Chất thải rắn tổng hợp tiê ng anh là gì năm 2024

Giấy phép môi trường là một khái niệm mới trong luật môi trường hiện hành. Liệu bạn đã biết giấy phép môi trường tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng Water Care tìm hiểu và bổ sung các từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường.

Chất thải rắn tổng hợp tiê ng anh là gì năm 2024
Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì?

1. Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì?

Giấy phép môi trường tiếng Anh là Environmental License hoặc Environmental Permit.

Ví dụ:

Environmental license is a compulsory legal procedure for many businesses. (Giấy phép môi trường là thủ tục pháp lý bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp)

Khái niệm Giấy phép môi trường xuất hiện lần đầu tiên trong Luật Bảo vệ môi trường 2020 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Đây là văn bản pháp lý thay thế cho 7 loại giấy phép môi trường thành phần trước đó nhằm cắt giảm và đơn giản hóa các loại thủ tục hành chính về môi trường cho doanh nghiệp.

\>> Xem thêm 7 loại giấy phép được tích hợp thành Giấy phép môi trường

Chất thải rắn tổng hợp tiê ng anh là gì năm 2024
Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì?

2. Một số từ vựng tiếng Anh lĩnh vực môi trường

Bên cạnh việc tìm hiểu Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì, hãy cùng Water Care khám phá thêm nhiều từng vựng tiếng Anh bổ ích khác về lĩnh vực môi trường.

- Bộ Tài Nguyên và Môi trường: Ministry of Natural resources and Environment

- Luật Bảo vệ môi trường: Law on Environmental Protection

- Giấy phép môi trường: Environmental license

- Đánh giá tác động môi trường (ĐTM): Environmental Impact Assessment (EIA)

- Giấy phép xả thải: Discharge permit

- Nước thải: sewage/ wastewater

- Nước thải sinh hoạt: domestic sewage/ wastewater

- Nước thải công nghiệp: industrial sewage/ wastewater

- Nước thải đô thị: municipal sewage/ wastewater

- Khí thải: exhaust/emission

- Chất thải nguy hại: hazardous waste

- Nhận dạng mức nguy hại: hazard identification

- Đánh giá mức nguy hại: hazard assessment

- Hệ thống xếp loại mức nguy hại: hazardous ranking system

- Hóa chất nguy hại: hazardous chemicals

- Chất thải sinh hoạt: domestic waste (household waste)

- Chất thải rắn: solid waste

- Ô nhiễm nước: water pollution

- Nước mặt: surface water

- Nước ngầm, nước dưới đất: groundwater

- Khai thác nước ngầm: extraction of groundwater

- Dòng chảy, lưu lượng: flow

- Cống thoát nước: drainage

- Song chắn rác: bar rack

- Nước tù đọng: stagnant water = standing water

- Nước chăn nuôi: livestock water

- Nước mặn: saline water

- Nước ngọt: freshwater

- Nước xám (nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa): greywater

- Ô nhiễm không khí: air pollution

- Chất lượng không khí: air quality

- Chỉ số chất lượng không khí: air quality index

- Kiểm soát ô nhiễm không khí: air quality control

- Hệ số phát thải: emission factor

- Bụi: dust

- Khí quyển: atmosphere

- Không khí xung quanh: ambient air

- Tro: ash

- Tro bay: fly ash

- Ô nhiễm đất: soil pollution

- Sử dụng đất: land use

- Phục hồi đất: land reclamation

- Bãi chôn lấp hợp vệ sinh: sanitary landfill

- Điểm thải: outfall

- Nguồn thải cố định: stationary sources

- Nguồn thải di động: mobile sources

- Nguồn ô nhiễm không tập trung: non-point sources

- Bãi chôn rác: landfill

- Vệ sinh môi trường: environmental hygiene

- Vệ sinh công nghiệp: industrial hygiene

- Sức khỏe nghề nghiệp: occupational health

- Kiểm soát tiếng ồn: noise control

- Ăn mòn, xói mòn: erosion

Hy vọng bài viết đã giúp mọi người tìm hiểu được Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì, đồng thời có thêm những từ vựng tiếng Anh hữu ích về chủ đề môi trường.

Water Care là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp và liên kết cung cấp chuỗi dịch vụ về môi trường hàng đầu với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và xin cấp giấy phép cho các loại hồ sơ môi trường.

Water Care có đội ngũ tư vấn pháp lý chuyên sâu, hỗ trợ tận tình các vấn đề liên quan đến quy trình thực hiện, chuẩn bị hồ sơ và tiếp đoàn kiểm tra lĩnh vực môi trường (nếu cần thiết). Đồng thời đưa ra các giải pháp tối ưu giúp khách hàng xử lý những vấn đề môi trường theo từng ngành nghề. Thương hiệu Water Care đã được đăng ký bản quyền và được bảo hộ bởi Cục sở hữu trí tuệ. Là nơi khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm trao gửi niềm tin và nhận được trải nghiệm chất lượng dịch vụ tốt nhất.

Rác thải sinh hoạt bao gồm những gì?

Rác thải sinh hoạt là những chất thải rắn được tạo ra từ hoạt động sinh hoạt của con người tại các khu dân cư, bao gồm các loại chất thải như thức ăn thừa, giấy báo, bao bì, chai lọ, vỏ hộp, vải thải, đồ chơi, vật dụng gia đình, rác thải điện tử, vv.

Chất thải rắn sinh hoạt khác là gì?

Chất thải rắn sinh hoạt khác theo quy định mới nhất bao gồm: chất thải nguy hại, chất thải cồng kềnh và một số loại chất thải khác. Môi Trường Á Châu kính mời Quý vị tham khảo kỹ thuật phân loại, lưu trữ và một số giải pháp tuần hoàn nhằm giảm thiểu tối đa lượng rác thải chôn lấp.

Như thế nào là chất thải rắn?

Chất thải rắn là chất thải ở thể rắn/bùn thải được thải ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác (theo khoản 18, 19 Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020).

Có bao nhiêu loại chất thải?

Rác thải gồm có 3 loại: Rác hữu cơ, Rác vô cơ và Rác tái chế.