Con gấu viết tiếng anh là gì

Con gấu là những loài động vật có vú ăn thịt thuộc Họ Gấu (Ursidae). Chúng được xếp vào phân bộ dạng chó.

1.

Con gấu được tìm thấy trên các lục địa Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu và Châu Á.

Bears are found on the continents of North America, South America, Europe, and Asia.

2.

Trong khi con gấu Bắc Cực chủ yếu là loài ăn thịt thì gấu trúc chỉ ăn tre.

While the polar bear is mostly carnivorous, and the giant panda feeds almost entirely on bamboo.

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các con vật (animal) nha!

- bear: con gấu

- cheetah: con báo

- tiger: con cọp, con hổ

- sheep: con cừu

- goat: con dê

- hippo: con hà mã

- giraffe: con hươu cao cổ

- deer: con hươu

- monkey: con khỉ

Đó là một con gấu mẹ và con của nó.

Hay đó là tim con gấu đập- ai biết?

Or perhaps it was the bear's heart- who's to know?

Một cậu bé địa phương tìm thấy con gấu nâu Syria mới sinh gần Hamadan, Iran.

Ông đang săn lùng con gấu, nhưng không phải trong một cách bình thường.

He is hunting on bears, but not in a normal way.

Con gấu đó… em có thể giữ nó không?

So this pony… can we have it?

Hồi xưa có một con gấu trong sở thú.

There once was an ape in a zoo.

Bắn tất cả những con gấu để hoàn thành mỗi cấp độ.

Anh cũng nhìn thấy con gấu làm gì hắn rồi đấy.

You saw what that grizz did to him.

Cô ấy chẳng ngại mấy con gấu nhưng lại sợ mấy tay luật sư.

She was wholly unconcerned about the bears, but she was terrified of lawyers.

Nhưng con gấu của cô Bây giờ Nó thật đặc biệt.

But your bear-- Now, now, your bear is special.

Con gấu là động vật thân thiện, đáng yêu.

Tôi không bao giờ nghĩ một con gấu lợn làm chuyện đó.

I never thought we would see a sloth bear doing that.

Thực chất đó chỉ là một con gấu bông.

Thực tế đó chỉ là một con gấu bông.

Bỗng nhiên, họ bị một con gấu hung hãn đang.

Tại đây, các nhân viên đã trao tặng con gấu cho cậu bé.

And after that, Callisto is transformed to a bear.

Giống như trong tập 27, khi anh quất vào hai con gấu.

It's just like in episode 27 when you whupped those two grizzlies!

Kết quả: 1320, Thời gian: 0.0243

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt