Đi quẩy tiếng anh là gì năm 2024

"quẩy" is a new internet slang that kind of translates into "wildin'". for example, "Quẩy đi anh em ơi" can be said as "Let's go wildin' ", sort of thing "ham chơi", on the other hand, has a slightly lighter and more literal meaning to it, "likes to play" (that was not a good translation oops, i'll try my best in the examples down below). "ham chơi" has a rather negative connotation to it for example, "Con tôi nó ham chơi, chẳng chịu học hành." = "My kid likes to play around, they don't do any studying." or in a very bad light, it can be used to talk about someone who clubs a lot, smoke, vape, etc. I really like this example from the Urban Dictionary: https://www.urbandictionary.com/define.php?term...

Hiện này giải trí đang ngày càng phát triển do nhu cầu của giới trẻ hiện nay. Vậy trong tiếng Anh, các từ ngầu bá cháy như “đi xõa”, “đi quẩy” nói như thế nào nhỉ? Hãy cùng EASY EDU tìm hiểu tổng hợp từ vựng IELTS ENTERTAINMENT dưới đây nhé!

  1. TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS ENTERTAINMENTS

1/ Các hình thức giải trí

  • read comic: đọc truyện tranh
  • surf the internet: lướt mạng
  • jogging: đi bộ
  • do exercise: tập thể dục
  • work out at a gym: tập gym
  • compose: sáng tác nhạc, văn, thơ
  • study things: học môn nào đó
  • picnic/ have a picnic/ go for picnic: đi dã ngoại
  • go to the cinema: xem phim chiếu rạp
  • drama: phim tâm lý, tình cảm
  • horror movie: phim kinh dị
  • comedy: phim hài
  • go fishing: câu cá
  • go swimming: đi câu cá
  • go to the park: đi công viên
  • go to the zoo: đi sở thú
  • play a musical instrument: chơi nhạc cụ
  • play a sport: chơi thể thao
  • badminton: cầu lông
  • paly dart: ném phi tiêu
  • paint: vẽ tranh
  • hang out with friend: đi tan chuyện với bạn bè
  • go out with friend: đi chơi đâu đó với bạn bè
  • eat out with someone: đi ăn
  • arts and crafts: làm những vật thủ công bằng suy nghĩ sáng tạo và nghệ thuật của mình.
  • draw graffiti: vẽ tường
  • volunteer: làm tình nguyện
  • garden: làm vườn
  • YOLO: đi quẩy
  • Let one’s hair down: đi xõa
  • dance: nhảy múa

2/ Địa điểm vui chơi giải trí

  • Music concert: đêm âm nhạc
  • opera concert: buổi hòa nhạc opera
  • classical concert: buổi hòa nhạc cổ điển
  • leisure centre: trung tâm giải trí
  • local: quán rượu
  • farm: nông trại
  • parade: cuộc diễu hành
  • restaurant: nhà hàng
  • park: công viên
  • playground: sân chơi
  • museum: bảo tàng
  • sport center: trung tâm thể thao
  • cafe/ cafeteria: quán cà phê
  • swimming pool: hồ bơi
  • exhibition: triển lãm
  • cirus: rạp xiếc
  • carnival: hội chợ
  • disco: sàn nhảy
  • casino: sòng bạc
  • venue: quảng trường
  • supermarket: siêu thị
  • shopping centre: trung tâm mua sắm

3/ Từ vựng về nhân vật làm trong giới giải trí

  • actor/ actress: diễn viên
  • artist: nghệ sĩ
  • author: nhà văn
  • composer: nhà thơ, nhà sáng tác nhạc
  • musician: nhạc sĩ
  • magician: nhà ảo thuật
  • host: người dẫn chương trình
  • singer: ca sĩ
  • star/ idol: ca sĩ tần tượng
  • boy group / girl group: nhóm nhạc
  • main vocalist: người hát chính
  • lead vocalist: người hát dẫn
  • sub-vocalist: hát phụ
  • dancer: người nhảy
  • rap: hát rap
  • saxophonist: nghệ sĩ thổi kèn
  • violinist: nghệ sĩ vĩ cầm
  • ballerina: diễn viên múa ba-le

4/ Mô tả cảm xúc với từ vựng IELTS Entertainment

  • romantic: lãng mạn
  • shine: tỏa sáng
  • relax: thư giãn
  • pleasant: vui vẻ, thú vị
  • thrill: vui, phấn khích
  • exhilarate: hân hoan
  • humorous: hài hước
  • funny: khôi hài
  • astounding: ngạc nhiên
  • inspiration: truyền cảm hứng
  • apalled: gây kinh ngạc
  • haunt: kinh ngạc sợ hãi

5/ Các cụm từ thông dụng khác trong từ vựng IELTS Entertainment

  • to be out of date: lạc hậu.
  • to take up sth as a hobby: tham gia một hoạt động như một sở thích.
  • to blow off steam: xả hơi.
  • convivial atmosphere: không khí ấm cúng.
  • to watch the new release movie: xem bộ phim mới phát hành.
  • to enjoy the big-screen: thưởng thức màn hình lớn.
  • to sit comfortably at home; ngồi thoải mái ở nhà.
  • to invite my friend round: mời bạn bè.
  • to reduce stress and improve health: giảm stress và cải thiện sức khỏe.
  • to enhance work and study productivity: tăng năng suất làm việc và học tập.
  • the exciting of watching a premiere screening: thích thú vì được xem buổi công chiếu đầu tiên.
  • to have high impact to the public: có ảnh hưởng lớn đến công chúng.
  • to boost imagination and creativity: tăng trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo.
  • to understand the outside world: am hiểu về thế giới bên ngoài
  • to broaden the horizon of knowledge/ widen my outlook/ enrich my knowledge of/ extent my own limit: mở rộng kiến thức, tâm nhìn.
  • to convey messages: truyền tải thông điệp.
  • to touch people’s heart deeply: chạm vào trái tim người khác sâu sắc.
  • relax myself/ release my pressure/ ease my mind: giải tỏa căng thẳng.

6/ Cụm từ liên quan đến hoạt động giải trí

Ở phần này, để dễ hiểu EASY EDU sẽ lấy thêm ví dụ để minh họa nhé!

  • recharge one’s battery: nạp năng lượng.
  • Felix went to the pub to recharge his battery after a hard exam.
  • have one’s energy boosted: tăng năng lượng. Working out at a gym has absolutely boosted my energy.
  • leisure pursuit: thú vui tiêu khiển giờ rảnh rỗi. Gardening is my leisure pursuit in my free time.
  • drain someone of energy: làm ai đó cạn năng lượng. Doing housework just drains me of energy.
  • do wonders for someone: rất tốt, rất có ích cho ai đó. Exercise does wonders for human’s health.
  • sedentary style: thói quen ngồi nhiều. Nowadays, due to development in technology, a lot of people including students and office workers have a sedentary lifestyle.
  • physical/ mental health: sức khỏe thể trạng, tâm trí. Working out at a gym both improves your physical health and mental health.
  • occupied with: bận rộn. Although Mark is fully occupied with his business, he spends his little spare time reading more books.
  • the rat race: guồng quay mệt mỏi của cuộc sống. To release stress from the rat race, many people went to the pub to let their hair down.
  • improve social relationship: cải thiện các mối quan hệ xã hội. joining in sport clubs in spare time can improve your social relationship.
  • team spirit: tinh thần đồng đội. Eg. We usually spend 30 minutes break-time playing football matches to build our team spirit.
  • daily routine: watching travel vlog after finishing all my homework is one in my routine.

II. LỜI KẾT

Entertainment là một chủ đề thường gặp rất nghiều trong các kỳ thi IELTS. Hy vọng bài viết trên EASY EDU đã chi sẽ đến cho các bạn một số từ vựng IELTS Entertainment hay gặp trong Reading và một số cụm từ có thể dùng trong Speaking.