{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall. Mua ngay Trả lời: Giải bởi Vietjack 1. belt 2. arm 3. skirt 4. skiing Hướng dẫn dịch: 1. thắt lưng (các từ còn lại chỉ đồ ăn) 2. cánh tay (các từ còn lại chỉ đồ chơi) 3. váy (các từ còn lại chỉ môn thể thao) 4. trượt tuyết (các từ còn lại chỉ quần áo) Quảng cáo CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ Câu 1: Look, read, and fill in the blanks (Nhìn, đọc và điền vào chỗ trống) Câu 2: Unscramble and write (Sắp xếp và viết) Câu 3: Listen and put a (v) or (x) (Nghe và đánh v hoặc x) Audio 69 Câu 4: Look and write. The first letters are given (Nhìn và viết. Những chữ cái đầu tiên được đưa ra) Câu 5: What do you have? Where is it? Write 10-20 words (Bạn có cái gì? Nó ở đâu? Viết 10-20 từ) Câu 6: 4. Read and match (Đọc và nối) CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEMHãy chọn chính xác nhé! |