chindhi có nghĩa là1. Cá nhân là một nửa Trung Quốc và một nửa Sindhi Thí dụAnh ấy là Chindhi, người cha của anh ấy là Sindhi và mẹ anh ấy là Trung Quốc. |
chindhi có nghĩa là1. Cá nhân là một nửa Trung Quốc và một nửa Sindhi Thí dụAnh ấy là Chindhi, người cha của anh ấy là Sindhi và mẹ anh ấy là Trung Quốc. |