Thông tin thuật ngữ 心の傷 tiếng Nhật
Việt Nhật Nhật Việt Định nghĩa - Khái niệm心の傷 tiếng Nhật?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 心の傷 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 心の傷 tiếng Nhật nghĩa là gì. Kana: こころのきず Xem từ điển Việt Nhật Thuật ngữ liên quan tới 心の傷
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 心の傷 trong tiếng Nhật心の傷 có nghĩa là: emotional scars, mental trauma; Kana: こころのきず Đây là cách dùng 心の傷 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ 心の傷 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. |