Trong công việc văn phòng, có rất nhiều các chức danh mà chúng ta cần biết và thông thạo để trở nên dễ dàng trong quá trình giao tiếp và làm việc. Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến công việc, đó chính là “Nhân viên văn thư”. Vậy “Nhân viên văn thư” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé! Show
(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh) 1. Thông tin từ vựng:- Từ vựng: Nhân viên văn thư - Clerical Assistant - Cách phát âm: /ˈkler·ɪ·kəl əˈsɪs.tənt/ - Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Clerical Assistant (hay Nhân viên văn thư) thường được sử dụng để miêu tả người thực hiện các nhiệm vụ văn phòng nói chung, phụ trách quản lý và lưu trữ hồ sơ, các email, thư từ và hàng hóa liên quan đến công việc hoặc của công ty. Bên cạnh đó, nhân viên văn thư đôi khi còn thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến bán hàng tương tự trong môi trường bán lẻ. Ví dụ:
2. Cấu trúc từ vựng:Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh được gọi là Clerical Assistant, được cấu thành từ hai từ Clerical và Assistant. Trong khi Clerical có nghĩa là một công việc biên chép hoặc thuộc vào văn bản thì Assistant có nghĩa là nhân viên, người làm công ăn lương từ doanh nghiệp. (Hình ảnh minh họa Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh) Ví dụ:
3. Cách sử dụng từ Clerical Assistant trong Tiếng Anh:Clerical Assistant được sử dụng dưới dạng danh từ, có thể đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu để thể hiện sắc thái nghĩa là Nhân viên văn thư dưới góc độ chuyên ngành văn phòng và doanh nghiệp. Cùng tham khảo một vài ví dụ dưới đây nhé! Ví dụ:
4. Nhiệm vụ của 1 Nhân viên văn thư(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh) Nhân viên văn thư sẽ chịu trách nhiệm quản lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu của Công ty theo quy trình hướng dẫn của công ty một cách gọn gàng, khoa học và dễ tìm theo danh mục. Bên cạnh đó, nhân viên văn thư tiếp nhận và xử lý công văn đến, công văn đi và công văn nội bộ; CV đến/đi/nội bộ, vào sổ, đóng dấu, ghi số và lưu trữ công văn, có báo cáo cấp trên 5. Từ vựng liên quan đến Clerical AssistantTừ vựng Nghĩa Office Management Quản trị hành chính văn phòng Office/Administrative Manager Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chính Administrative Assistant Trợ lý hành chính Word processing Supervisor Trưởng phòng xử lý văn bản Information Manager Trưởng phòng thông tin Receptionist Tiếp tân Mail clerk Nhân viên thư tín File clerk Nhân viên lưu trữ hồ sơ Stenographer Nhân viên tốc ký Professional Secretary Thư ký chuyên nghiệp Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công! Lưu trữ văn thư Tiếng Anh là gì?Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước (tiếng Anh: State Records and Archives Management Department Of Vietnam) là cơ quan trực thuộc Bộ Nội vụ, thực hiện chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Nội vụ quản lý nhà nước về văn thư, lưu trữ trong phạm vi cả nước; quản lý tài liệu lưu trữ quốc gia và thực hiện các dịch vụ công về ... Phòng văn thư trong Tiếng Anh là gì?Phòng văn thư là bộ phận đảm nhiệm các công việc về soạn thảo, ban hành văn bản. The clerical office is the department responsible for drafting and issuing documents. Nhân viên hành chính văn thư Tiếng Anh là gì?2.2.1. Nhân viên văn thư trong tiếng Anh được nghĩa là Clerical Assistant. Được sử dụng để miêu tả người thực hiện nhiệm vụ văn phòng nói chung, quản lý và lưu trữ hồ sơ, email, thư từ liên quan đến công việc trong công ty. Clerical Assistant được phát âm là /ˈkler·ɪ·kəl əˈsɪs. Ván thứ Tiếng Anh là gì?documentation là bản dịch của "văn thư" thành Tiếng Anh. |