Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Take out the trash |
đi đổ rác |
Throw (something) away |
vứt rác vào thùng rác |
Pick (something) up |
dọn dẹp, nhặt đồ đạc từ nền nhà để cất vào vị trí của chúng |
Hang up your clothes |
lồng quần áo vào móc để treo vào tủ |
Put away your clothes (things) |
cho đồ đạc vào chỗ của chúng, chằng hạn ngăn kéo tủ |
Clean up/ tidy up |
giặt, lau, làm sạch |
Mop (something) up |
dùng giẻ lau sàn lau sạch các vết bẩn ướt |
Sweep (something) up |
dùng chổi quét sạch |
Build on |
xây thêm, cơi nới nhà ra |
Turn on the lamp/TV |
bật đèn, tivi |
Turn off the lamp/TV |
tắt đèn, tivi |
Put up a picture |
treo tranh ảnh, đồ trang trí lên tường |
Take down (a picture) |
hạ, gỡ tranh ảnh, đồ trang trí khỏi tường |
Stock up on (something) |
mua các đồ ăn, đồ dùng thiết yếu để dự trữ, cất vào tủ lạnh |
Put on clothes |
mặc quần áo |
Put on music |
bật đài, thiết bị để phát nhạc |
Put the pot/ kettle/ coffee on something |
đặt bình, ấm nước, cà phê lên bếp |
Put out |
dập tắt (ngọn lửa, điếu thuốc) |
Phương Nhi |