Closest là gì trong tiếng anh

Thông tin thuật ngữ closest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Closest là gì trong tiếng anh
closest
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ closest

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

closest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ closest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ closest tiếng Anh nghĩa là gì.

close /klous/













































































































close
- (Tech) đóng, khép (đ)

Thuật ngữ liên quan tới closest

  • columns tiếng Anh là gì?
  • sentimentalities tiếng Anh là gì?
  • ultra vires tiếng Anh là gì?
  • Effective tiếng Anh là gì?
  • fusilier tiếng Anh là gì?
  • sea nettle tiếng Anh là gì?
  • edict tiếng Anh là gì?
  • trickers tiếng Anh là gì?
  • dedicatee tiếng Anh là gì?
  • unself-conciousness tiếng Anh là gì?
  • edged tool tiếng Anh là gì?
  • electron geometrical optics tiếng Anh là gì?
  • aphyllous tiếng Anh là gì?
  • counter-coup tiếng Anh là gì?
  • foxtail tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của closest trong tiếng Anh

closest có nghĩa là: close /klous/*  tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt, bền, sít, khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt, kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện, bủn xỉn=to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền- gần, thân, sát=a close friend+ bạn thân=a close translation+ bản dịch sát=a close resemblance+ sự giống hệt=close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ=close attention+ sự chú ý cẩn thận=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng- hạn chế, cấm=close scholarship+ học bổng hạn chế=close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)- gay go, ngang nhau, ngang sức=a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu!close call- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng!close shave- sự cạo nhẵn- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết!to fight in close order- sát cánh vào nhau mà chiến đấu*  phó từ- kín=close shut+ đóng kín- ẩn, kín đáo, giấu giếm=to keep (lie) close+ ẩn mình- gần, sát, ngắn=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người=to cut one's hair close+ cạo trọc lóc!close to!close by- gần, ở gần!close upon- gần, suýt soát*  danh từ- khu đất có rào=to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai- sân trường- sân trong (nhà thờ)*  danh từ- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh=day reaches its close+ trời đã tối- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà- (âm nhạc) kết!to bring to a close- kết thúc, chấm dứt!to draw to a close- (xem) draw*  ngoại động từ- đóng, khép=to close the door+ đóng cửa- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!- kết thúc, chấm dứt, làm xong=to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết=to close a speech+ kết thúc bài nói*  nội động từ- đóng, khép=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ=this door closes easily+ cửa này dễ khép- kết thúc, chấm dứt=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước!to close about- bao bọc, bao quanh!to close down- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)!to close in- tới gần=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống- ngắn dần!the days are closing in- ngày ngắn dần- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)- (quân sự) tiến sát để tấn công!to close up- khít lại, sát lại gần nhau- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)!to close with- đến sát gần, dịch lại gần=left close!+ (quân sự) dịch sang trái!=right close!+ (quân sự) dịch sang phải!- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)close- (Tech) đóng, khép (đ)

Đây là cách dùng closest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ closest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh