Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất |
1 | Bidifolin MR 5mg | Felodipin | 5mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-35645-22 | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam | Việt Nam |
2 | Cetecoamlocen | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) | 5 mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35684-22 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | Việt Nam |
3 | Claritra | Clarithromycin | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-35599-22 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Việt Nam |
4 | Crocin 400 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 400 mg | Viên nang cứng | Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ, 04 vỉ, 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 50 viên | VD-35595-22 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Thanh phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
5 | Danapha-Rosu 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | 20 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-33287-19 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng | Việt Nam |
6 | Demencur 150 | Pregabalin | 150 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27034-17 | Công ty Cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận. Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM | Việt Nam |
7 | Docimax 100 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 100 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 1 túi x 10 gói, 12 gói x 2 g; Hộp 5 túi x 10 gói x 2 g | VD-35605-22 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
8 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat); Aspirin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, x 10 viên | VD-29590-18 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh | Việt Nam |
9 | Etiheso | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | GC-342-21 | Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược Enlie | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, p. Mỹ Phước, Tx. Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
10 | Felodip 5 | Felodipine | 5mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-23099-22 | Inventia Healthcare Ltd | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State | India |
11 | Hyvalor plus | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate); Valsartan | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-35616-22 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
12 | Hyvalor plus | Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | Valsartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-35617-22 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
13 | Ibedis 150mg | Irbesartan | 150 mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 14 viên | VD-28298-17 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Thanh phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
14 | Imefed IMP 625 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted); acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500 mg; acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 túi chứa 02 vỉ x 07 viên | VD-31117-18 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Lô B15/I-B16/I đường 2A, KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
15 | Irbelorzed 300/12,5 | Irbesartan; Hydroclorothiazid | Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27040-17 | Công ty Cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận. Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM | Việt Nam |
16 | Kacetam | Piracetam | 800mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34693-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà | Việt Nam |
17 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-33460-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà | Việt Nam |
18 | Para-OPC 250mg | Paracetamol | Paracetamol 250mg (mỗi gói 860mg chứa 250 mg paracetamol) | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 12 gói x 860 mg | VD-24815-16 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương | Việt Nam |
19 | Pharmox IMP 250mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) | 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 1g | VD-31725-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Lô B15/I-B16/I đường 2A, KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
20 | Pharmox IMP 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) | 500 mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28666-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | Số 04, đường 30/4, Phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
21 | Pyme Diapro MR 60 | Gliclazid | 60 mg | Viên nén phóng thích có kiểm soát | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-35687-22 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Thanh phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
22 | Ripratine 5 | Levocetirizin dihydroclorid | 5 mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26889-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
23 | Risperidon VPC 2 | Risperidon | 2 mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26131-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Việt Nam |
24 | Savcardol 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | 5 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35675-22 | Công ty Cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận. Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM | Việt Nam |
25 | Troysar AM | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate); Losartan potassium | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg; Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-23093-22 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | Sanand-Kadi Road, Thol City: Thol - 382728, Dist.: Mehsana Gujarat State | India |
26 | Usabetic-VG 50 | Vildagliptin | 50 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm- nhôm) | VD-27783-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
27 | VT-Amlopril 8mg/5mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate); Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg; Perindopril tert - butylamin (tương đương Perindopril 6,68mg) 8mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-23070-22 | USV Private Limited | Khasra No.1342/1/2, Hilltop Industrial Area, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh- 173 205 | India |
28 | ZIMAXAPC 500 | Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-35571-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |