Chương trình đào tạo ngành kỹ thuật hóa học nlu năm 2024

Phòng Quản lý chất lượng là đơn vị sự nghiệp công hoạt động trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo, khoa học - công nghệ trực thuộc Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM, được thành lập theo quyết định số 3413/QĐ-ĐHNL-TCCB ký ngày 10/10/2017 của Hiệu trưởng. Tiền thân là trung tâm Khảo thí và Đảm bảo chất lượng được thành lập theo quyết định số 796/QĐ-ĐHNL-TCHC ký ngày 04/06/2007 của Hiệu trưởng

Khoa Hóa học, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, Hà Nội

19 Lê Thánh Tông, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: +842438253503 Email: [email protected] Facebook: fb.me/lcdhoahoc

Chương trình đào tạo ngành kỹ thuật hóa học nlu năm 2024

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2023

Học kỳ Mã MH Tên MH Loại MH (bắt buộc/ tự chọn) Tín chỉ Môn học tiên quyết (TQ)/ Môn học học trước (HT)/ Môn học song hành (SH) Tiếng việt Tiếng Anh (*) Tổng cộng Lý thuyết Thực hành/ Thí nghiệm HỌC KỲ I 16I (16 tín chỉ) EN007IU Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng viết) Writing AE1 Bắt buộc 2 2 0 EN008IU Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng nghe) Listening AE1 Bắt buộc 2 2 0 MA001IU Toán 1 Calculus 1 Bắt buộc 4 4 0 CH011IU Hóa đại cương Chemistry for Engineers Bắt buộc 3 3 0 PE015IU Triết học Mac-Lenin Philosophy of Marxism and Leninism Bắt buộc 3 3 0 SH: PE016IU PE016IU Kinh tế chính trị Mác-Lenin Political Economics of Marxism and Leninism Bắt buộc 2 2 0 SH: PE015IU PT001IU Giáo dục thể chất 1 Physical Training 1 Bắt buộc 3 0 3HỌC KỲ II 17II (17 tín chỉ) EN011IU Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng viết) Writing AE2 Bắt buộc 2 2 0 EN012IU Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng nói) Speaking AE2 Bắt buộc 2 2 0 MA003IU Toán 2 Calculus 2 Bắt buộc 4 4 0 HT: MA001IU PE021IU Pháp luật đại cương General Law Bắt buộc 3 3 0 PH013IU Vật lý 1 Physics 1 – Mechanics Bắt buộc 2 2 0 CE205IU Cơ học lưu chất Fluid Mechanics Bắt buộc 2 2 0 CE206IU Thực hành Cơ lưu chất Fluid Mechanics Lab Bắt buộc 1 0 1 SH: CE205IU CH012IU Thực hành hóa đại cương Chemistry Laboratory Bắt buộc 1 0 1 HT: CH011IU PT002IU Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2 Bắt buộc 3 0 3HỌC KỲ III 17III (17 tín chỉ) CHE1011IU Nhập môn kỹ thuật hóa học Introduction to Chemical Engineering Bắt buộc 2 2 0 CHE2103IU Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Bắt buộc 3 3 0 HT: CH011IU CHE2104IU Thực hành Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab Bắt buộc 1 0 1 SH: CHE2103IU ENEE1019IU Thống kê ứng dụng Applied Statistics Bắt buộc 2 2 0 HT: MA001IU ENEE1020IU Thực hành Thống kê ứng dụng Applied Statistics Lab Bắt buộc 1 0 1 SH: ENEE1019IU ENEE1001IU Vẽ kỹ thuật Engineering Drawing Bắt buộc 3 3 0 CHE0011IU Cơ ứng dụng Applied Mechanics Bắt buộc 2 2 0 HT: PH013IU HT: MA001IU PE008IU Tư duy phân tích Critical Thinking Bắt buộc 3 3 0HỌC KỲ IV 13IV (13 tín chỉ) CHE1051IU Hóa phân tích 1 Analytical Chemistry 1 Bắt buộc 3 3 0 HT: CH011IU CHE1031IU Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 Bắt buộc 3 3 0 HT: CH011IU HT: PH013IU HT: MA003IU CHE1081IU Hóa hữu cơ 1 Organic Chemistry 1 Bắt buộc 3 3 0 HT: CH011IU PE017IU Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific socialism (2,0) Bắt buộc 2 2 0 HT: PE015IU HT: PE016IU CHE4052IU Thực tập 1 Internship 1 (0,2) Bắt buộc 2 0 2HỌC KỲ HÈ Năm IIGiáo dục quốc phòng Military education Bắt buộcHỌC KỲ V 19V (19 tín chỉ) CHE2011IU Động học phản ứng và xúc tác Reaction Kinetics and Catalysis Bắt buộc 3 3 0 PE019U Tư tưởng HCM Ho Chi Minh’s Thoughts Bắt buộc 2 2 0 PE017IU (HT) CHE1043IU Hóa lý 2 Physical Chemistry 2 Bắt buộc 2 2 0 CHE1031IU (HT) CHE1044IU Thực hành Hóa lý 2 Physical Chemistry 2 Lab Bắt buộc 1 0 1 CHE1043IU (SH) CHE2051IU Quá trình và thiết bị truyền nhiệt Heat Transfer Operations Bắt buộc 3 3 0 HT: CHE1031IU CHE2041IU Quá trình và thiết bị truyền khối Mass Transfer Operations Bắt buộc 3 3 0 CHE2051IU Heat Transfer Operations (HT) CHE1091IU Hóa hữu cơ 2 Organic Chemistry 2 Bắt buộc 3 3 0 CHE1081IU (HT) CHE1092IU Thực hành Hóa hữu cơ Organic Chemistry Laboratory Bắt buộc 2 0 2 CHE1091IU (SH)HỌC KỲ VI 17VI (17 tín chỉ) CHE2023IU Hóa tính toán Computational Chemistry Bắt buộc 2 2 0 CH011IU (HT) CHE2025IU Thực hành hóa tính toán Computational Chemistry Lab Bắt buộc 1 0 1 CHE2023IU (SH) CHE2071IU Các quá trình và thiết bị cơ học Mechanical Unit Operations Bắt buộc 3 3 0 PH013IU (HT) MA003IU (HT) CHE2041IU (HT) CHE2034IU Mô phỏng và tối ưu hóa Simulation and Optimization Bắt buộc 2 2 0 CHE2035IU Thực hành Mô phỏng và tối ưu hóa Simulation and Optimization Lab Bắt buộc 1 0 1 CHE2034IU (SH) CHE1061IU Hóa phân tích 2 Analytical Chemistry 2 Bắt buộc 3 3 0 CHE1051IU (HT) CHE4012IU Nghiên cứu 1 Research 1 Bắt buộc 1 0 1 CHE1062IU Thực hành Hóa phân tích Analytical Chemistry Laboratory Bắt buộc 2 0 2 CHE1061IU (SH) PE018IU Lịch sử ĐCSVN History of Vietnamese Communist Party Bắt buộc 2 2 0 PE017IU (HT)HỌC KỲ HÈ Năm III 3(3 tín chỉ) CHE4062IU Thực tập 2 Internship 2 (0,3) Bắt buộc 3 0 3 CHE4052IU Internship 1 (HT)HỌC KỲ VII 18VII (18 tín chỉ) CHE1104IU Hóa sinh Biochemistry Bắt buộc 3 3 0 CH011IU (HT) CHE1105IU Thực hành Hóa sinh Biochemistry Lab Bắt buộc 1 0 1 CHE1104IU (SH) CHE1021IU Đo lường và điều khiển quá trình Process Instrumentation and Control Bắt buộc 2 2 0 CHE1011IU (HT) CHE2061IU Kỹ thuật phản ứng Chemical Reaction Engineering Bắt buộc 3 3 0 CHE1042IU (HT) CHE2071IU (HT) Chọn 3 môn học bất kỳ (ít nhất 9 tín chỉ) 9 CHE3111IU Kỹ thuật hóa học xanh Green Chemical Engineering Tự chọn 3 3 0 CHE2011IU (HT) CHE3211IU Vật liệu nano Nanomaterials Tự chọn 3 3 0 CHE3221IU Vật liệu sinh học Biomaterials Tự chọn 3 3 0 CHE3311U Tổng hợp hữu cơ Organic Chemistry Synthesis Tự chọn 3 3 0 CHE1091IU (HT) CHE3414IU Vẽ kỹ thuật nâng cao Advanced Engineering Drawing Tự chọn 2 2 0 ENEE1001IU (HT) CHE3415IU Thực hành Vẽ kỹ thuật Nâng cao Advanced Engineering Drawing Lab Tự chọn 1 0 1 CHE3414IU (SH) CHE3121IU Hóa môi trường 1 Environmental Chemistry 1 Tự chọn 3 3 0 CHE1061IU (HT) CHE3131IU Hóa môi trường 2 Environmental Chemistry 2 Tự chọn 3 3 0 CHE3231IU Xúc tác dị thể Heterogeneous Catalysis Tự chọn 3 3 0 CHE3324IU Các phương pháp nghiên cứu cho hợp chất thiên nhiên và thuốc Methods for Natural Products and Drugs Tự chọn 2 2 0 CHE3325IU Thực hành Các phương pháp nghiên cứu cho hợp chất thiên nhiên và thuốc Methods for Natural Products and Drugs Lab Tự chọn 1 0 1 CHE3324IU (SH) CHE3421IU Thiết kế đường ống và thiết bị Pipping and Instruments System Design Tự chọn 3 3 0 CHE3141IU Năng lượng bền vững Sustainable Energy Tự chọn 3 3 0 CHE3151IU Chế biến khí thiên nhiên Natural Gas Processing Tự chọn 3 3 0 CHE3241IU Hóa sinh vô cơ Bioinorganic Chemistry Tự chọn 3 3 0 CHE3331IU Hóa dược Medicinal Chemistry Tự chọn 3 3 0 CHE3431IU Vận hành nhà máy xử lý Treatment Plant Operation Tự chọn 3 3 0 CHE3251IU Hóa học ăn mòn Corrosion Chemistry Tự chọn 3 3 0 CHE0032IU Đồ án môn học 1 Project 1 Tự chọn 1 0 1 CHE0042IU Đồ án môn học 2 Project 2 Tự chọn 2 0 2HỌC KỲ VIII 18VIII (18 tín chỉ) CHE2092IU Thiết kế và mô phỏng quá trình hóa học Chemical Process Design and Simulation Bắt buộc 3 0 3 CHE1012IU Thực hành Kỹ thuật hóa học Chemical Engineering Lab Bắt buộc 1 0 1 CHE4512IU Đề cương luận văn Pre-thesis Bắt buộc 2 0 2 CHE1111IU Hóa học công nghiệp Industrial Chemistry Bắt buộc 2 2 0 CHE2011IU (HT) CH011IU (HT) CHE2081IU An toàn sức khỏe nghề nghiệp và môi trường Occupational Health Safety and Environment (HSE) Bắt buộc 2 2 0 CHE0031IU Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology Bắt buộc 2 2 0 PE020IU Đạo đức và kỹ năng nghề nghiệp Engineering Ethics and Professional Skills Bắt buộc 3 3 0 Kinh tế – Quản lý (chọn 1 trong 4môn) Economy – Management Bắt buộc 3 3 0 IT120IU Khởi nghiệp Entrepreneurship Tự chọn 3 3 0 ENEE4011IU Quản lý dự án kỹ thuật Engineering Project Management Tự chọn 3 3 0 BA1I5IU Quản trị học Introduction to Business Administration Tự chọn 3 3 0 BA1511IU Sáng lập doanh nghiệp Entrepreneurship and Small Business Management Tự chọn 3 3 0HỌC KỲ HÈ Năm IV 3(3 tín chỉ) CHE4072IU Thực tập 3 Internship 3 (0,3) Bắt buộc 3 0 3 CHE4062IU Internship 2 (HT)HỌC KỲ IX 10IX (10 tín chỉ) CHE4522IU Luận văn Thesis Bắt buộc 10 0 10 CHE4512IU Pre-thesis (HT)Tổng cộng 151

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2018-2022

No. Môn học Số tín chỉ Mã môn học Môn học song hành Môn học tiên quyết HỌC KỲ I 171 Hóa đại cương (3,0) 3 CH011IU 2 Giáo dục thể chất 1 3 PT001IU 3 Triết học Mác-Lênin (3,0) 3 PE015IU 4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin (2,0) 2 PE016IU 5 Writing AE1 (2,0) 2 EN007IU 6 Listening AE1 (2,0) 2 EN008IU 7 Vật lý 1 (2,0) 2 PH013IUHỌC KỲ II 181 Writing AE2 (2,0) 2 EN011IU 2 Speaking AE2 (2,0) 2 EN012IU 3 Sinh học (3,0) 3 BT311IU 4 Thực hành Sinh học (0,1) 1 BT312IU BT311IU 5 Vẽ kỹ thuật (3,0) 3 ENEE1001IU 6 Toán 1 (4,0) 4 MA001IU 7 Cơ học lưu chất (2,0) 2 CE205IU 8 Thực hành Cơ học lưu chất (0,1) 1 CE206IU HỌC KỲ HÈ (NĂM I) 81 Giáo dục thể chất 2 (3,0) 3 PT002IU 2 Tư duy phân tích (3,0) 3 PE008IU 3 Vật lý 2 (2,0) 2 PH014IUHỌC KỲ III 181 Hoá vô cơ (3,0) 3 CHE2103IU CH011IU (Hóa đại cương) 2 Thực hành Hoá vô cơ (0,1) 1 CHE2104IU CHE2103IU 3 Cơ ứng dụng (2,0) 2 CHE0011IU Toán 1,

Vật lý 1

4 Hoá hữu cơ 1 (3,0) 3 CHE1081IU 5 Hoá học công nghiệp (2,0) 2 CHE1111IU Hóa đại cương 6 Hoá phân tích 1 (3,0) 3 CHE1051IU Hóa đại cương 7 Toán 2 (4,0) 4 MA003IUHỌC KỲ IV 191 Hoá lý 1 (3,0) 3 CHE1031IU Toán 2,

Vật lý 2,

Hóa đại cương

2 Chủ nghĩa xã hội học (2,0) 2 PE017IU Philosophy of Marxism and Leninism,

Political economics of Marxism and Leninism

3 Động học phản ứng và xúc tác (3,0) 3 CHE2011IU 4 Thống kê ứng dụng (3,0) 3 ENEE1006IU Toán 1 5 Nhập môn Kỹ thuật Hóa học (2,0) 2 CHE1011IU 6 Kỹ thuật điện (3,0) 3 EE051IU Toán 1 7 Hoá lý 2 (2,0) 2 CHE1043IU CHE1031IU 8 Thực hành Hoá lý 2 (0,1) 1 CHE1044IU CHE1043IUHỌC KỲ V 211 Hoá sinh (3,0) 3 CHE1104IU CH011IU 2 Thực hành Hoá sinh (0,1) 1 CHE1105IU CHE1104IU 3 Lập trình cho kỹ sư (3,0) 3 EE057IU 4 Thực hành Lập trình cho kỹ sư (0,1) 1 EE058IU 5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2,0) 2 PE018IU Philosophy of Marxism and Leninism,

Political economics of Marxism and Leninism

Scientific socialism

6 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2,0) 2 PE019U Philosophy of Marxism and Leninism,

Political economics of Marxism and Leninism

Scientific socialism

7 Hoá tính toán Chemistry (2,0) 2 CHE2024IU CH011IU (Chemistry for Engineers) 8 Thực hành Hoá tính toán (0,1) 1 CHE2025IU CHE2024IU 9 Kỹ thuật phản ứng (3,0) 3 CHE2061IU 10 Hoá hữu cơ 2 (3,0) 3 CHE1091IU Physical Chemistry 1HỌC KỲ VI 191 Hoá phân tích 2 (3,0) 3 CHE1061IU Hoá phân tích 1 2 Thực hành Hoá phân tích (0,2) 2 CHE1062IU Hoá phân tích 1 3 Thực hành Hoá hữu cơ (0,2) 2 CHE1092IU Hoá đại cương 4 Process Instrumentation and Control (2,0) 2 CHE1021IU Introduction to Chemical Engineeering 5 Engineering Ethics and Professional Skills (3,0) 3 PE020IU 6 Simulation and Optimization (2,0) 2 CHE2034IU CH011IU (Chemistry for Engineers) 7 Simulation And Optimization Lab (0,1) 1 CHE2035IU CHE2034IU 8 Research Methodology (3,0) 3 CHE0031IU 9 Introduction to Health Safety and Environment (0,1) 1 CHE2082IUHỌC KỲ HÈ (YEAR III) 31 Research 1 (0,1) 1 CHE4012IU 1 Internship (0,2) 2 CHE4042IU min 90 creditsHỌC KỲ VII 191 Mass Transfer Operations (3,0) 3 CHE2041IU 2 Heat Transfer Operations (3,0) 3 CHE2051IU 3 Mechanical Unit Operations (3,0) 3 CHE2071IU Calculus 2,

Physics 1,

Physics 2 – Thermodynamic

4 Research 2 (0,1) 1 CHE4022IU Research 1 5 Elective A (min 3 credits) 5.1 Green Chemical Engineering (3,0) 3 CHE3111IU 5.2 Nanomaterials (3,0) 3 CHE3211IU 5.3 Biomaterials (3,0) 3 CHE3221IU 5.4 Organic Chemistry Synthesis (3,0) 3 CHE3311U 5.5 Advanced Engineering Drawing (2,0) 2 CHE3414IU ENEE1001IU 5.6 Advanced engineering drawing lab (0,1) 1 CHE3415IU CHE3414IU 6 Elective B (min 3 credits) 6.1 Environmental Chemistry 1 (3,0) 3 CHE3121IU 6.2 Environmental Chemistry 2 (3,0) 3 CHE3131IU 6.3 Heterogeneous Catalysis (3,0) 3 CHE3231IU 6.4 Methods for Natural Products and Drugs (2,0) 2 CHE3324IU 6.5 Methods For Natural Products And Drugs Lab (0,1) 1 CHE3325IU CHE3324IU 6.6 Pipping and Instruments System Design (3,0) 3 CHE3421IU 7 Elective C (min 3 credits) 7.1 Sustainable Energy (3,0) 3 CHE3141IU 7.2 Natural Gas Processing (3,0) 3 CHE3151IU 7.3 Bioinorganic Chemistry (3,0) 3 CHE3241IU 7.4 Corrosion Chemistry (3,0) 3 CHE3251IU 7.5 Medicinal Chemistry (3,0) 3 CHE3331IU 7.6 Treatment Plant Operation (3,0) 3 CHE3431IUHỌC KỲ VIII 14Economy – Management (chon 1 trong 2) 1.2 Khởi nghiệp 2 IT120IU 1.2 Engineering Project Management 2 ENEE4011IU 2 Luận văn (0,12) 12 CHE4052IU Thực tập