Dây diện có mối nối tiếng anh là gì năm 2024

Khi nhắc đến dây điện tiếng anh là gì, có vô vàn những vấn đề có liên quan đến lĩnh vực này, đặc biệt là những thuật ngữ có liên quan đến dây điện trong tiếng anh.

I.Dây điện tiếng anh là gì?

Dây điện tiếng anh là electric wire, là một loại dây kim loại thường có dạng hình trụ được sử dụng để truyền tải điện năng hay truyền tải tín hiệu viễn thông. Dây điện được sản xuất bằng cách kéo kim loại qua một khuôn lỗ. Với kích thước tiêu chuẩn của tiết diện sợi dây được xác định bằng một thiết bị đo chuẩn. Có khi dây điện còn được hiểu là bó hay chùm các sợi dây lại với nhau, mà chính xác hơn phải được gọi là cáp (trong điện lực hay cơ khí).

II. Dây điện được phân loại như thế nào?

Dây điện là một sợi dây hình trụ gồm có một hay nhiều lõi, chất liệu kim loại được làm bằng nhôm hoặc đồng và được bọc cách điện bên ngoài bởi một lớp vỏ nhựa PVC.

Dây dẫn điện được phân thành: dây điện dân dụng và cáp điện.

Dây điện dân dụng thường được sử dụng trong những thiết bị gia dụng như: nồi cơm, quạt điện, máy xay, bàn là, bóng đèn, nồi cơm, máy sấy,… gồm có những loại dây điện là dây điện đơn (một lõi), dây điện đôi (dây điện hai lõi), dây điện ba lõi và dây bốn lõi.

Dây cáp điện thường được đưa vào sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện cao thế hay hệ thống ngầm của những tòa nhà cao tầng. Cáp điện gồm có loại không dây (hay dây trần) và loại có vỏ bọc để cách điện.

III.Phân biệt dây điện và dây cáp điện như thế nào?

  • Đầu tiên ta so sánh sự khác nhau trong khái niệm:

Dây điện (hay còn được gọi là dây dẫn điện): Là một loại dây đơn có hoặc không có bọc cách điện (bọc nhựa), chúng có một lõi vừa để chịu lực đồng thời vừa có tác dụng dẫn điện.

Dây cáp điện được tạo nên từ một số dây dẫn cách điện được bện xoắn lại với nhau và thường có phần lõi được làm bằng kim loại bền có khả năng chịu được lực căng khi chịu lực kéo. Và không có liên kết cơ học với nhau, luôn luôn được bọc trong một lớp bảo vệ mềm.

  • So sánh cấu tạo của dây điện và cáp điện:

Thông qua đặc điểm cấu tạo của dây điện và cáp điện, chúng ta dễ dàng nhận thấy rõ hơn sự khác nhau giữa dây điện và cáp điện.

Cấu tạo của dây điện gồm có ba lớp chính.

1.Lõi dây là phần thường được làm bằng đồng hoặc nhôm.

2.Bộ phận cách điện.

3.Lớp vỏ bọc bảo vệ (về mặt cơ học).

Cấu tạo của cáp điện gồm có:

1.Phần lõi bên trong được làm bằng đồng hoặc nhôm.

2.Lớp vỏ bọc cách điện bên ngoài thường được làm bằng PVC hay cao su (tổng hợp, tự nhiên,…).

3.Có lớp vỏ để bảo vệ được chế tạo với tính thích nghi cao với điều kiện của môi trường.

Kết luận sự khác nhau ở đây là dây cáp điện được bao gồm nhiều dây dẫn điện và luôn có lớp vỏ bọc để bảo vệ.

  • Những điểm khác biệt có trong nhu cầu sử dụng:

Dây dẫn điện: vì có đặc tính cơ lý cao nên thường được đưa vào sử dụng trong trường hợp cần tải điện năng đi xa, trong khi đó việc đầu tư bằng cáp sẽ không có kinh tế. Bên cạnh đó nó cũng được sử dụng khi đảm bảo cách điện an toàn một cách tuyệt đối cho các thiết bị và người dùng.

Sử dụng dây dẫn thì chi phí thấp hơn và dễ dàng, thuận tiện trong hoạt động thi công khi kéo và đấu nối.

Thường được sử dụng trong nhà do không có lớp chống thấm mà chỉ có lớp cách điện PVC, dễ bị xuống cấp khi gặp điều kiện thời tiết không thuận lợi.

Dây cáp điện: Được chọn lựa trong những trường hợp được yêu cầu cao về tính cách điện an toàn nhờ đặc điểm được bọc thép, khả năng chịu va đập và có thể chống cháy nổ ở trong điều kiện có nhiệt độ cao. Và được dùng trong việc truyền tải nguồn điện với công suất lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về thuật ngữ dây điện trong tiếng là gì, cũng như các cách để phân biệt được dây điện với dây cáp điện. Bây giờ, mọi người đã phần nào hạn chế được những nhầm lẫn khi phân biệt hai loại dây này.

IV.Những tác hại khi dùng dây điện kém chất lượng:

Dẫn điện kém, làm sụt áp trên đường dây khiến cho thiết bị hoạt động không đạt hiệu quả, tuổi thọ thiết bị giảm.

Rơ le Mho: Rơ le tổng dẫn. Ngược lại với rơ le tổng trở, thường dùng để bảo vệ mất kích thích cho máy phát. Mho là viết ngược của… Ohm Winding: dây quấn (trong máy điện). Wiring: công việc đi dây. Bushing: sứ xuyên. Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai. Differential relay: rơ le so lệch. Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai. Autotransformer: Biến áp tự ngẫu. Varỉac: từ ngắn gọn của variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay. PT: Potention transformer: máy biến áp đo lường. Cũng dùng VT: voltage transformer. Cell: Trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V) Trong quang điện thì nó là tế bào quang điện. Còn cell phone là… Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch. Earth fault: sự cố chạm đất. Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ phản ứng. Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố. Field: trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường…). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích. Trong triết học nó là lĩnh vực. thông thường, nó là.. cánh đồng. Loss of field: mất kích từ. Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn). Orifice: lỗ tiết lưu. Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín. Check valve: van một chiều??? Air distribution system : Hệ thống điều phối khí Ammeter : Ampe kế Busbar : Thanh dẫn Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang Contactor : Công tắc tơ Current carrying capacity: Khả năng mang tải Dielectric insulation : Điện môi cách điện Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn Earth conductor : Dây nối đất Earthing system : Hệ thống nối đất Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế Fire retardant : Chất cản cháy Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm Impedance Earth : Điện trở kháng đất Instantaneous current : Dòng điện tức thời Light emitting diode : Điốt phát sáng Neutral bar : Thanh trung hoà Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện Relay : Rơ le Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang

Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn Voltage drop : Sụt áp accessories : phụ kiện alarm bell : chuông báo tự động burglar alarm : chuông báo trộm cable :cáp điện conduit :ống bọc current :dòng điện Direct current :điện 1 chiều electric door opener : thiết bị mở cửa electrical appliances : thiết bị điện gia dụng electrical insulating material : vật liệu cách điện fixture :bộ đèn high voltage :cao thế illuminance : sự chiếu sáng jack :đầu cắm lamp :đèn leakage current : dòng rò live wire :dây nóng low voltage : hạ thế neutral wire :dây nguội photoelectric cell : tế bào quang điện relay : rơ-le smoke bell : chuông báo khói smoke detector : đầu dò khói wire :dây điện Capacitor : Tụ điện Compensate capacitor : Tụ bù Cooling fan : Quạt làm mát Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng Current transformer : Máy biến dòng Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi Earthing leads : Dây tiếp địa Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng Lifting lug : Vấu cầu Magnetic contact : công tắc điện từ Magnetic Brake : bộ hãm từ Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực Phase reversal : Độ lệch pha Potential pulse : Điện áp xung Rated current : Dòng định mức Selector switch : Công tắc chuyển mạch Starting current : Dòng khởi động Vector group : Tổ đầu dây

Trạm Biến Áp

Power station: trạm điện. Bushing: sứ xuyên. Disconnecting switch: Dao cách ly. Circuit breaker: máy cắt. Power transformer: Biến áp lực. Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường. Current transformer: máy biến dòng đo lường. bushing type CT: Biến dòng chân sứ. Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn. Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ. Limit switch: tiếp điểm giới hạn. Thermometer: đồng hồ nhiệt độ. Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt. pressure gause: đồng hồ áp suất. Pressure switch: công tắc áp suất. Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất. Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp. Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu. Position switch: tiếp điểm vị trí. Control board: bảng điều khiển. Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay. control switch: cần điều khiển. selector switch: cần lựa chọn. Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ. Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện. Alarm: cảnh báo, báo động. Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi). Protective relay: rơ le bảo vệ. Differential relay: rơ le so lệch. Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp. Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây. Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái. Distance relay: rơ le khoảng cách. Over current relay: Rơ le quá dòng. Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian. Time delay relay: rơ le thời gian. Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian. Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian. Under voltage relay: rơ le thấp áp. Over voltage relay: rơ le quá áp. Earth fault relay: rơ le chạm đất. Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ. Synchro check relay: rơ le chống hòa sai. Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị. Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi… Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.

Nhà máy điện:

Power plant: nhà máy điện. Generator: máy phát điện. Field: cuộn dây kích thích. Winding: dây quấn. Connector: dây nối. Lead: dây đo của đồng hồ. Wire: dây dẫn điện. Exciter: máy kích thích. Exciter field: kích thích của… máy kích thích. Field amp: dòng điện kích thích. Field volt: điện áp kích thích. Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo. Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo. Governor: bộ điều tốc. AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động. Armature: phần cảm. Hydrolic: thủy lực. Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn. AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ. Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi. Condensat pump: Bơm nước ngưng. Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn. Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ… Ball bearing: vòng bi, bạc đạn. Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục. Brush: chổi than. Tachometer: tốc độ kế Tachogenerator: máy phát tốc. Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung. Coupling: khớp nối Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy). Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt. Ignition transformer: biến áp đánh lửa. Spark plug: nến lửa, Bu gi. Burner: vòi đốt. Solenoid valve: Van điện từ. Check valve: van một chiều. Control valve: van điều khiển được. Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện. Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.

Low Voltage (LV) :…………. Hạ thế

Medium Voltage (MV) :…………. Trung thế High Voltage (HV) :…………. Cao thế Extremely High Voltage (EHV) :…………. Siêu cao thế Điện áp danh định của hệ thống điện………….Nominal voltage of a system) Giá trị định mức………….Rated value) Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system) Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system) Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment) Cấp điện áp (Voltage level) Độ lệch điện áp (Voltage deviation) Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop) Dao động điện áp (Voltage fluctuation) Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system)) Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage) Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage) Dâng điện áp (Voltage surge) Phục hồi điện áp (Voltage recovery) Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance) Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage) Quá điện áp sét (Lightning overvoltage Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage) Hệ số không cân bằng (Unbalance factor) Cấp cách điện (Insulation level) Cách điện ngoài (External insulation) Cách điện trong (Internal insulation) Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation) Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation) Cách điện chính (Main insulation) Cách điện phụ (Auxiliary insulation) Cách điện kép (Double insulation) Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination) Truyền tải điện (Transmission of electricity) Phân phối điện (Distribution of electricity) Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems) Điểm đấu nối (Connection point) Sơ đồ hệ thống điện (System diagram) Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram) Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning) Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability) Độ ổn định của tải (Load stability) Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system) Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system) Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system) Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system) Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center) Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system) Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation) Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control) Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system) Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system) Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance) Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance) Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set) Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set) Khả năng quá tải (Overload capacity) Sa thải phụ tải (Load shedding) Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a it (of a power station)

Chủ đề