Crab nghĩa là gì

crab

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab


Phát âm : /kræb/

+ danh từ

  • quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
  • người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
  • con cua
  • can rận ((cũng) crab louse)
  • (kỹ thuật) cái tời
  • (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại

+ động từ

  • cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
  • công kích chê bai, chỉ trích (ai)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    crab louse pubic louse Phthirius pubis crabmeat Cancer Cancer the Crab Crab crabby person gripe bitch grouse beef squawk bellyache holler

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crab":
    carafe carp carpi carve cherub corf crab crape crapy crave more...
  • Những từ có chứa "crab":
    crab crab apple crab cactus crab cocktail crab grass crab legs crab louis crab louse crab nebula crab-eating dog more...
  • Những từ có chứa "crab" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sam ghẹ cầy móc cua biếm riêu cua rạm ngoe cáy còng nhủi more...

Lượt xem: 689

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. quả táo dại (cũng crab apple); cây táo dại (cũng crab tree) 2. người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu 3.con cua 4. con rận (cũng crab louse) 5. (kỹ thuật) cái tời 6. (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại Động từ 1. cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)

2. công kích chê bai, chỉ trích (ai)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crab trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crab tiếng Anh nghĩa là gì.

crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)- công kích chê bai, chỉ trích (ai)
  • backdive tiếng Anh là gì?
  • pseudoallelic tiếng Anh là gì?
  • sphericity tiếng Anh là gì?
  • snow-storm tiếng Anh là gì?
  • contaminations tiếng Anh là gì?
  • sequentiality tiếng Anh là gì?
  • curvinervate tiếng Anh là gì?
  • ergometrine tiếng Anh là gì?
  • Accelerator principle tiếng Anh là gì?
  • splenotomy tiếng Anh là gì?
  • apprehensiveness tiếng Anh là gì?
  • orienteering tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crab trong tiếng Anh

crab có nghĩa là: crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)- công kích chê bai, chỉ trích (ai)

Đây là cách dùng crab tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crab tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

crab /kræb/* danh từ- quả táo dại ((cũng) crab apple) tiếng Anh là gì? cây táo dại ((cũng) crab tree)- người hay gắt gỏng tiếng Anh là gì? người hay càu nhàu- con cua- can rận ((cũng) crab louse)- (kỹ thuật) cái tời- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc) tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) sự thất bại* động từ- cào xé (bằng móng) tiếng Anh là gì? vồ tiếng Anh là gì? quắp (chim ưng)- công kích chê bai tiếng Anh là gì?

chỉ trích (ai)