Hack tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: hack


English Vietnamese
hack
* danh từ
- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
- vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
* ngoại động từ
- đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
- (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)
* nội động từ
- chém, chặt mạnh
=to hack at something+ chặt mạnh cái gì
- ho khan
* danh từ
- ngựa cho thuê
- ngựa ốm, ngựa tồi
- ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
- người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
- (định ngữ) làm thuê, làm mướn
=a hack writer+ người viết văn thuê
* ngoại động từ
- làm thành nhàm
- thuê (ngựa)
- cưỡi (ngựa)
* nội động từ
- cưỡi ngựa (đi thong dong)
- dùng ngựa thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
* danh từ
- máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
- giá phơi gạch


English Vietnamese
hack
can đảm ; canh ; chặt ; cùi bắp ; hack điệu nghệ ; mờ ; phê ; thật vô dụng ; thằng cai ; thể hack ; truy cập ; tấn công ; vọc ; xâm nhập vào ; xâm nhập ; đi sâu ; đi ; đập cho ; để đột nhập ; đột nhập hệ thống ; đột nhập vào hệ thống ; đột nhập vào ; đột nhập ;
hack
bằng ; can đảm ; canh ; chặt ; cùi bắp ; hack điệu nghệ ; mờ ; phê ; thật vô dụng ; thằng cai ; thể hack ; truy cập ; tấn công ; tội ; vọc ; xâm nhập vào ; xâm nhập ; đi sâu ; đi ; đập cho ; để đột nhập ; đột nhập hệ thống ; đột nhập vào hệ thống ; đột nhập vào ; đột nhập ;


English English
hack; drudge; hacker
one who works hard at boring tasks
hack; machine politician; political hack; ward-heeler
a politician who belongs to a small clique that controls a political party for private rather than public ends
hack; hack writer; literary hack
a mediocre and disdained writer
hack; cab; taxi; taxicab
a car driven by a person whose job is to take passengers where they want to go in exchange for money
hack; jade; nag; plug
an old or over-worked horse
hack; chop
cut with a hacking tool
hack; cut
be able to manage or manage successfully
hack; hack on
fix a computer program piecemeal until it works
hack; cut up
significantly cut up a manuscript
hack; whoop
cough spasmodically


English Vietnamese
hack-hammer
* danh từ
- búa đập đá
hack-saw
* danh từ
- (kỹ thuật) cái cưa kim loại
hack-work
* danh từ
- công việc làm thuê; công việc viết văn thuê
hacking
* tính từ
- khan (ho)
=a hacking cough+ chứng ho khan