Đánh giá philips 40 inch 40pft5100s 9

Được tạo ra để đem lại niềm vui cho người xem.TV Philips dòng 5000 mang đến hình ảnh chất lượng cao trong thiết kế màn hình thon mảnh. Bên cạnh phong cách tối giản phù hợp với mọi thiết kế nội thất. TV này còn có kích thước nhỏ gọn mà người dùng có thể đặt nó ở bất cứ chỗ nào trong nhà

Đánh giá philips 40 inch 40pft5100s 9

USB để phát lại đa phương tiện

Chia sẻ niềm vui. Kết nối thẻ nhớ USB, camera số, máy phát mp3 hoặc thiết bị đa phương tiện khác với cổng USB trên TV của bạn. Để thưởng thức ảnh, video và nhạc với trình duyệt nội dung trên màn hình dễ sử dụng.

Digital Crystal Clear cho độ chính xác mà bạn muốn sẻ chia

Để mang lại hình ảnh tự nhiên dù xem từ bất kỳ nguồn phát nào. Philips đã tạo ra công nghệ Digital Crystal Clear. Cho dù bạn đang xem một show truyền hình, một bộ phim yêu thích, tin tức hoặc đơn giản là cùng bạn xem video. Bạn sẽ luôn được tận hưởng mọi hình ảnh với độ tương phản, màu sắc và độ sắc nét tối ưu.

TV màn hình LED chuẩn nét cao nhất (Full HD)— hình ảnh LED rực rỡ với độ tương phản khó tin

Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy TV chuẩn nét cao (HDTV) thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Hãy tưởng tượng một chiếc TV với những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao. Độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực. Cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.

ข้อมูลทางเทคนิค

  • ภาพ/การแสดงภาพ

    อัตราการจัดมุมมอง 4:3/16:9 ขนาดจอในแนวทแยง (นิ้ว) 40 นิ้ว ขนาดจอในแนวทแยง (เมตริก) 102 ซม. จอแสดงผล LED Full HD ความละเอียดจอ 1920x1080p ความสว่าง 280 cd/m² การเพิ่มประสิทธิภาพของภาพ

    • Digital Crystal Clear
    • 100Hz Perfect Motion Rate
  • ความละเอียดของจอแสดงผลที่รองรับ

    อินพุตคอมพิวเตอร์ สูงถึง 1920x1080 @ 60Hz อินพุตวิดีโอ

    • 24, 25, 30, 50, 60 Hz
    • สูงถึง 1920x1080p
  • จูนเนอร์/เครื่องรับ/เครื่องส่ง

    Digital TV DVB-T/T2 การเล่นวิดีโอ

    • NTSC
    • PAL
    • SECAM MPEG ซัพพอร์ท
    • MPEG2
    • MPEG4 อะนาล็อกทีวี
    • NTSC
    • PAL
    • SECAM
  • การใช้งานกับมัลติมีเดีย

    รูปแบบการเล่นวิดีโอ

    • รูปแบบ: AVI, MKV
    • H264/MPEG-4 AVC
    • MPEG-1
    • MPEG-2
    • MPEG-4 รูปแบบการเล่นเพลง
    • AAC
    • MP3
    • WAV
    • WMA (v2 สูงถึง v9.2) การรองรับบทบรรยายรูปแบบต่างๆ
    • .SMI
    • .SRT
    • .SSA
    • .SUB
    • .TXT
    • .ASS รูปแบบการแสดงภาพ
    • JPEG
    • BMP
    • PNG
  • การโต้ตอบสำหรับผู้ใช้

    ใช้งานง่าย ควบคุมการทำงานด้วยปุ่ม Home เฟิร์มแวร์ที่สามารถอัพเกรดได้ อัพเกรดเฟิร์มแวร์ผ่าน USB ได้ การปรับรูปแบบหน้าจอ

    • ขยายภาพอัตโนมัติ
    • Superzoom
    • ขนาดภาพขยาย 16:9
    • ไม่ปรับสัดส่วน
    • 4:3
    • 16:9 สัญลักษณ์แสดงความแรงของสัญญาณ มี เทเลเท็กซ์ Hypertext ขนาด 1000 หน้า คู่มือโปรแกรมอิเล็กทรอนิกส์* คู่มือโปรแกรมอิเล็กทรอนิกส์ 8 วัน
  • เสียง

    กำลังขับ (RMS) 16W การเพิ่มคุณภาพเสียง

    • Incredible Surround
    • Clear Sound
    • ควบคุมระดับเสียงอัตโนมัติ
    • ระบบควบคุมเสียงเบส
    • Smart Sound
  • การเชื่อมต่อ

    จำนวนช่องเชื่อมต่อ HDMI 3 จำนวนช่อง Component (YPbPr) 1 EasyLink (HDMI-CEC)

    • เล่นด้วยปุ่มเดียว
    • อุปกรณ์ระบบปิดเองอัตโนมัติ
    • INlink Control
    • ทีวีเปิดอัตโนมัติ จำนวนช่อง USB 1 การเชื่อมต่ออื่นๆ
    • เอาต์พุตระบบเสียงดิจิตอล (โคแอกเชียล)
    • Audio in (VGA/DVI)
    • ช่องสัญญาณออกของหูฟัง
    • PC-In VGA
    • เสาอากาศ IEC/IFC (ATV)
  • กำลังไฟ

    แหล่งจ่ายไฟหลัก AC 110 - 240V 50/60 Hz อุณหภูมิแวดล้อม 5 °C ถึง 35 °C ใช้ไฟขณะสแตนด์บาย < 0.5 W คุณสมบัติประหยัดพลังงาน

    • ตั้งเวลาปิดอัตโนมัติ
    • โหมด ECO
    • ปิดภาพ (สำหรับฟังวิทยุ) การประหยัดพลังงานในโหมดปิด (off) < 0.5
  • อุปกรณ์เสริม

    อุปกรณ์เสริมที่มีให้

    • รีโมทคอนโทรล
    • ขาตั้ง
    • สายไฟ
    • คู่มือเริ่มต้นใช้งานอย่างย่อ
    • แผ่นพับข้อมูลด้านกฎหมายและความปลอดภัย
    • ใบรับประกัน
  • ขนาด ความกว้างของเครื่อง 918 มม. ความสูงของเครื่อง 531 มม. ความหนาของเครื่อง 77 มม. น้ำหนักผลิตภัณฑ์ 8.8 กก. ความกว้างของเครื่อง (พร้อมขาตั้ง) 918 มม. ความสูงของเครื่อง (พร้อมขาตั้ง) 570 มม. ความหนาของเครื่อง (พร้อมขาตั้ง) 257 มม. น้ำหนักผลิตภัณฑ์ (รวมขาตั้ง) 9.1 กก. ความกว้างของกล่อง 1050 มม. ความสูงของกล่อง 695 มม. ความลึกของกล่อง 131 มม. น้ำหนักรวมบรรจุภัณฑ์ 11.2 กก. ติดผนังได้ 200 x 200 มม.

มีอะไรในกล่อง

รายการอื่นๆ ในกล่อง

  • รีโมทคอนโทรล
  • ขาตั้ง
  • สายไฟ
  • คู่มือเริ่มต้นใช้งานอย่างย่อ
  • แผ่นพับข้อมูลด้านกฎหมายและความปลอดภัย
  • ใบรับประกัน