Đánh giá tiếng anh đồ dùng học tập

Ba mẹ có nghĩ rằng trẻ đã thực sự gọi tên được các đồ dùng học tập của mình bằng tiếng Anh? Liệu con đã biết bút sáp màu dùng để tô vẽ hằng ngày trong tiếng Anh là gì hay chưa? FLYER sẽ giúp các bạn nhanh chóng bổ sung lượng từ vựng còn thiếu này. Bài viết dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và các ví dụ cụ thể. Ba mẹ và các bạn hãy theo dõi nhé!

Đánh giá tiếng anh đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập trẻ nhất định cần biết

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và ví dụ

Đánh giá tiếng anh đồ dùng học tập
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Số thứ tựTừ vựngPhiên âm IPAÝ nghĩaVí dụ
1 Bag  /bæɡ/ Cặp sách My bag is blue.
(Cặp sách của tôi màu xanh.)
2 Beaker  /ˈbiːkə/ Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm) There are ten beakers in the laboratory.
(Có 10 cái cốc bêse trong phòng thí nghiệm.)
3 Binder /ˈbaɪn.dər/ Bìa rời (báo, tạp chí) Hoa Hoc Tro newspaper binder is so beautiful.
(Bìa báo Hoa Học Trò thật đẹp.)
4 Board /bɔːd/ Bảng My class’s board is very big.
(Cái bảng của lớp tôi rất to.)
5 Book /bʊk/ Vở This is my Maths book.
(Đây là vở toán của tôi.)
6 Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ Giấy than I usually use carbon paper in Biology class.
(Tôi thường dùng giấy than trong lớp sinh học.)
7 Sticky tape /ˈstɪkiteɪp/ Băng dính I use sticky tape to put notes on the board.
(Tôi dùng băng dính để dán giấy nhớ lên bảng) 
8 Chair /tʃeər/ Cái ghế tựa My teacher’s chair is bigger than mine.
(Cái ghế của cô giáo tôi lớn hơn cái ghế của tôi.)
9 Clamp /klæmp/ Cái kẹp This clamp is used to hold objects tightly together to prevent movement.
(Cái kẹp này dùng để giữ các vật chặt lại với nhau tránh bị rơi.)
10 Clock /klɒk/ Đồng hồ treo tường The clock in my classroom is broken.
(Đồng hồ treo tường trong lớp tôi bị hỏng rồi.)
11 Coloured paper /ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/ Giấy màu We use coloured paper in art class.
(Chúng tôi sử dụng giấy màu trong lớp mỹ thuật.)
12 Coloured pencil  /ˈkʌlədˈpensəl/ Bút chì màu We use coloured pencil to draw pictures.
(Chúng tôi dùng bút chì màu để vẽ tranh.)
13 Compass  /ˈkʌm.pəs/ Compa, la bàn We were introduced to the compass when studying geography.
(Chúng tôi đã được giới thiệu về la bàn khi học địa lý.)
14 Conveying tube /kənˈveɪ tʃuːb/ Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật The teacher gives us two conveying tubes.
(Giáo viên đưa cho chúng tôi 2 ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật.)
15 Crayon  /ˈkreɪ.ɒn/ Bút sáp màu The kids use crayon to paint.
(Những đứa trẻ dùng bút sáp màu để vẽ.)
16 Cutter  /ˈkʌtə/ Dao rọc giấy We use cutter to cut the paper.
(Chúng tôi dùng dao rọc giấy để cắt giấy.)
17 Desk  /desk/  Bàn học Our desk is made from wood.
(Bàn học của chúng tôi được làm từ gỗ.)
18 Dictionary  /ˈdɪkʃənəri/ Từ điển I use dictionary to look up English new words.
(Tôi dùng từ điển để tra từ mới tiếng Anh.)
19 Dossier  /ˈdɒsieɪ/ Hồ sơ All student’s dossiers are kept in the principal’s room.
(Tất cả hồ sơ sinh viên đều được cất giữ ở phòng hiệu trưởng.)
20 Draft  /drɑːft/ Giấy nháp I have to use draft when studying Maths.
(Tôi phải dùng giấy nháp khi học môn toán.)
21 Drawing board /ˈdrɔː.ɪŋ bɔːd/ Bảng vẽ There is a black board in my classroom.
(Có một chiếc bảng đen ở trong lớp tôi.)
22 Duster  /ˈdʌstə/ Khăn lau bảng We wash duster once a week.
(Chúng tôi giặt khăn lau bảng tuần một lần.)
23 Eraser Rubber /ɪˈreɪzə//ˈrʌb.ər/ Cái tẩy My friend gives me a new eraser.
(Bạn tôi tặng tôi một cục tẩy mới.)
24 Felt-tip  /ˈfeltˌtɪp/ Bút dạ I use felt-tip to color the picture.
(Tôi dùng bút dạ để tô màu tranh vẽ.)
25 File cabinet  /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng tài liệu Each class has a file cabinet.
(Mỗi lớp có một tủ đựng tài liệu.)
26 File holder  /faɪlˈhəʊl.dər/ Tập hồ sơ My teacher is keeping my file holder.
(Cô giáo tôi đang giữ tập hồ sơ của tôi.)
27 Flashcard  /ˈflæʃkɑːd/ Thẻ ghi chú It is so convenient to use flashcard to learn English.
(Dùng thẻ ghi chú để học tiếng Anh thật tiện lợi.)
28 Funnel  /ˈfʌnl/ Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm) Funnel is used in Chemistry class.
(Cái phễu được dùng trong lớp hóa học.)
29 Globe  /ɡləʊb/ Quả địa cầu You can see the map of all countries in the world through the globe.
(Bạn có thể thấy bản đồ tất cả các nước trên thế giới thông qua quả địa cầu.)
30 Glue bottle /ɡluː ˈbɒt.əl/ Chai keo I bought a few bottles of glue in case I needed it.
(Tôi mua sẵn vài chai keo đề phòng trường hợp cần dùng đến.)
31 Glue spreader /ɡluː ˈspred.ər// máy rải keo We use glue spreader to glue the paper.
(Chúng tôi dùng máy rải keo để dán giấy.)
32 Glue sticks /ɡluː stɪks/  Keo dính Glue sticks is required in art class.
(Cần có keo dính trong lớp nghệ thuật.)
33 Hand sanitizer /ˈhænd ˌsæn.ɪ.taɪ.zər/ Nước rửa tay We wash our hands with hand sanitizer before having lunch.
(Chúng tôi rửa tay bằng nước rửa tay trước khi ăn trưa.)
34 Hole punch /ˈhəʊl ˌpʌntʃ/ Dụng cụ đục lỗ We use a hole punch in sculpting class.
(Chúng tôi sử dụng dụng cụ đục lỗ trong lớp điêu khắc.)
35 Index card  /ˌɪn.deksˈkɑːd/ Giấy ghi nhớ có dòng kẻ We use index cards when we need to record important content.
(Chúng tôi sử dụng giấy ghi nhớ có dòng kẻ khi cần ghi chép lại những nội dung quan trọng.)
36 Jigsaws /ˈdʒɪɡ.sɔː/ Miếng ghép hình We like to play jigsaw puzzles at recess.
(Chúng tôi thích chơi trò chơi ghép hình vào giờ ra chơi.)
37 Magnifying glass  /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ Kính lúp You can see things more clearly with a magnifying glass.
(Bạn có thể nhìn mọi vật rõ hơn khi dùng kính lúp.)
38 Map /mæp/ Bản đồ The teacher often shows us a map of the world when studying geography.
(Cô giáo thường cho chúng tôi xem bản đồ thế giới khi chúng tôi học địa lý.)
39 Marker  /ˈmɑːkə / Bút lông I have a red marker.
(Tôi có một chiếc bút lông màu đỏ.)
40 Masking tape /ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/ Băng dính (băng keo) I use masking tape to wrap the gift box.
(Tôi dùng băng dính để gói quà.)
41 Message pad /ˈmes.ɪdʒ pæd/ Giấy nhắn, giấy nhớ I stick lots of message pads in my book.
(Tôi dán nhiều giấy nhớ trong vở.)
42 Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ Tờ báo There are many newspapers in the library.
(Có rất nhiều báo trong thư viện.)
43 Notebook  /ˈnəʊtbʊk/ Sổ ghi chép Her notebook is so lovely.
(Sổ của cô ấy thật đáng yêu.)
44 Pack  /pæk/ Ba lô I asked my mother for a new pack.
(Tôi đã hỏi xin mẹ một chiếc ba lô mới.)
45 Paint  /peɪnt/ Sơn, màu My teacher is teaching me how to paint.
(Cô giáo đang dạy tôi cách sơn.)
46 Paint brush /peɪnt  Cọ vẽ I use the paintbrush every day in art class.
(Tôi sử dụng cọ vẽ mỗi ngày trong lớp học nghệ thuật.)
47 Palette  /ˈpælət/ Bảng màu He showed his student how to prepare a palette.
(Anh ấy đã chỉ cho học trò của mình cách chuẩn bị một bảng màu.
48 Paper  /ˈpeɪ.pər/ Giấy We use paper bag to carry food.
(Chúng tôi sử dụng túi giấy để đựng thực phẩm.)
49 Paper clip  /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ Kẹp giấy The paper clip is used for holding pieces of paper together.
(Kẹp giấy được sử dụng để giữ các mảnh giấy lại với nhau.)
50 Paper fastener  /ˈpeɪ.pərˈfɑːs.ən.ər/ Dụng cụ kẹp giữ giấy
51 Pen  /pen/ Bút mực My pen is black.
(Bút mực của tôi màu đen.)
52 Pencil  /ˈpensəl/ Bút chì I use pencil to write or draw.
(Tôi dùng bút chì để viết hoặc vẽ.)
53 Pencil case  /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút I put all my pencils into my pencil case.
(Tôi cho tất cả bút chì vào hộp đựng bút chì của mình.)
54 Pencil sharpener  /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Gọt chì Every student in my class has a pencil sharpener.
(Học sinh trong lớp tôi ai cũng có một chiếc gọt chì.)
55 Pin  /pɪn/ Đinh ghim I use pins to pin the tests together.
(Tôi dùng đinh ghim để ghim các bài kiểm tra lại với nhau.)
56 Plastic clip /ˈplæs.tɪk klɪp/ Kẹp giấy làm bằng nhựa I prefer plastic clip to pin.
(Tôi thích kẹp giấy nhựa hơn là đinh ghim.)
57 Post-it note  /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ Giấy nhớ I like using post-it note when learning Physics.
(Tôi thích sử dụng giấy nhớ khi học môn Vật lý.)
58 Protractor  /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc My teacher asks us to prepare a protractor for the next test.
(Cô giáo yêu cầu chúng tôi chuẩn bị thước đo góc cho bài kiểm tra sắp tới.)
59 Pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/ Đinh ghim dạng dài I used a pushpin to hang a photo on the wall.
(Tôi đã sử dụng một cái đinh ghim để treo bức ảnh trên tường.)
60 Ruler /ˈruːlə/ Thước kẻ The yellow ruler is mine.
(Cái thước màu vàng là của tôi.)
61 Scissors  /ˈsɪzəz/ Cái kéo I use scissors to cut paper.
(Tôi dùng kéo để cắt giấy.)
62 Scotch tape  /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ Băng dính trong suốt
63 Set square  /ˈset ˌskweər/ Thước ê-ke I bought a new set square to learn Math.
(Tôi đã mua một chiếc thước ê-ke mới để học toán.)
64 Staple remover  /ˈsteɪpəl rɪˈmuːvə / Cái gỡ ghim bấm This staple remover is easy to use.
(Cái gỡ ghim bấm này rất dễ sử dụng.)
65 Stapler  /ˈsteɪ.plər/ Ghim bấm The teacher’s stapler broken.
(Ghim bấm của cô giáo bị hỏng rồi.)
66 Test tube  /ˈtest ˌtjuːb/ Ống thí nghiệm The test is generally carried out in a test tube in a warm water bath.
(Thí nghiệm thường được thực hiện trong ống nghiệm trong chậu nước ấm.)
67 Textbook coursebook  /ˈtekstbʊk//ˈkɔːsbʊk/ Sách giáo khoa Teacher asked us read the textbook before going to school.
(Cô giáo yêu cầu chúng tôi đọc sách giáo khoa trước khi đi học.)
68 Watercolor /ˈwɑː.t̬ɚˌkʌl.ɚ/ Màu nước I prefer painting with watercolors.
(Tôi thích vẽ tranh bằng màu nước hơn.)

Đánh giá tiếng anh đồ dùng học tập
Học cách gọi tên các đồ dùng học tập trong tiếng Anh

Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết

2. Các đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng học tập

2.1. Đoạn văn 1

Đánh giá tiếng anh đồ dùng học tập
Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

I really love books and I also have a lot of books. One of my favorite books is “Harry Potter”. It is my birthday gift from my brother. The binder of the book is so beautiful. Harry Potter is a series of seven fantasy novels. It is about Harry Potter and his friends in the wizarding world. I learned a lot after reading this book. I know that friendship will help you overcome all difficulties. Reading this book makes me feel comfortable.

(Tôi thực sự yêu sách và tôi cũng có rất nhiều sách. Một trong những cuốn sách yêu thích của tôi là “Harry Potter”. Đó là món quà sinh nhật của tôi từ anh trai tôi. Bìa sách rất đẹp. Harry Potter là một loạt bảy tiểu thuyết giả tưởng. Nó kể về Harry Potter và những người bạn của cậu ấy trong thế giới phù thủy. Tôi đã học được rất nhiều điều sau khi đọc cuốn sách này. Tôi biết rằng tình bạn sẽ giúp bạn vượt qua mọi khó khăn. Đọc cuốn sách này khiến tôi cảm thấy thoải mái.)

2.2. Đoạn văn 2

Đánh giá tiếng anh đồ dùng học tập
Thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập bằng cách viết đoạn văn

My mother bought me a new bag for my last birthday. It looks so beautiful. The bag is made from soft leather. It is big enough for me to put my laptop in. On the front of the bag is a picture of a lovely rabbit. Above the bag, there is a handle. Moreover, there are two strings on the back of the bag. It is convenient to bring my school bag with these two strings. I like that bag so much.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc túi mới trong ngày sinh nhật vừa rồi của tôi. Nó trông rất đẹp. Túi được làm từ da mềm. Nó đủ lớn để tôi có thể bỏ laptop vào, mặt trước của túi là hình một chú thỏ đáng yêu. Bên trên túi có quai xách. Hơn nữa, có hai dây ở phía sau của túi. Thật tiện lợi khi mang cặp đi học với hai dây này. Tôi thích cái túi đó rất nhiều.)

3. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Ba mẹ và các bé tham khảo Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập tại đây.

4. Kết luận

Trên đây là trọn bộ 60+ từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập thường dùng nhất FLYER đã tổng hợp lại. Hy vọng rằng các bạn sẽ dành thời gian luyện tập để có thêm kiến thức từ vựng về chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt nhé!

Để giúp các bạn rèn luyện từ vựng và các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.

Video hướng dẫn thi thử miễn phí Cambridge, TOEFL. IOE trên Phòng Thi Ảo FLYER:

  • 92 từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
  • Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022 đầy đủ nhất
  • Tăng 50 từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh trong 5 phút