Emotional scars là gì

Thông tin thuật ngữ 心の傷 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

Emotional scars là gì
心の傷
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 心の傷

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Việt Nhật Nhật Việt

Định nghĩa - Khái niệm

心の傷 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 心の傷 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 心の傷 tiếng Nhật nghĩa là gì.

Kana: こころのきず

Xem từ điển Việt Nhật

Thuật ngữ liên quan tới 心の傷

  • 閉口 tiếng Nhật là gì?
  • 玉音盤 tiếng Nhật là gì?
  • オンラインパターン解析認識システム tiếng Nhật là gì?
  • 手付き tiếng Nhật là gì?
  • 召し tiếng Nhật là gì?
  • 顔の広い人 tiếng Nhật là gì?
  • 日射病 tiếng Nhật là gì?
  • 尊慮 tiếng Nhật là gì?
  • 真宗 tiếng Nhật là gì?
  • ちんぴら tiếng Nhật là gì?
  • 民衆 tiếng Nhật là gì?
  • ビブラート tiếng Nhật là gì?
  • 経路 tiếng Nhật là gì?
  • 積極にやる tiếng Nhật là gì?
  • 精神論 tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 心の傷 trong tiếng Nhật

心の傷 có nghĩa là: emotional scars, mental trauma; Kana: こころのきず

Đây là cách dùng 心の傷 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 心の傷 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.