Home » Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc Today: 20-11-2023 23:01:37 | Yêu và sốngThứ Năm, 03 11 2011 11:41 Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc(Ngày đăng: 01-03-2022 10:19:43) はいいろ: Vải phối, みかえし: Nẹp đỡ, カフス: Măng séc, ぬいもの: Đồ khâu tay... Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc テカリ Ủi bóng,cấn bóng 毛羽立ち(けばだち)Xù lông, vải bị nổi bông ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi パイピング Dây viền 裏マーベルト Dây bao xung quanh trong cạp バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập パッキン Yếm thuyền パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng 穴ボンチ替 Lưỡi khoan メスウケ Búa dập khuy バックル Khoen(khóa past) 吊り Dây treo ゴム押さえ May dằn thun ベルトループ Con đỉa,dây passant シック Đệm đáy 縫い代(ぬいしろ Đường may,chừa đường may 始末(しまつ) Xử lí 倒し(たおし) Đổ,nghiêng,bẻ 片倒し(かただおし) Bẻ về 1 phía 地縫い(じぬい) May lộn 本縫い(ほんぬい) Đường may thẳng bên trong bình thường インターロック Vắt sổ 5 chỉ オーバーロック Vắt sổ 3 chỉ 巻縫い(まきぬい) May cuốn ống 巻二本(まきにほん) May cuốn ống 2 kim(quần jeans) すくい縫い Vắt lai 割縫い(わりぬい) May rẽ 三巻(みつまき) Xếp 3 lần và may diễu ステッチ May diễu ステッチ巾 Bề rộng may diễu コバステッチ May mí 1 li ステッチ Diễu đôi 釦付け Đính nút,đơm cúc 釦ホール Khuy 穴かがり Lỗ khuy 鳩目穴(はとめあな) Khuy mắt phượng ねむり穴 Khuy thẳng 配色 Vải phối 千鳥カン止め Bọ 見返し Nẹp đỡ タック Ly カフス Măng séc 前カン móc ハトメ穴 Khuyết đầu tròn コバ mí 心地 Mex 縫い止め May chặn ステッチ Diễu 刺繍 Thêu 袋地 Vải lót シック布 Đũng ヨーク Cầu vai ベルトループ Đỉa Chuyên mục từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV Nguồn: http://saigonvina.edu.vn Related news
Đặc biệtTham khảo thêm |