Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 1

Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024

  • 1.sticky note giấy ghi chú có keo dính
  • 2.pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    đồ gọt bút chì
  • 3.stapler /ˈsteɪplər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    đồ bấm ghim
  • 4.paper clip /ˈpeɪpər klɪp/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    kẹp giấy
  • 5.pen /pen/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bút bi
  • 6.pencil /ˈpensəl/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bút chì
  • 7.eraser /ɪˈreɪsər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    gôm/tẩy
  • 8.calculator /ˈkælkjəleɪtər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    máy tính
  • 9.ruler /ˈruːlər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    thước đo
  • 10.notebook /ˈnəʊtbʊk/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    sổ tay

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 2

Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024

  • thumbtack cái ghim (với đầu lớn tròn và dẹt)
  • pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    cái ghim (với đầu nhựa có màu, không dẹt)
  • binder /ˈbaɪndər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bìa cứng (để đựng giấy, tạp chí)
  • glue /ɡluː/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    keo hồ
  • whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bảng trắng
  • tape /teɪp/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    băng dán

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 3

Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024

  • staple đinh bấm
  • scissors /ˈsɪzəz/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    cái kéo
  • staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    đồ gỡ đinh bấm
  • highlighter /ˈhaɪlaɪtər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bút dạ quang
  • marker /ˈmɑːkər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bút lông (có ngòi bút lớn)
  • envelope /ˈenvələʊp/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    bao thư

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 4

Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024

  • folder bìa đựng hồ sơ
  • carbon paper /ˈkɑrbən ˈpeɪpər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    giấy than
  • paper clip /ˈpeɪpər klɪp/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    kẹp giấy
  • rubber stamp /ˈrʌbər stæmp/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    con dấu cao su
  • clipboard /ˈklɪpbɔːrd/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    tấm bìa kẹp hồ sơ
  • stapler /ˈsteɪplər/
    Đồ bôi bảng tiếng anh là gì năm 2024
    đồ dập ghim