Ý nghĩa của từ khóa: dork
dork
|
chàng khờ khạo ; con gà ; hắn ; ngốc ; thằng ngốc ; tên đần ; vẩn ; vớ vẩn ; vớ ;
|
dork
|
chàng khờ khạo ; con gà ; hắn ; ngốc ; thằng ngốc ; tên đần ; vẩn ; vớ vẩn ; vớ ;
|
dork; jerk
|
a dull stupid fatuous person
|
dorking
|
* danh từ
- giống gà đoockinh (ở Anh)
|
|