? Đã bao giờ bạn gặp khó khăn khi phân biệt các loại câu so sánh trong tiếng Anh này chưa? Nếu rồi thì bạn nhất định không được bỏ qua bài viết này nhé! Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt các loại câu so sánh này và tìm hiểu thêm một số dạng câu so sánh khác. Đừng quên làm bài tập vận dụng cuối bài để củng cố lại kiến thức nhé! Show
I. Tìm hiểu về các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánhĐầu tiên, để hiểu và vận dụng tốt các cấu trúc so sánh, chúng ta cần tìm hiểu các loại tính từ, trạng từ trong tiếng Anh. 1.1. Tính từ ngắn, tính từ dàiTính từ ngắn và tính từ dài là hai khái niệm được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả đặc điểm về độ dài của tính từ trong tiếng Anh.
Lưu ý: Tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -y, -le, -ow, -er, -et vẫn được xem là tính từ ngắn, ví dụ: happy, noble, narrow, clever, quiet,... 1.2. Trạng từ ngắn, trạng từ dài
1.3. Tính từ/trạng từ bất quy tắcNhững tính từ này không tuân theo quy tắc thêm đuôi như tính từ/trạng từ ngắn hay đứng sau các cụm từ “the most”, “more” như tính từ/trạng từ dài. Langmaster giúp bạn liệt kê những tính từ/trạng từ bất quy tắc phổ biến trong so sánh hơn và so sánh nhất nhé!
Xem thêm: \=> TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT \=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU II. So sánh hơnSo sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng này với một đối tượng khác và biểu thị rằng một trong số chúng có đặc điểm nào đó vượt trội hơn so với cái kia, ví dụ như to hơn, đẹp hơn, cao hơn,... 2.1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắnCấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than Sau “than” có thể là một mệnh đề, một tân ngữ hoặc danh từ Ví dụ:
Lưu ý: Cần biến đổi thêm “er” phù hợp với các trường hợp tính từ/trạng từ ngắn khác nhau, cụ thể bao gồm những trường hợp sau:
Ví dụ: fast → faster, old → older
Ví dụ: big → bigger, hot → hotter
Ví dụ: large → larger, fine → finer
Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier 2.2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dàiCấu trúc: S + V + more + Adj/ Adv + than Như vậy, đối với tính từ/trạng từ dài, chúng ta chỉ cần thêm “more” vào trước và giữ nguyên tính từ/trạng từ đó. Ví dụ:
Lưu ý: Để nhấn mạnh sự so sánh, chúng ta có thể thêm các từ “far”, “much”, “a lot” vào trước “more” Ví dụ:
2.3. So sánh kém hơnTrái ngược với so sánh hơn, khi muốn diễn đạt ý một đối tượng nào đó có đặc điểm “kém hơn” đối tượng kia, ta sử dụng so sánh kém. Các cấu trúc của so sánh kém chỉ khác so sánh hơn ở điểm ta thay từ “more” thành “less” Cấu trúc: S + V + less + Adj/ Adv + than Ví dụ:
Xem thêm: 10 PHÚT THUỘC LÒNG CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN TRONG TIẾNG ANH III. So sánh nhấtSo sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative) được sử dụng để so sánh một người hoặc vật trong một nhóm đối tượng và đối tượng được nhắc đến sở hữu tính chất nổi bật, đặc biệt nhất. Để sử dụng công thức so sánh nhất, nhóm đối tượng so sánh cần có ít nhất 3 đối tượng trở lên. 3.1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắnCấu trúc: S + V + the + Adj/adv + est Trong câu so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn, ta cần thêm đuôi -est vào phía sau các tính từ/trạng từ này và thêm từ “the” lên phía trước Ví dụ:
Lưu ý: Cách thêm đuôi -est sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp kết cấu của tính từ/ trạng từ ngắn
Ví dụ: Cold → coldest, tall → tallest
Ví dụ: large → largest, nice → nicest
Ví dụ: happy → happiest, Funny → funniest 3.2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dàiCấu trúc: S + V + the most + Adj/adv Trong cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài, ta không cần biến đổi tính từ/trạng từ mà chỉ cần thêm cụm từ “the most” vào phía trước những từ này. Ví dụ:
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất. Ví dụ: He speaks English the most fluently among all the students by far. (Anh ấy nói tiếng Anh thành thạo nhất trong số tất cả các sinh viên một cách rõ rệt.) 3.3. So sánh kém nhấtTương tự như so sánh hơn, so sánh nhất cũng bao gồm so sánh kém nhất. Để hình thành cấu trúc so sánh kém nhất, ta chỉ cần thay “the most” thành “the least” Cấu trúc: S + V + the least + Adj/adv Ví dụ:
Xem thêm: SO SÁNH NHẤT VÀ SO SÁNH HƠN: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG & BÀI TẬP IV. So sánh đặc biệt4.1. So sánh bằngSo sánh bằng trong tiếng Anh (Equal comparison) được sử dụng để so sánh hai người hoặc vật khi chúng có mức độ, tính chất, hoặc đặc điểm tương đương nhau
Cấu trúc: S1 + V + as + adj/adv + as + S2 Với cấu trúc so sánh bằng, ta sử dụng cụm as ….. as trước và sau tính từ/trạng từ.Ví dụ:
Lưu ý: Trong câu phủ định, “so” có thể thay thế cho “as”, tuy nhiên cách dùng này thường ít được sử dụng. Ví dụ: He does not speak English so fluently as his colleague. (Anh ấy không nói tiếng Anh lưu loát như đồng nghiệp của anh ấy.) Ngoài cấu trúc so sánh bằng, chúng ta cũng có thể sử dụng cụm “similar to” để diễn tả sự tương đồng giữa 2 sự vật Ví dụ: Her painting style is similar to that of Picasso. (Người ta thường ví vẽ của cô ấy giống với phong cách của Picasso.)
Cấu trúc: S1 + V + the same + N + as + S2 Ví dụ:
4.2. So sánh képTrong tiếng Anh, cụm từ "double comparison" được sử dụng để chỉ sự so sánh kép. So sánh kép gồm 2 loại là cấu trúc “Càng ngày càng” và cấu trúc “Càng….Càng”. Cùng tìm hiểu chi tiết 2 cấu trúc này nhé!
Cấu trúc "càng ngày càng" được sử dụng để diễn đạt sự tăng dần về mức độ của một đặc điểm, tính chất hoặc hành động theo thời gian hoặc qua các giai đoạn. Đối với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + Adj/adv - er + AND + Adj/adv - er Các tính từ/trạng từ ngắn sẽ được chia ở dạng so sánh hơn và được lặp lại 2 lần, cách nhau bởi từ “AND”. Các bạn đọc lại các lưu ý cách thêm đuôi “-er” cho tính từ/trạng từ ngắn ở mục 2.1 nhé! Ví dụ:
Đối với tính từ/trạng từ dài: S + V + more and more + Adj/adv Đối với trường hợp này, chúng ta giữ nguyên tính từ/trạng từ dài và thêm cụm từ “more and more” ở phía trước tính từ/trạng từ Ví dụ:
Cấu trúc “Càng….Càng” bao gồm 2 mệnh đề, trong đó 2 sự việc được diễn tả trong 2 mệnh đề này có liên quan đến nhau: Sự thay đổi của hiện tượng ở vế đầu dẫn đến sự thay đổi ở hiện tượng vế sau. Cả 2 vế câu đều bắt đầu bằng từ “The” Đối với tính từ/trạng từ ngắn: The Adj/adv - er + S1 + V, The Adj/adv - er + S2 + V Ví dụ:
Đối với tình từ/trạng từ dài: The more + Adj/adv + S1 + V, The more + Adj/adv + S2 + V, Ví dụ:
Lưu ý: 2 vế trong câu không bắt buộc phải bao gồm một loại tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài. Chúng ta có thể sử dụng tính từ/trạng từ ngắn ở vế trước, tính từ/trạng từ dài ở vế sau và ngược lại. Tuy nhiên, luôn đảm bảo 2 vế câu đều ở dạng so sánh hơn. Ví dụ: The higher the temperature rises, the more uncomfortable it becomes to be outside. (Càng nhiệt độ tăng cao, càng khó chịu khi ở ngoài trời.) Đối với danh từ: The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V Ví dụ:
V. Các cấu trúc so sánh khácNgoài các cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất và cấu trúc so sánh đặc biệt, chúng ta còn có thể diễn tả mức độ chênh lệch giữa hai đối tượng qua các cấu trúc so sánh sau: 5.1. Cấu trúc would ratherCấu trúc Would rather than và would rather or được sử dụng khi muốn bày tỏ sự yêu thích hay ưu tiên một một sự vật, sự việc hơn một sự vật, sự việc khác. Ở thì hiện tại: S + would rather + (not) + N/V-inf + than/or + … Ví dụ:
Ở thì quá khứ: S + would rather + (not) _ have + V3/ed + than/or + … Ví dụ:
Xem thêm: 5.2. Cấu trúc would preferTương như như cấu trúc would rather, Cấu trúc Would prefer được sử dụng để so sánh sở thích hoặc ý muốn làm một việc A thay vì làm việc B khác Cấu trúc 1: S + would prefer to V rather than V Ví dụ:
Cấu trúc 2: S + would prefer + V-ing + to + V-ing Ví dụ:
Điểm khác nhau chính giữa hai cấu trúc này nằm ở cách so sánh và nhấn mạnh sự ưa thích của người nói. Cấu trúc "would prefer to V rather than V" so sánh và đối chiếu hai hành động khác nhau, trong khi cấu trúc "S + would prefer + V-ing + to + V-ing" tập trung vào việc so sánh và diễn đạt sự ưa thích giữa hai hành động đang diễn ra hoặc đề cập đến thói quen. Xem thêm: TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP 5.3. Cấu trúc Prefer toCấu trúc Prefer to được sử dụng để diễn đạt sự ưu thích hoặc sự lựa chọn giữa hai điều hoặc tình huống khác nhau. Cấu trúc này được sử dụng với động từ "prefer" (thích hơn) để so sánh và xác định sự ưu tiên của người nói. Cấu trúc: S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing Ví dụ:
Xem thêm: 5.4. Cấu trúc Rather thanCấu trúc Rather than được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn một hành động thay vì hành động khác. Cấu trúc này thường được sử dụng với danh từ hoặc động từ để so sánh và chỉ ra sự ưu thích hoặc lựa chọn của người nói. Cấu trúc: S + V + to V + rather than + V/V-ing Trong cấu trúc này, theo sau “rather than” là một V nguyên thể hoặc Ving, nghĩa của câu khi dùng 2 loại động từ này không thay đổi. Ví dụ:
Cấu trúc: S + V + Noun + rather than + Noun Trong trường hợp này, người nói diễn đạt sự ưu tiên giữa 2 sự vật, theo sau “rather than” là một Danh từ (N) Ví dụ:
Xem thêm: 51 CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH VI. Bài tập về các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có đáp ánBài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh hơn/ so sánh nhất
Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh bằng/ so sánh kép
Bài 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi
Đáp án Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Kết luậnNhư vậy, chúng ta vừa hệ thống các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh bao gồm so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng và các loại cấu trúc khác. Những cấu trúc so sánh này đều mang ý nghĩa riêng và được sử dụng ở những tình huống khác nhau, các bạn nhớ đọc thật kỹ và luyện tập thêm các bài tập vận dụng để tránh nhầm lẫn nhé! |