Chế độ ăn trong tiếng anh là gì năm 2024

là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi hoặc các chủ đề thảo luận. Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng thuộc chủ đề này? Có những từ vựng nào về chủ đề nấu ăn, chế độ ăn mà bạn chưa biết? Hãy cùng Jaxtina bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, chế độ ăn thông qua bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!

Nội dung bài viết

1. Từ vựng Tiếng Anh về thao tác chế biến khi nấu ăn

Sau đây là một số từ vựng chủ đề cooking về các thao tác khi chế biến:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Add /æd/ thêm, bỏ thêmBeat /biːt/ trộn nhanh Chop /tʃɒp/ TháiCarve /kɑːv/ thái látCrush /krʌʃ/ băm nhỏKnead /niːd/ nhào, ấn nénMelt /mɛlt/ làm tan chảy Slice /slaɪs/ Thái lát mỏng Dice /daɪs/ Thái hạt lựu Peel /piːl/ Gọt vỏPour /pɔː/ đổ, chan Mash /mæʃ/ Nghiền Marinate /ˈmærɪneɪt/ Ướp

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

\>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng

2. Một số từ vựng Tiếng Anh về các cách chế biến thức ăn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Air-fry /eə-fraɪ/ Rán, chiên (không dùng dầu mỡ) Boil /bɔɪl/ Luộc Fry /fraɪ/ Rán/Chiên Grill /ɡrɪl/ Nướng trên lửa Toast /təʊst/ Nướng (bánh mì) Bake /beɪk/ Nướng trong lò (các món ăn làm từ bột mì)Saute /ˈsəʊteɪ/ áp chảo Steam /stiːm/ HấpStir fry /stɜː fraɪ/ Xào qua Roast /rəʊst/ Nướng (trong lò)

\>>>> Xem Thêm: [Nằm lòng] Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh

3. Tổng hợp từ vựng về các loại thực phẩm trong Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng ViệtOrganic food /ɔːˈɡænɪk fuːd/ Thực phẩm hữu cơ Convenience food /kənˈviːniəns ˌfuːd/ Thực phẩm ăn liền Junk food /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ Đồ ăn vặt Fast food /fɑːst ˈfuːd/ Thức ăn nhanh Beef /biːf/ thịt bò Beef chuck /biːf ʧʌk/ nạc vai Chicken /ˈʧɪkɪn/ thịt gà Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ ức gà Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ lạp xưởng Chop /ʧɒp/ thịt sườn Fat /fæt/ thịt mỡ Goat /gəʊt/ thịt dê Ham /hæm/ giăm bông Lamb /læm/ thịt cừu Meat /miːt/ thịt Anchovy /ˈænʧəvi/ cá cơm Codfish /ˈkɒdfɪʃ/ cá thu Herring /ˈhɛrɪŋ/ cá trích Skate /skeɪt/ cá đuối Salmon /ˈsæmən/ cá hồi Shrimp /ʃrɪmp/ tôm Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ tôm tích Lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/ mực nang Oyster /ˈɔɪstə/ hàu Crab /kræb/ cua Cockle /ˈkɒkl/ sò Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/ hải sâm Celery /ˈsɛləri/ Cần tây Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/ Súp lơ Lettuce /lɛtɪs/ Rau diếp Green onion /griːn ˈʌnjən/ Hành lá Seaweed /siːwiːd/ Rong biểnSpinach/spɪnɪʤ/ Rau chân vịt Corn /kɔːn/ bắp Cucumber /kjuːkʌmbə/ Dưa leo Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/ Ớt chuông Tomato /təˈmɑːtəʊ/ cà chua Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/ Khoai lang Potato /pəˈteɪtəʊ/ Củ khoai tây Onion /ʌnjən/ Hành tây Carrot /kærət/ Củ cà rốt Eggplant /ɛgˌplɑːnt/ Cà tím

4. Những từ vựng Tiếng Anh về các chế độ ăn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng ViệtDiet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn Healthy diet /ˈhelθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn lành mạnh Balanced diet /bælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn cân bằng Vegetarian diet /vedʒɪˈteəriən ˈdaɪət / Chế độ ăn chay Unhealthy diet /ʌnˈhelθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn không lành mạnh

5. Các chất dinh dưỡng trong Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng ViệtNutrient /ˈnjuːtriənt/ Chất dinh dưỡng Carbohydrate /kɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ Một chất dinh dưỡng cơ thể cần/ tinh bột Lipid /ˈlɪpɪd/ Chất béo Protein /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm Vitamin /ˈvɪtəmɪn/ Vi-ta-min Mineral /ˈmɪnərəl/ Khoáng chất

6. Bài tập vận dụng

Trên đây là một số từ vựng chủ đề nấu ăn và chế độ ăn. Bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để hiểu thêm nghĩa cũng như cách dùng của các từ này nhé.

Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)

1. Fast food a. Food such as hamburgers and chips, that is served very quickly and can be taken away to be eaten in the street. 2. Slice b. To cut something into small square pieces. 3. Dice c. To cook something in boiling water. 4. Peel e. To cook food over a fire, especially outdoors. 5. Boil f. To cut something into slices. 6. Grill g. To make food into a soft mass. 7. Fry h. To take the outer layer off fruit, vegetables, etc. 8. Mash i. To cook something in hot oil.Xem đáp án

  1. a – Thức ăn nhanh
  2. f – Thái lát
  3. b – Thái hạt lựu
  4. h – Gọt vỏ
  5. c – Luộc
  6. e – Nướng
  7. i – Chiên/Rán
  8. g – Nghiền

Qua bài viết này, Jaxtina English Center hy vọng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng về cooking và chế độ ăn. Bạn hãy ôn tập thật chăm chỉ để sử dụng thành thục các từ vựng về chủ đề cooking trên nhé. Chúc bạn học tốt!

\>>>> Tham khảo thêm:

  • Tổng hợp các từ vựng về sức khỏe bằng Tiếng Anh
  • Từ vựng chỉ công việc nhà bằng Tiếng Anh

Chế độ ăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Jaxtina sở hữu đội ngủ giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm giảng dạy. Các bài viết được cập nhật trên website đều do đội ngủ cán bộ giáo viên tại trung tâm biên soạn và xuất bản, đảm bảo tính chuyên môn, độ chính xác cũng như khả năng ứng dụng cao cho các học viên học Tiếng Anh.

Một chế độ ăn uống cân bằng là gì?

Share: Chế độ ăn uống cân bằng là một chế độ ăn uống bao gồm các loại thực phẩm khác nhau với số lượng và tỷ lệ nhất định sao cho nhu cầu về calo, protein, vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng thay thế là đủ và một lượng nhỏ được dự trữ để bổ sung các chất dinh dưỡng trong thời gian ngắn.

Thế nào là chế độ ăn uống cân bằng Tiếng Anh?

Diet (n): /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống, thói quen ăn uống. Ví dụ: A balanced diet is essential for good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có sức khỏe tốt.) Disease (n): /dɪˈziːz/ bệnh tật, bệnh dịch.

A Nourishing Meal là gì?

Họ eat a balanced diet (ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý) trong đó có nourishing meals (những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng).

Đồ ăn tiếng Anh gọi là gì?

plan. Thiết kế này cũng cung cấp đồ án làm vườn hoa ở trên nóc nhà. This design also would accommodate the landscaping plans for the roof.