Tìm hiểu ngay cách chia động từ Sit chuẩn xác nhất ! Monkey đã tổng hợp hết các trường hợp chia động từ này giúp bạn nhanh chóng tìm được cách chia đúng với ngữ pháp tiếng Anh. Xem ngay bài viết hướng dẫn dưới đây ! Show Sit - Ý nghĩa và cách dùngỞ phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ sit, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này. Nghĩa của động từ sit1. Sit: Ngồi Ex: Sit down please (xin mời ngồi) 2. Đậu (động vật) Ex: The bird is sitting on a branch (con chim đang đậu trên cành cây) 3. Vừa vặn (quần áo, đồ dùng) Ex: That skirt sits well (chiếc váy đó vừa vặn) 4. Nằm, ở vị trí nào đó Ex: The pen is sitting on my table (chiếc bút đang nằm trên bàn của tôi) * Một số phrasal verbs - cụm động từ với sit
Cách phát âm động từ sit (US/ UK)Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "sit" Verb forms Phiên âm UK Phiên âm US Sit (dạng nguyên thể) /sɪt/ /sɪt/ Sits (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) /sɪts/ /sɪts/ Sat (quá khứ & phân từ 2 của sit) /sæt/ /sæt/ Sitting (dạng V-ing của sit) /ˈsɪtɪŋ/ /ˈsɪtɪŋ/ V1, V2 và V3 của sitSit là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là các dạng của động từ sit trong bảng động từ bất quy tắc V1 của Sit (Infinitive - động từ nguyên thể) V2 của Sit (Simple past - động từ quá khứ) V3 của Sit (Past participle - quá khứ phân từ) To sit sat sat Cách chia động từ sit theo dạngTrong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng Động từ sit được chia theo 4 dạng sau đây. Các dạng Cách chia Ví dụ To_V Nguyên thể có “to” to sit Am I able to sit here? Bare_V Nguyên thể (không có “to”) sit Please come in and sit down ! Gerund Danh động từ sitting They’re sitting on a chair Past Participle Phân từ II sat He sat next to me Xem thêm: Cách chia động từ Swim trong tiếng Anh Cách chia động từ sit trong các thì tiếng anhDưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ sit trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “sit” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất
Nghĩa: ngồi Dạng động từ: Present simple:sit /sɪt/ Quá khứ đơn:sat /sæt/ Quá khứ phân từ:sat /sæt/ Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắcĐể hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết) Quay trở về trang Bảng động từ bất quy tắc |