Elongated la gi

Thông tin thuật ngữ elongated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Elongated la gi
elongated
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ elongated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

elongated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ elongated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elongated tiếng Anh nghĩa là gì.

elongate /'i:lɔɳgit/

* ngoại động từ
- làm dài ra, kéo dài ra

* nội động từ
- (thực vật học) có hình thon dài

* tính từ
- (thực vật học) thon dài

elongate
- ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

Thuật ngữ liên quan tới elongated

  • unirrigated tiếng Anh là gì?
  • lentitude tiếng Anh là gì?
  • misgiving tiếng Anh là gì?
  • bungles tiếng Anh là gì?
  • precipitate tiếng Anh là gì?
  • quaff tiếng Anh là gì?
  • barely tiếng Anh là gì?
  • encirclements tiếng Anh là gì?
  • italianise tiếng Anh là gì?
  • recursiveness tiếng Anh là gì?
  • intragalactic tiếng Anh là gì?
  • inedited tiếng Anh là gì?
  • Granger causality tiếng Anh là gì?
  • petersham tiếng Anh là gì?
  • batting tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của elongated trong tiếng Anh

elongated có nghĩa là: elongate /'i:lɔɳgit/* ngoại động từ- làm dài ra, kéo dài ra* nội động từ- (thực vật học) có hình thon dài* tính từ- (thực vật học) thon dàielongate- ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

Đây là cách dùng elongated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ elongated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

elongate /'i:lɔɳgit/* ngoại động từ- làm dài ra tiếng Anh là gì?
kéo dài ra* nội động từ- (thực vật học) có hình thon dài* tính từ- (thực vật học) thon dàielongate- ly giác tiếng Anh là gì?
ly nhật độ tiếng Anh là gì?
kéo dài ra tiếng Anh là gì?
giãn ra

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. elongated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elongated


+ Adjective

  • có chiều dài dài hơn chiều rộng nhiều; dài và thanh mảnh
  • được kéo dài ra, làm dài ra

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    elongate extended lengthened prolonged

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elongated"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "elongated": 
    elongate elongated
  • Những từ có chứa "elongated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngẳng bẹt

Lượt xem: 398


elongated
Elongated la gi

elongate /'i:lɔɳgit/

  • ngoại động từ
    • làm dài ra, kéo dài ra
    • nội động từ
      • (thực vật học) có hình thon dài
      • tính từ
        • (thực vật học) thon dài


      Elongated la gi
       giãn dài
      Elongated la gi
       kéo dài
    • elongated anticline: nếp lồi kéo dài
    • elongated duct: đường ống (được) kéo dài
    • elongated evaporator: dàn bay hơi kéo dài
    • elongated evaporator: giàn bay hơi kéo dài
    • elongated freezing tunnel: hầm kết đông kéo dài
    • elongated piece: chi tiết kéo dài thêm
    • Elongated la gi
       giãn (dài)


      Elongated la gi
       cốt liệu hạt dài
      Elongated la gi
       hạt dài
      Elongated la gi
       lỗ ôvan
      Elongated la gi
       rãnh tròn hai đầu


      Xem thêm: extended, lengthened, prolonged, elongate, stretch, linear, elongated


      elongated

      Từ điển WordNet

        adj.

      • drawn out or made longer spatially; extended, lengthened, prolonged

        Picasso's elongated Don Quixote

        lengthened skirts are fashionable this year

        the extended airport runways can accommodate larger planes

        a prolonged black line across the page

      • having notably more length than width; being long and slender; elongate

        an elongate tail tapering to a point

        the old man's gaunt and elongated frame

        v.

      • make long or longer by pulling and stretching; stretch

        stretch the fabric

        adj.

      • of a leaf shape; long and narrow; linear
      • having notably more length than width; being long and slender; elongated

        an elongate tail tapering to a point

        the old man's gaunt and elongated frame


      English Synonym and Antonym Dictionary

      elongates|elongated|elongating
      syn.: extend lengthen prolong stretch