đệm).

Last Name và Surname là gì?

3. Last Name là gì? Tương tự với First Name, Last Name cũng là một thuật ngữ Tiếng Anh đầy đủ là Family Name hoặc Surname có nghĩa là họ hoặc bao gồm họ và tên đệm của bạn.

First name trong tiếng Việt là gì?

First Name được hiểu là tên đầu tiên, từ này thường được mọi người sử dụng. Và thuật ngữ này có tên tiếng Anh là Forename hoặc Given Name. Trong một số trường hợp cụ thể, First Name sẽ có thể bao gồm cả tên đệm. Ví dụ: Hằng, Hạ, Hân, Nhi,...

First and middle name là gì?

First Name: Minh Khai (Tên cá nhân, sử dụng trong giao tiếp hàng ngày) Middle Name: Thị (Tên đệm, mang ý nghĩa văn hóa hoặc gia đình)