Một trong những chủ đề cơ bản thường gặp khi học tiếng Anh đó là ẩm thực. Tuy vậy, khi gặp các yêu cầu như “Write about your favorite dish” hay “What is your favorite food?” bạn đã biết cách viết về món ăn yêu thích của mình chưa? Sau đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tên các món ăn bằng tiếng Anh cũng như cách hoàn thiện một đoạn văn hoàn chỉnh về chủ đề này nhé. Show
1. Tên các món ăn Việt Nam trong tiếng AnhMột trong những thử thách khi kể về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh chính là không biết cách gọi tên những món ăn vốn quen thuộc trong Tiếng Việt, vậy hãy cùng chúng mình điểm qua tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Anh nhé. 1.1 Các món ăn Việt nổi tiếng, mang tính biểu tượngĐối với các món ăn của nước ta như “phở” hoặc “bánh mì” đã quá nổi tiếng đối với bạn bè thế giới, thậm chí được đưa vào từ điển Oxford, chúng ta không cần thiết phải dịch chúng sang tiếng Anh. Cách dịch Phở, Bánh mì và Bánh xèo-các món ăn Việt nổi tiếngCách tốt nhất trong trường hợp này, đó là dùng trực tiếp tên thuần Việt của món ăn bạn yêu thích. Tuy nhiên, cần lưu ý cách làm này chỉ phù hợp với những món ăn quen thuộc được quốc tế biết tới. Ví dụ:
Món ăn yêu thích của tôi là Phở. PhởPhoBánh mìBanh miBánh xèoBanh xeoTừ vựng về các món biểu tượng của Việt Nam 1.2 Các món ăn Việt khó dịch được sang tiếng AnhCó phải bạn đã từng thấy đâu đó món “Bánh chưng” được dịch là “Chung cake”? Trên thực tế “cake” được dùng để chỉ các món bánh bông lan được làm từ bột mì, vì thế cách dịch này thiếu tự nhiên và chưa sát nghĩa. Mặt khác, “noodle” là bản dịch của bún, miến hay mì? Cách gọi tên các món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng AnhĐể truyền đạt hoàn chỉnh tinh thần và ý nghĩa của những món ăn trên, chúng ta nên nêu tên thuần Việt trước, sau đó mô tả các thành phần của chúng bằng tiếng Anh.
Vietnamese traditional dish made of glutinous rice with mung bean and fatty pork filling
Pyramid-shaped rice dumpling wrapped in banana leaf with pork and mushroom filling
Vietnamese steamed rice rolls
Rice paper mixed with mango, quail eggs, and beef jerky
Translucent dumplings with savory fillings, wrapped in banana leaf
Rice noodle soup with beef, a specialty of Hue
Rice noodles served with coal-grilled pork slices and pork patty, sweet and sour fish sauce
Rice noodles served with deep-fried tofu, boiled pork, and shrimp-paste-based dipping sauce
Rice noodle soup with lump crab meat topping
A Vietnamese dessert in liquid form, often contain fruit, pudding, jelly, or beans
Vietnamese broken rice served with toppings like a grilled pork chop, egg meatloaf, and pickles.
Rice noodle soup originated in Quang Nam province
Sour fermented ground pork and pork skin 1.3 Tên các món ăn cơ bản của Việt Nam trong tiếng AnhCuối cùng là các món ăn có thể dịch trực tiếp sang tiếng Anh vì nghĩa mặt chữ đã đủ để người nghe, người đọc hình dung ra món ăn ta muốn nói tới. Cùng tham khảo tên Tiếng Anh một số món ăn của Việt Nam sau đây nhé. Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhBánh baoSteamed bunBánh trángRice paperBò khô Beef jerkyBột chiênFried rice doughChà bông/ruốcMeat flossCháoPorridgeCơm cháyRice crispiesCơm chiên/ cơm rangFried riceĐồ chuaPicklesGạo nếp Glutinous riceGiá đỗBean sproutGiò lụaPork ham/pork rollGỏi cuốnSpring rollLẩu Hot potMắm tômShrimp paste Nem ránFried spring rollNộmSweat and sour saladRau thơmHerbRau bạc hàMintRau húng Thai BasilRau mùi/ngòCilantro/corianderRau mùi tàu/ngò gaiCulantroRau thì làDillRau rămVietnamese coriander/ laksa leafRau tía tôPerillaSảLemongrassThịt kho tàuCaramelized pork bellyTrứng bác thảoCentury eggTrứng cút Quail eggTrứng muốiSalted eggTrứng vịt lộnBalutXôi mặnSavory sticky riceTừ vựng tiếng Anh về các món Việt Nam Một số món ăn cơ bản của Việt Nam có thể dịch sang tiếng AnhNgoài ra, với những món ăn khác phức tạp hơn, chúng ta có thể sử dụng những từ vựng cơ bản trên kết hợp với các từ chỉ cách chế biến hay các nguyên liện khác. Tham khảo thêm 2. Cách lập dàn ý viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh2.1 Mở đoạnĐể mở bài uyển chuyển hơn, chúng ta nên bắt đầu bằng 1 câu dẫn trước khi giới thiệu món ăn. Câu dẫn này có thể đi từ nền ẩm thực, nguyên liệu của món ăn, hay đơn giản là sở thích chung của bạn. Ví dụ:
Ẩm thực châu Á là sở thích của tôi.
Tôi thích đồ ăn cay nhất.
Tôi thích các món làm từ thịt gà. Sau đó, ta dẫn dắt vào tên món ăn. Tuỳ thuộc vào món ăn bạn chọn, xem lại mục 1 để học cách gọi tên món ăn cho phù hợp nhất nhé. Và để hoàn thành phần giới thiệu, hãy chọn 1 cấu trúc bạn thích để giới thiệu món ăn yêu thích nhé. The top 1 dish in my heart is … Món ăn số 1 trong lòng tôi là … Ví dụ:
Món ăn số 1 trong lòng tôi là thịt kho tàu. My favorite dish in the world is … Món ăn yêu thích nhất thế giới của tôi là … Ví dụ:
Món ăn yêu thích nhất thế giới của tôi là gỏi cuốn. … is my favorite dish … là món ăn yêu thích của tôi Ví dụ:
Cà ri là món ăn yêu thích của tôi. I love to eat … best Tôi thích ăn … nhất Ví dụ:
Tôi thích ăn phở nhất. 2.2. Thân đoạnTrong thân đoạn, những thông tin cơ bản thường xuất hiện đó là nguyên liệu của món ăn, nguồn gốc món ăn và quan trọng nhất là lý do bạn yêu thích món ăn đó. 2.2.1 Cấu trúc giới thiệu nguyên liệu trong món ănThis dish is made of … Món ăn này được làm từ … Ví dụ:
Nem chua được làm từ thịt heo lên men gói trong lá chuối. The dish contains … Món ăn này bao gồm … Ví dụ:
Bún đậu mắm tôm bao gồm bún, đậu chiên, thịt luộc và nước chấm làm từ mắm tôm. The ingredients for this dish are … Nguyên liệu làm ra món ăn này gồm … Ví dụ:
Nguyên liệu làm ra món ăn này gồm mì spaghetti, thịt bò xay và sốt cà chua nghiền. We need … for this dish Ta cần … cho món ăn này Ví dụ: We need chicken for this dish. Ta cần gà cho món ăn này. This dish is served with … Món ăn này được ăn kèm với … Ví dụ:
Bánh xèo được ăn kèm với rau xà lách và rau thơm như rau mùi. 2.2.2 Cấu trúc giới thiệu nguồn gốc món ănThis dish originated in + place Món ăn này có nguồn gốc từ + địa điểm Ví dụ:
Mì Quảng là món mì có nguồn gốc từ tỉnh Quảng Nam. This dish is a specialty of + place Món ăn này là đặc sản của + địa điểm Ví dụ:
Bánh bột lọc là đặc sản của Huế. 2.2.3 Cấu trúc giới thiệu lý do thích món ănI love this dish because + CLAUSE/because of + N Tôi yêu món ăn này bởi vì… Ví dụ:
Tôi yêu sushi bởi vì sự cân bằng trong hương vị.
Tôi yêu bánh pancakes vì chúng mềm và ngọt. I enjoy the + NOUN + of this dish Tôi thích sự + DANH TỪ + của món ăn này Ví dụ:
Tôi thích độ giòn của một chiếc taco. This dish makes me feel … Món ăn này làm tôi cảm thấy … Ví dụ:
Món cháo của mẹ tôi làm tôi cảm thấy mãn nguyện. 2.2.4 Cấu trúc giới thiệu dịp thường ăn một món ănThis dish is traditionally eaten in … Món ăn này theo truyền thống được ăn vào … Ví dụ:
Bánh Trung Thu theo truyền thống được ăn vào Tết Trung Thu. People usually have this dish during … Mọi người thường ăn món ăn này trong … Ví dụ:
Mọi người thường ăn Bánh Chưng trong dịp Tết. 2.3 Kết đoạnSau khi trình bày về món ăn bạn yêu thích, hãy kết lại bằng cảm nghĩ chung của mình về món ăn đó nhé. Ví dụ:
Bạn chắc chắn nên thử Bibimbap khi ghé thăm Hàn Quốc.
Tôi luôn ăn súp khoai tây khi tôi thấy buồn. 3. Đoạn văn mẫu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng AnhViết về món ăn Bún thang bằng tiếng AnhVietnamese cuisine is one of the most versatile cuisines in the world. It is characterized by the balance in the flavor of the food. Of all the delicious dishes, my favorite is Bun Thang. It is a rice noodle soup with various toppings. The word “thang” in the dish’s name means “dose”, as in the dose of Oriental medicine. Don’t worry, it has nothing to do with medicine. The reason for the name is because in a dose of Oriental medicine, there are small amounts of many different herbs, similar to small amounts of toppings. This rice noodle dish contains shredded chicken, thinly sliced fried egg, thinly sliced gio-also known as pork roll, shrimp flake, dried shiitake mushroom, and dried radish. The most crucial component of this dish is the broth. The broth must be clear, with the umami mainly coming from chicken stock, and most importantly, dried squid. Bun thang is served with Vietnamese coriander and culantro, adding a nice aroma to the dish. Some people would add lime juice, fresh chili, or shrimp paste to the soup to enhance the flavor. Bun Thang is a specialty of Hanoi, originally created by gathering all the leftovers from the Tet holiday. The dish makes me feel warm and cozy, perfect for breakfast. I really enjoy the harmony of the toppings accompanied by the broth. Bun thang is definitely a must-try when visiting Hanoi. Từ vựng:
4. Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc viết về món ăn yêu thích bằng tiếng AnhKhi sử dụng các cấu trúc viết về món ăn yêu thích, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:
Không nên lặp lại chủ ngữ như “this dish” nhiều lần gây nhàm chán cho người nghe. Thay vào đó, ta có thể thay thế bằng các cụm “my favorite dish”, “the dish that I like”, “this kind of soup/dessert/bakery produce” hoặc gọi thẳng tên món ăn.
Trong phân lớn trường hợp, tên một món ăn là danh từ ở dạng số ít. Tuy nhiên, tên những nguyên liệu hoặc thành phần món ăn có thể được sử dụng ở dạng số nhiều.
Trong trường hợp viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh, chúng ta nói về những sự thật chung chung như nguồn gốc, cách chế biến, tính chất của món ăn. Do vậy, thì hiện tại đơn được sử dụng.
Điều này giúp bài viết thêm sinh động cũng như lôi kéo sự chú ý của người đọc. 5. Bài luyện tập viết về món ăn yêu tích bằng tiếng AnhTổng kếtHi vọng sau bài viết này, bạn đã tìm thấy những kiến thức hữu ích cho chủ để món ăn yêu thích bằng tiếng Anh. FLYER xin tổng hợp lại những lưu ý quan trọng khi bạn viết về món ăn như sau:
Chúc các bạn học tập tốt và ăn thật ngon. Đừng bỏ lỡ Phòng luyện thi ảo FLYER để cùng cải thiện kỹ năng tiếng Anh bằng vô vàn trò chơi hấp dẫn. Kho bài tập được biên soạn độc quyền dưới hình thức game vô cùng thú vị sẽ không làm bạn thất vọng! Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo FLYER, quý phụ huynh vui lòng liên hệ trang Facebook của FLYER hoặc hotline 0868793188. |