Em trong tiếng anh là gì

Bản dịch ít thường xuyên hơn

sis · em gái

Cụm từ tương tự

Con có một đứa em gái rồi đấy.

Ngày người Mỹ, anh có em gái không?

American, you have a sister?

Butch (lợn nái) và Sundance (heo rừng) là những con lợn Tamworth em gáiem trai.

Butch (a sow) and Sundance (a boar) were sister and brother Tamworth pigs.

Nhưng đó là điều thú vị nhất từng xảy đến với tôi và các em gái.

But it was still the most exciting thing that has ever happened to me and my sisters.

Nếu có em gái nó sẽ chiếm phòng chúng ta.

If we get a sister, she'll take over our room.

Sao anh không gọi em gái anh?

Why don't you call your sister?

Mày không được phép nói chuyện với các em gái của mày nữa, hiểu không?

You no longer have the right to speak to your sisters, understand?

Laura nói: - Tớ là Laura Ingalls, còn đây là em gái tớ, Carrie.

“I ' m Laura Ingalls,” Laura said, “and this is my little sister, Carrie.”

Rồi tới cô em gái thứ ba.

Then there was the third sister.

Một em gái cá ngựa nóng bỏng bị động kinh cơn lớn và những vết bầm khó hiểu.

Hot OTB babe has grand mal and inexplicable bruising.

Anh ta rất muốn cháu gặp em gái anh ta.

He particularly wants you to meet his sister.

Chú, đây là cô. Kennedy, em gái họ của tôi.

Uncle, this is Miss Kennedy, my cousin.

Em gái cô có vài lời muốn nói.

Your sister has words for you.

Bà cũng là con dâu của Sabina Mugabe, em gái của cựu Tổng thống Zimbabwe Robert Mugabe.

She is also the daughter-in-law of Sabina Mugabe, the sister of former President of Zimbabwe Robert Mugabe.

Cô có một em gái là Sofía.

He also has a sister, Sofía.

Và đó là em họ tôi và con chó của em gái tôi, Gabby.

And that's my cousin and my sister's dog, Gabby.

Em gái của Hê Rốt Ạc Ríp Ba trong Tân Ước.

Sister of Herod Agrippa in the New Testament.

Ông có trả em gái lại cho tôi được không?

Can you give me back my sister?

- Ngay cả chuyện em gái em – Rinaldi nói nhanh.

And that about your sister, Rinaldi said swiftly.

Em gái cậu đâu rồi, Credence?

Where's your other sister, Credence?

Phép tịnh tiến đỉnh trông em trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: babysit . Bản dịch theo ngữ cảnh của trông em có ít nhất 934 câu được dịch.

trông em

  • babysit

    verb

    en To watch or tend someone else's child for a period of time, often for money

    Oh, yeah, có thể là Rachel nhờ ai đó bọn mình trông em bé.

    Yeah, it could be Rachel asking if someone could babysit again.

Cụm từ tương tự

Sao, trông em giống như chuẩn bị đẻ một lứa à?

What, do I look like I'm about to drop a litter?

Tôi không có ý gì xấu cả, nhưng trông em như đống phân vậy.

I don't mean to be a twat, but you look like shit.

Trông em thật giống mẹ anh.

Bởi vì trông em rất đáng yêu.

Because you look so adorable.

Mới sáng sớm mà trông em đã đẹp tuyệt như vậy.

You look a million bucks first thing in the morning.

Trông em khỏe hơn rồi, Kira

You' re going to be a better you, Kira

Trông em ổn lắm, Amanda.

Uh, you, uh, you look good, Amanda.

Trông em có vẻ thích làm việc chó chết này với chúng.

You seem you favor their fucking company.

Trông em có đổi khác đấy,” ông nói.

You look so different, he said.

Nhưng trông em đẹp lắm.

You look really nice, by the way.

Trông em lúc ghét thế giới xinh lắm.

You're so beautiful when you hate the world.

Trông em giống bà ấy lắm.

Tối nay trông em tuyệt lắm.

You look very beautiful tonight.