Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beautified trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beautified tiếng Anh nghĩa là gì. beautify /'bju:tifai/* ngoại động từ- làm đẹp, tô điểm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beautified trong tiếng Anhbeautified có nghĩa là: beautify /'bju:tifai/* ngoại động từ- làm đẹp, tô điểm Đây là cách dùng beautified tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ beautified tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
beautify /'bju:tifai/* ngoại động từ- làm đẹp tiếng Anh là gì?
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "beautify", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ beautify, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ beautify trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. These mannerly traits will beautify our lives as godly people. Những tính lịch sự này sẽ tô điểm cho cuộc sống của chúng ta với tư cách là dân tộc tin kính. 2. Forests beautify the earth and provide food and shelter for several million different species. Rừng cây làm đẹp trái đất và cung cấp đồ ăn, chỗ ở cho hàng triệu loại sinh vật khác nhau. 3. God produced a glorious array of flowers to adorn and beautify the earth. Đức Chúa Trời tạo ra nhiều thứ bông hoa xinh đẹp để tô điểm trái đất. 4. After a roughly 40-year delay, a master plan to beautify Mahabalipuram was implemented in 2003. Sau khi bị đình trệ trong khoảng 40 năm, kế hoạch cải tạo tổng thể Mahabalipuram được khởi xướng vào năm 2003.
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt |