Bí quyết của việc giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Đừng nói chuyện như một cái máy. Hãy thả lỏng người, thoải mái. Show
Bạn không cần phải lúc nào cũng nói năng lịch thiệp (hay là hoàn hảo về mặt ngữ pháp) khi trò chuyện với những người bạn nước ngoài vì như vậy sẽ tạo cảm giác khô khan và khó gần. Trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ 59 từ và cụm từ lóng tiếng Anh giúpcác cuộc đối thoạicủa bạn nghe hay và tự nhiên hơn. 59 từ và cụm từ lóng tiếng Anh thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh1. All-nighter /ˌɔːl ˈnaɪtər/ (n): cả đêmAll-nighter (danh từ) là một việc gì đó kéo dài cả đêm, thường là một đêm thức để học tập, ôn bài. Vì vậy, to pull an all-nighter (động từ) là việc thức cả đêm để làm một việc gì đó cần hoàn thành. Ví dụ: A: OMG, you look awful 2. Từ lóng tiếng Anh: Awesome /ɔ:səm/ (adj): tuyệt vờiĐây là một từ lóng tiếng Anh phổ biến. Sử dụng awesome khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng. Từ này có thể đứng riêng lẻ hoặc sử dụng trong câu như thông thường. Ví dụ: A: My friend can say 5 languages: Japanese, French, Chinese, German, Italian. 3. Basic /beisik/ (adj): ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạtVí dụ: The boy is showing off his new motorbike, so basic. (Cậu ta đang khoe chiếc xe mô tô mới, cũng thường thôi mà.) 4. Be into /ˈɪntuː/ (v): yêu, thích, say mê, phải lòngTo be into nghĩa là thích, quan tâm hoặc say mê. Từ này thường được sử dụng khi nói về một sở thích hoặc xu hướng thời trang mới nhất. Ví dụ: A: My husband is really into soccer at the moment. Nếu ai đó into với bạn thì nghĩa là người đó thích và quan tâm đến bạn. A: Wow, shes really into you! 5. Break up /breɪk ʌp/ (v): tan vỡ, chia tayBreak up không phải là đập phá đồ đạc. Nếu bạn của bạn nói họ vừa break up nghĩa là họ đã kết thúc mối quan hệ tình cảm của họ rồi. Ví dụ: A: After 2 years, she broke up with me, just like that! 6. Breakup /ˈbreɪk ʌp/ (n)Tương tự với từ breakup. Đây là danh từ, được sử dụng để đề cập đến sự kiện hai người chia tay. Ví dụ: After their messy breakup, they both went their separate ways. 7. Từ lóng tiếng Anh: Buck /bʌk/ (n): đô laThông thường Buck nghĩa là con hươu/nai/thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột. Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ Buck để chỉ đồng đô la. Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.) 8. Busted /bʌtid/ (adj/v): bị bắt, bị tómNếu bạn bust ai đó, nghĩa là bạn bắt (tóm) được ai đang làm điều gì đó mà họ không nên làm/nói/trốn. Cảnh sát bust người mỗi ngày, được hiểu là họ bắt tất cả những kẻ xấu và buộc tội họ hoặc là tống họ vào tù. Ví dụ: A: Did you hear that Sam got busted speeding? (Sam bị bắt vì chạy quá tốc độ.) 9. By the skin of (my/your/his/her) teeth: chỉ trong gang tấc, suýt nữa, vừa kịp lúc, vừa vặnVí dụ:
10. By the way (viết tắt btw): nhân tiện, à mà này, nhân đây, tiện thể.Khi bạn đang bàn luận về điều gì mà đối phương bỗng nói By the way thì nghĩa là họ muốn chuyển sang chủ đề khác. Bạn cũng có thể dùng cụm từ lóng tiếng Anh này để giới thiệu một vấn đề mà bạn vừa mới nghĩ ra trong lúc nói chuyện. Ví dụ: I had heard about your story. By the way, how about your job? 11. Check out: ngó nghiêng theo kiểu nam ngó nữ, nữ ngó namVí dụ: See that boy? Hes checking you out! (Có nhìn thấy anh chàng kia không? Anh ta đang dòm cậu đấy!) 12. Cool /ku:l/ (adj): tuyệt vời, vô cùng tốt hoặc là ổnNó mang nghĩa giống Awesome dùng để thể hiện bạn đồng ý với một ý kiến nào đó. Nó cũng được dùng để chỉ người bình tĩnh giải quyết mọi chuyện. Hãy cẩn thận vì nghĩa thông thường của Cool là để chỉ thời tiết mát mẻ, do đó bạn cần phải lắng nghe ngữ cảnh của nó để hiểu những gì đang được nói. Ví dụ:
13. Couch Potato /kaut pəteitou/ (n): người lười biếng, chỉ thích nằm ườn trên ghế dán mắt vào xem tiviVí dụ: Please dont lie around like a couch potato. Get up and do something productive. (Làm ơn đừng có mà nói dối quanh như đồ lười biếng nữa. Dậy và làm vài việc có ích đi.) 14. Từ lóng tiếng Anh: Cram /kræm/ (v): nhồi nhétCuống cuồng học hành trước khi kiểm tra vì trước đó nghỉ học liên tục. Ví dụ:
15. Crash /kræ/ (adj): đột ngột rơi vào giấc ngủ hoặc xuất hiện mà không được mờiVí dụ:
16. Creep /kri:p/ (n): một người lạ/kỳ dị khó ưaVí dụ: He was such a creep he was always staring at me in the canteen. (Hắn ta là một tên kỳ quặc hắn luôn nhìn chằm chằm vào tôi ở căng tin.) 17. Drive up the wall: làm phát cáu, chọc tứcVí dụ:
18. Dude /dju:d/ (n): cách gọi người thân thiết, đồng nghĩa với Buddy, Pal và MateCách họ sử dụng từ này hơi giống với cách giới trẻ Việt Nam sử dụng từ ông, bà với nhau. Ví dụ: Hey dude, whats up? (Này ông, khỏe không?) 19. Từ lóng tiếng Anh: Dunno (v): không biếtDunno nghĩa là I dont know tôi không biết. Đó là một cách nói đơn giản và nhanh gọn lại vô cùng phổ biến trong giới trẻ. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với đối tượng mà bạn nói nếu bạn sử dụng nó với một người ở địa vị cao hơn thì bạn có thể bị coi là vô lễ và khiếm nhã. Vì thế để an toàn thì bạn chỉ nên sử dụng từ này với những người cùng độ tuổi hoặc trẻ hơn. Ví dụ: A: Wheres Jane? Shes supposed to be here by now. 20. Feeling blue; have the blues: cảm giác chán nản, buồn bãVí dụ: Patricia tends to feel blue around the holidays. (Patricia có xu hướng chán nản trong kỳ nghỉ.) 21. Give a ring: gọi cho ai đó qua điện thoạiVí dụ: Nice talking to you. Give me a ring sometime. (Rất vui khi được trò chuyện với bạn. Thỉnh thoảng gọi điện cho tôi nhé.) 22. Go Dutch /dʌt/Để chỉ việc mỗi người tự trả tiền cho bữa ăn của mình (thường là khi hẹn hò). Ví dụ: Last night I had no money, but fortunately we didnt go Dutch and my friend treated me. (Tối qua tôi không mang tiền, nhưng may thay chúng tôi không tự trả tiền mà bạn tôi đãi tôi.) 23. Hang on /hæŋ ɑːn/ (v): đợi một chútCụm này có nghĩa là sống, tồn tại hay còn được hiểu là là giữ chặt thứ gì; nhưng phổ biến hơn cả là các dùng thay thế cho câu; Wait a minute. Ví dụ: A: Are you ready to go yet? 24. Từ lóng tiếng Anh: Hang up /hæŋ ʌp/ (v): cúp máyHang up được dùng khi bạn muốn kết thúc cuộc gọi. Thông thường người nước ngoài hay làm vậy khi họ bị làm phiền bởi những người tiếp thị qua điện thoại. Oh, he hung up! I guess he wasnt interested. 25. Hang-up /ˈhæŋ ʌp/ (n): sự khó chịu, bứt rứtTuy cụm hang-up lại mang nghĩa khác. Hang-up (danh từ) chỉ việc gì đó khiến bạn gặp rắc rối hoặc căng thẳng trong khoảng thời gian dài. A: You seem to have some hang-ups about going to the doctor. 26. Hyped (adj): một trạng thái phấn khởi, kích thích, sôi nổiVí dụ: A: Dude, are you excited? 27. Insane /insein/ (adj): điên cuồng, mất tríNó sẽ hiệu quả hơn nếu nói theo kiểu hóm hỉnh. Ví dụ: Man that guy is insane! (Trời, anh chàng đó mất trí rồi!) 28. Jack up (v): sự gia tăng đột ngột, thường là giá của một thứ gì đóVí dụ: The company decided to jack up the amount of protein in its animal feed. (Công ty quyết định tăng đột ngột lượng protein trong thức ăn gia súc.) 29. Killin It/Killed It: một cách chính xác, một cách tuyệt vờiBạn sử dụng cụm từ này khi làm được cái gì đó rất tốt. Ví dụ:
30. Knock /nɔk/ (v): nói điều tiêu cực, điều bất lợi, gièm pha, chê bai, miệt thịVí dụ: Im not knocking them: if they want to do it, its up to them. (Tôi không chê bai họ: nếu họ muốn làm thế thì đó là việc của họ.) 31. Từ lóng tiếng Anh: Lame /leim/ (v): ngớ ngẩn, ngu ngốcVí dụ: Braid said the party was lame . (Braid đã nói bữa tiệc này đúng là ngớ ngẩn.) 32. Looker /lʊkə/ (n): đẹp mã. (ngoại hình)Nếu ai đó nói rằng bạn là một người looker, chắc chắn bạn đang được tâng bốc họ đang dành cho bạn những lời khen có cánh và họ thấy bạn ưa nhìn. Có lẽ họ sẽ không bao giờ nói điều đó trước mặt bạn mà bạn có thể nghe được từ người khác. Ví dụ: A: Have you seen the new history professor yet? 33. Pass the buck /bʌk/ (v): đẩy trách nhiệm cho người khácVí dụ:
34. Piece of cake: dễ như ăn bánhMột phép ẩn dụ dùng để mô tả chuyện gì đó dễ dàng và không tốn sức. Ví dụ: No problem. When you know what youre doing, its a piece of cake. (Không vấn đề gì. Khi bạn hiểu mình đang làm gì thì nó dễ như ăn bánh thôi.) 35. Pig out (v): ăn như heo, ăn thỏa thíchĐây là một phép ẩn dụ cho việc chè chén say sưa. Ví dụ: The food was free, so I pigged out. (Đồ ăn được miễn phí, nên tôi ăn thỏa thích.) 36. Rip off /rɪp/ (n): quá mắcTo be ripped off /rɪpt/ (v): bị chặt chém về giá cả.Ví dụ: A: How much did you buy your wheels for bro? 37. Screw up /skru:/ (v): mắc lỗi, làm hỏng, làm rối lênVí dụ: Im sorry, Susan, I screwed up. (Xin lỗi cậu, Susan, tớ đã làm hỏng mất rồi.) 38. Từ lóng tiếng Anh: Ship /ip/ (v): ghép đôiDùng khi bạn muốn ủng hộ mối quan hệ giữa hai nhân vật trong phim ảnh, truyện tranh, sách báo(các nhân vật hư cấu). Ví dụ: I ship Nobita and Shizuka. (Tớ thích Nobita và Shizuka là một đôi.) 39. Sure /ʃʊr/ (adj): chắc chắnTừ này được sử dụng để diễn đạt điều gì đó chắc chắn. Như là bạn chắc chắn rằng bạn đã đúng về việc gì. Nếu ai đó sure về điều gì thì bạn có thể tin tưởng họ sẽ đúng, (hầu như là vậy)! Ví dụ: A: Was that his real hair? Tuy nhiên, từ sure cũng có vô số công dụng khác! Ví dụ như làm trạng từ, sure nhấn mạnh vào điểm mà bạn tạo nên. Nếu bạn không chỉ có thích một thứ gì, mà là rất, rất thích thì từ sure chính là từ bạn cần dùng! That cheesecake sure is tasty! Cụm sure thing cũng được sử dụng trong câu trả lời thay cho of course: A: Hey, are you coming over tonight? Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng nó y như câu Youre welcome. Ví dụ: A: Hey, thanks for lending me your bike. 40. Sweet /swiːt/ (adj): tuyệt vời, ngọt ngàoSweet không những dùng để chỉ sự ngọt ngào của các món tráng miệng, mà bạn có thể dùng từ lóng tiếng Anh này để diễn đạt những điều hoành tráng, tuyệt vời khi trò chuyện với bạn bè. Ví dụ: A: Hey, I just won a car! 41. Swole /swoul/ (adj): chỉ một người cơ bắp, vạm vỡVí dụ: Wow, your boyfriend is so swole! (Woa, bạn trai cậu vạm vỡ ghê!) 42. The cold shoulder: lạnh nhạtCụm từ lóng tiếng Anh này được sử dụng như một phép ẩn dụ về việc ai có cố tình lơ đi điều gì. Ví dụ: I wanted to be friends with my ex, but she gave me the cold shoulder. (Tôi muốn làm bạn với người yêu cũ, nhưng cô ấy lạnh nhạt với tôi.) 43. Thirsty /θə:sti/ (v): chỉ một ai đó rất muốn thứ gì đóVí dụ: Im really thirsty for a new Iphone. (Tớ thực sự muốn tậu một chiếc Iphone mới.) 44. Tight /tait/ (adj): miêu tả sự thân mật, gần gũi (thường là các đối thủ trong cuộc thi)Ví dụ: Ive been tight with Chris ever since highschool. (Tôi thân thiết với Chris từ hồi còn học cấp 3.) 45. To be beat /bi:t/ (adj): mệt mỏi, rã rờiTừ beat mang nghĩa là đánh bại. Nếu bạn nghe ai đó nói rằng Im beat thì chắc hẳn người đó đang vô cùng mệt mỏi hoặc kiệt sức. Ví dụ: A: Do you want to go out tonight? 46. To be hooked (on something) /hʊkt/ (v): nghiện một thứ gì đóNếu bạn hooked on something hay chỉ hooked thôi, nghĩa là bạn bị nghiện thứ gì đó và cảm thấy không đủ. Ví dụ: A: What did you think about the new sitcom with James Franco? 47. To be in (adj): đang thịnh hành, đang hotIn không chỉ mang nghĩa nghĩa là giới từ, nó còn có thể được dùng với nghĩa hoàn toàn khác. Nó chỉ những thứ đang thịnh hành và đang là xu hướng của thời điểm hiện tại. Những thứ mà đang thịnh hành hiện giờ có thể không còn hot sau 1 tháng nữa vì sao ư? Vì xu hướng luôn luôn thay đổi! Ví dụ: A: So, what is in at the moment? (Bây giờ đang thịnh hành cái gì thế?) 48. To be sick /sɪk/ (adj): cực kỳ tuyệt vờiSick ở đây không phải bệnh. Nếu một người bạn nói rằng: The party was sick nghĩa là bữa tiệc đó cực kỳ tuyệt vời. Trong trường hợp này nó mang một ý nghĩa tương tự như từ awesome, tuy nhiên, có thể bạn sẽ chỉ thấy thanh thiếu niên và sinh viên sử dụng nó thôi. Ví dụ: A: You missed a sick party last night! (Cậu đã bỏ lỡ bữa tiệc tuyệt vời tối qua!) 49. To Chill Out /tʃɪl aʊt/ (v): nghỉ ngơi, thư giãnBạn có thể dùng Chill hoặc Chill out đều được, người bản xứ sẽ hoàn toàn hiểu điều bạn muốn nói. Ví dụ: A: Hey, Tommy. What are you guys doing? (Này, Tommy. Các cậu đang làm gì thế?) Nhưng nếu ai đó nói bạn cần chill out thì nó không hề mang nghĩa tích cực. Nó có nghĩa là họ thấy bạn đang phản ứng thái quá trong tình hình đó hoặc đang căng thẳng với những điều vặt vãnh. Ví dụ: A: I cant believe that test we just had. Im sure Im going to fail. 50. To dump somebody /dʌmp/ (v): chia tay một ai đó (bị đá)Nếu bạn dump somebody, bạn có thể làm tan vỡ trái tim họ đấy. Nếu bạn dump bạn gái hay bạn trai của mình, nghĩa là bạn chấm dứt mối quan hệ lãng mạn với họ bởi vài lý do nào đó. Và nếu bạn bị dump, nghĩa là ai đó không muốn hẹn hò với bạn nữa đừng lo, biển có nhiều cá mà! (Còn nhiều người độc thân tuyệt vời ngoài kia đáng để hẹn hò mà.) Ví dụ: Didnt you hear? Alex dumped Amy last night! Just dont mention his name at all! 51. To hang out /haŋ aʊt/ (v/n): đi chơiNếu ai đó hỏi bạn thường hang out ở đâu, tức là họ muốn hỏi địa điểm bạn hay lui tới khi bạn có thời gian rảnh. Còn nếu bạn của bạn hỏi bạn có muốn hang out cùng họ không, thì là họ đang hỏi liệu bạn có bận gì và muốn dành thời gian cùng nhau không. Kể cả khi bạn hỏi bạn mình đang làm gì và họ trả lời là hanging out. Vậy nghĩa là họ đang rảnh và chẳng làm gì đặc biệt cả. Ví dụ: A: Where are you, guys? Còn nếu nó được sử dụng như một danh từ thì sao? Khi ấy hang out đề cập tới nơi mà bạn dành thời gian rảnh rỗi. 52. To have a blast /blɑːst/ (v): có khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻNghĩa thông thường của từ Blast là vụ nổ. Nhưng nếu bạn dùng từ này trò chuyện với bạn bè, nó lại mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian cực kì vui vẻ. Ví dụ: A: How was the Jack Johnson concert? 53. To have a crush (on somebody) /krʌʃ/ (v): cảm nắng (một ai đó)To have a crush on somebody là một xúc cảm thú vị, điều đó có nghĩa là nghĩa là bạn bị thu hút bởi ai đó và muốn họ không chỉ đơn giản là bạn mà còn hơn thế nữa. Và nếu ai đó have a crush on you, thì nó cũng có nghĩa tương tự họ thích bạn theo cách thân mật hơn. Ví dụ: I have the biggest crush on Simon. Hes so cute! (Tớ cảm nắng Simon rồi. Anh ấy dễ thương quá.) Bạn cũng có thể dùng crushing on thay cho have a crush chúng có nghĩa tương tự nhau nhưng crushing on thường được sử dụng nhiều hơn trong giới trẻ. Ví dụ: A: Oooh, youre so crushing on Michael right now! 54. To pick up: tán, cưa đổ với kết quả trong thời gian ngắnVí dụ: Dude, I picked her up. (Này ông, tôi cưa đổ nàng rồi.) 55. Trash /træ/ (v): được sử dụng như một động từ cho việc phá hoạiVí dụ: He trashed the car. (Anh ta đã phá chiếc xe.) 56. Turn up /tɜːrn ʌp/ (v): xuất hiệnNghĩa thông thường của cụm từ này là bật thứ gì đó lên như đèn, âm lượng của loa Nhưng trong từ lóng tiếng Anh hàng ngày, cụm từ ngày chỉ sự xuất hiện. Ví dụ: She turned up at the party even though she was not invited. 57. Uptight /ʌptait/ (adj): căng thẳng, lo lắngVí dụ: I get uptight about interview. (Tôi thấy lo lắng về buổi phỏng vấn.) 58. Whatever /wɑːtˈevər/ (n/adv): bất cứ thứ gì, sao cũng đượcĐây là 1 từ khá linh hoạt (nhiều cách sử dụng). Whatever thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự thiếu giới hạn của điều gì. Từ này cũng được dùng như một câu cảm thán, thể hiện rằng bạn không có tâm trí nào, không quan tâm, hoàn toàn mệt mỏi với việc gì đó. Nếu được sử dụng đúng cách thì từ lóng tiếng Anh này có thể là một cách rất hay để khiến mọi người ngừng làm phiền bạn! Bạn có thể sử dụng theo cách tích cực như sau: A: So, can I order lobster today? Trong ví dụ trên, whatever được dùng để thể hiện sự thờ ơ. Người này đang nói với bạn của là có thể ăn bất cứ thứ gì người bạn muốn mà không có giới hạn nào. A: Look, I was right all along! That means Im smarter than you! Trong ví dụ trên, whatever thể hiện ý nghĩa gạt bỏ một cách thoải mái những gì người kia. Từ này thường được sử dụng một cách hài hước, bông đùa cho mục đích này. 59. YOLO: viết tắt của câu You only live onceTừ này đang dần được dùng khi ai đó chuẩn bị làm một việc nguy hiểm, đầy thử thách, rủi ro hoặc ý nói ai đó cứ làm trước đã, tính sau. Ví dụ: Im going to jump. YOLO! (Tôi cứ nhảy đã. Thử xem!) Và bây giờ đến lượt bạnGiờ bạn đã có hàng tấn từ lóng tiếng Anh hữu ích trong kho từ vựng của mình rồi, hãy thử áp dụng ngay với bạn bè của bạn xem sao that would be sweet! Sử dụng từ lóng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu các từ ngữ giao tiếp thông thường, mà điều này còn cải thiện được khả năng hiểu tiếng Anh cũng như mở rộng vốn từ cho bạn. Hãy kiên nhẫn trên con đường chinh phục tiếng Anh và bạn sẽ trở thành một người nói tiếng Anh tuyệt vời sớm hơn bạn nghĩ. Chỉ cần đừng sử dụng những từ lóng tiếng Anh này với cấp trên hoặc trong buổi phỏng vấn của bạn là được. Tóm lại, bạn cứ tự tin và tận hưởng các cuộc chuyện trò bằng tiếng Anh của bạn nhé! |