crabCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab
Show Phát âm : /kræb/
+ danh từ
+ động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab"
Lượt xem: 689
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. quả táo dại (cũng crab apple); cây táo dại (cũng crab tree) 2. người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu 3.con cua 4. con rận (cũng crab louse) 5. (kỹ thuật) cái tời 6. (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại Động từ 1. cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng) 2. công kích chê bai, chỉ trích (ai) Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crab trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crab tiếng Anh nghĩa là gì. crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)- công kích chê bai, chỉ trích (ai)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crab trong tiếng Anhcrab có nghĩa là: crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)- công kích chê bai, chỉ trích (ai) Đây là cách dùng crab tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ crab tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple) tiếng Anh là gì? cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng tiếng Anh là gì? người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc) tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng) tiếng Anh là gì? vồ tiếng Anh là gì? quắp (chim ưng)- công kích chê bai tiếng Anh là gì? |