Cái búa tiếng anh là gì năm 2024

Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập.

Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú.

Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ.

Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:

  • Kết quả hiện thị 1 giây ngay tại khung tìm kiếm: Dict.vn được lập trình phát triển bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ và ngôn ngữ với am hiểu sâu rộng về cách tra cứu từ vựng cũng như cách thể hiện kết quả tra cứu cho người dùng. Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu.
  • Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển. Dict.vn muốn đảm bảo rằng nguồn thông tin trong từ điển luôn được cập nhật và phong phú, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • Từ vựng được đánh giá trực tiếp từ người dùng: Dict.vn sở hữu một cơ sở từ vựng và cụm từ đa dạng, phong phú được đóng góp từ người dùng và các chuyên gia ngôn ngữ. Từ vựng được đóng góp từ cộng đồng và được xét duyệt từ cộng đồng. Với tính đa dạng và mở, kho từ vựng Dict.vn phủ tất cả mọi chủ đề.
  • Diễn đàn trao đổi và dịch thuật online: Dict.vn cung cấp một diễn đàn trực tuyến nơi người dùng có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm về ngôn ngữ. Bạn có thể đặt câu hỏi, nhờ giúp đỡ trong việc dịch thuật, và chia sẻ kiến thức với cộng đồng người dùng khác.

Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết.

Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất.

However, he had come under heavy criticism in the social media for charging an exorbitant fee for his programmes.

Tiếng Anh[sửa]

Cái búa tiếng anh là gì năm 2024
hammer

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.mɜː/
    Cái búa tiếng anh là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈhæ.mɜː]

Danh từ[sửa]

hammer /ˈhæ.mɜː/

  1. Búa. pneumatic hammer — búa hơi, búa gió
  2. Búa gỗ (cho người bán đấu giá). to bring to the hammer — đem bán đấu giá to come to the hammer — bị đem bán đấu giá
  3. Đầu cần (đàn pianô).
  4. Cò (súng).

Thành ngữ[sửa]

  • between hammer ans anvil: Trên đe dưới búa.
  • hammer and sickle: Búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng).
  • hammer and tongs: Dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh.
  • to go (be) at it hammer and tongs: Đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt.
  • knight of the hammer: Thợ rèn.
  • throwing the hammer: (Thể dục, thể thao) Môn ném búa.
  • up to the hammer: (Thông tục) Đặc sắc, cừ khôi.

Ngoại động từ[sửa]

hammer ngoại động từ /ˈhæ.mɜː/

  1. Quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa). to hammer a nail in — đóng đinh to hammer a piece of metal flat — đập bẹp mảnh kim loại
  2. (Thông tục) Đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao... ).
  3. Nhồi nhét, tọng. to hammer an idea into someone's head — nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt.
  5. Gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

hammer nội động từ ((thường) + at) /ˈhæ.mɜː/

  1. Làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì).
  2. Quấy rầy, quấy nhiễu (ai).

Thành ngữ[sửa]

  • to hammer away:
    1. Tiếp tục làm (việc gì... ); gắng công gắng sức làm (việc gì... ).
    2. Nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn). to hammer away at the enemy positions — nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)
  • to hammer out:
    1. (Kỹ thuật) Đập bẹt, đập mỏng.
    2. Nghĩ ra, tìm ra. to hammer out a new scheme — nghĩ ra một kế hoạch mới

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "hammer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo[sửa]